Bản dịch của từ Freshwater trong tiếng Việt
Freshwater
Freshwater (Adjective)
(đặc biệt là trường học hoặc cao đẳng) nằm ở khu vực xa xôi hoặc hẻo lánh; tỉnh.
Especially of a school or college situated in a remote or obscure area provincial.
The provincial school offers unique programs for local freshwater communities.
Trường tỉnh cung cấp các chương trình độc đáo cho cộng đồng nước ngọt địa phương.
Many students do not prefer provincial freshwater colleges in rural areas.
Nhiều sinh viên không thích các trường cao đẳng nước ngọt tỉnh ở vùng nông thôn.
Are provincial freshwater schools effective in teaching social skills?
Các trường nước ngọt tỉnh có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội không?
Many freshwater lakes provide habitat for various fish species.
Nhiều hồ nước ngọt cung cấp môi trường sống cho nhiều loài cá.
Freshwater resources are not sufficient for all communities in Vietnam.
Tài nguyên nước ngọt không đủ cho tất cả các cộng đồng ở Việt Nam.
Are there any freshwater rivers near Ho Chi Minh City?
Có dòng sông nước ngọt nào gần Thành phố Hồ Chí Minh không?
Dạng tính từ của Freshwater (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Freshwater Nước ngọt | - | - |
Họ từ
Nước ngọt (freshwater) là thuật ngữ chỉ nguồn nước có nồng độ muối thấp, thường được tìm thấy trong sông, hồ và các nguồn nước ngầm. Nước ngọt đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và cung cấp nước uống cho con người cũng như động thực vật. Cả tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng từ "freshwater", tuy nhiên, một số biểu hiện văn hóa và ngữ cảnh cụ thể có thể khác nhau, nhưng ý nghĩa chung vẫn được giữ nguyên.
Từ "freshwater" được cấu thành từ hai thành phần: "fresh" có nguồn gốc từ tiếng Latin "friscus", nghĩa là "tươi mới, trong sạch" và "water" từ tiếng Old English "wæter", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic. Từ này phản ánh môi trường nước không chứa muối, thường được sử dụng để chỉ các nguồn nước như sông, hồ hay mạch nước ngầm. Khái niệm này đã phát triển qua thời gian, nhấn mạnh tầm quan trọng của nước ngọt trong hệ sinh thái và đời sống con người.
Từ "freshwater" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề sinh thái, môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Trong phần nghe, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn nước và hệ sinh thái. Ngoài ra, trong văn phạm khoa học, "freshwater" thường được sử dụng khi đề cập đến nước ngọt trong các nghiên cứu về môi trường, sinh học và quản lý tài nguyên nước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp