Bản dịch của từ Freshwater trong tiếng Việt

Freshwater

Adjective

Freshwater (Adjective)

fɹˈɛʃwɔtɚ
fɹˈɛʃwɑtəɹ
01

(đặc biệt là trường học hoặc cao đẳng) nằm ở khu vực xa xôi hoặc hẻo lánh; tỉnh.

Especially of a school or college situated in a remote or obscure area provincial

Ví dụ

The provincial school offers unique programs for local freshwater communities.

Trường tỉnh cung cấp các chương trình độc đáo cho cộng đồng nước ngọt địa phương.

Many students do not prefer provincial freshwater colleges in rural areas.

Nhiều sinh viên không thích các trường cao đẳng nước ngọt tỉnh ở vùng nông thôn.

Are provincial freshwater schools effective in teaching social skills?

Các trường nước ngọt tỉnh có hiệu quả trong việc dạy kỹ năng xã hội không?

02

Của hoặc được tìm thấy trong nước ngọt; không phải của biển.

Of or found in fresh water not of the sea

Ví dụ

Many freshwater lakes provide habitat for various fish species.

Nhiều hồ nước ngọt cung cấp môi trường sống cho nhiều loài cá.

Freshwater resources are not sufficient for all communities in Vietnam.

Tài nguyên nước ngọt không đủ cho tất cả các cộng đồng ở Việt Nam.

Are there any freshwater rivers near Ho Chi Minh City?

Có dòng sông nước ngọt nào gần Thành phố Hồ Chí Minh không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Freshwater

Không có idiom phù hợp