Bản dịch của từ Sonic trong tiếng Việt
Sonic
Sonic (Adjective)
The sonic boom startled the entire neighborhood.
Âm thanh vang vọng làm kinh ngạc cả khu phố.
The sonic quality of the concert hall enhanced the music.
Chất lượng âm thanh của nhà hát tăng cường âm nhạc.
The sonic experience of the music festival was unforgettable.
Trải nghiệm âm nhạc tại liên hoan âm nhạc không thể quên.
Dạng tính từ của Sonic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sonic Âm thanh | - | - |
Từ "sonic" là một tính từ, chủ yếu được dùng để chỉ các hiện tượng liên quan đến âm thanh hoặc tốc độ phát âm thanh. Trong ngành khoa học, thuật ngữ này dùng để mô tả tốc độ âm thanh, cụ thể là khoảng 343 mét trên giây trong không khí ở nhiệt độ phòng. Trong tiếng Anh Anh, "sonic" thường liên quan đến công nghệ âm thanh, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực giải trí, như trong "Sonic the Hedgehog". Cả hai đều giữ nguyên nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tùy vào ngữ cảnh văn hóa.
Từ "sonic" xuất phát từ tiếng Latin "sonus", có nghĩa là "âm thanh". Nó được đưa vào tiếng Anh vào giữa thế kỷ 20, thường được sử dụng trong các lĩnh vực như âm học và công nghệ âm thanh để chỉ những hiện tượng liên quan đến âm thanh, bao gồm tốc độ âm thanh. Sự kết hợp giữa gốc Latin và ứng dụng hiện đại đã tạo nên ý nghĩa chủ đạo của từ này, ám chỉ đến tính chất và tốc độ của âm thanh trong nhiều bối cảnh khoa học và kỹ thuật.
Từ "sonic" xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thuyết trình về nghệ thuật, công nghệ và khoa học, thể hiện tính chất liên quan đến âm thanh và tốc độ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như vật lý để miêu tả các hiện tượng âm thanh hay tốc độ âm thanh. Nó cũng xuất hiện trong văn hóa phổ thông, như trong tên các sản phẩm công nghệ hoặc trò chơi điện tử, ví dụ “Sonic the Hedgehog”.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp