Bản dịch của từ Sonic trong tiếng Việt
Sonic
Adjective
Sonic (Adjective)
sˈɑnɪk
sˈɑnɪk
Ví dụ
The sonic boom startled the entire neighborhood.
Âm thanh vang vọng làm kinh ngạc cả khu phố.
The sonic quality of the concert hall enhanced the music.
Chất lượng âm thanh của nhà hát tăng cường âm nhạc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sonic
Không có idiom phù hợp