Bản dịch của từ Sonic trong tiếng Việt

Sonic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sonic (Adjective)

sˈɑnɪk
sˈɑnɪk
01

Biểu thị, liên quan đến hoặc về bản chất của âm thanh hoặc sóng âm thanh.

Denoting, relating to, or of the nature of sound or sound waves.

Ví dụ

The sonic boom startled the entire neighborhood.

Âm thanh vang vọng làm kinh ngạc cả khu phố.

The sonic quality of the concert hall enhanced the music.

Chất lượng âm thanh của nhà hát tăng cường âm nhạc.

The sonic experience of the music festival was unforgettable.

Trải nghiệm âm nhạc tại liên hoan âm nhạc không thể quên.

Dạng tính từ của Sonic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Sonic

Âm thanh

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sonic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sonic

Không có idiom phù hợp