Bản dịch của từ Reverberation trong tiếng Việt

Reverberation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reverberation (Noun)

ɹivˌɝbɚˈeiʃn̩
ɹɪvˌɝɹbəɹˈeiʃn̩
01

Một hiệu ứng tiếp tục; một hậu quả.

A continuing effect a repercussion.

Ví dụ

The reverberation of the protest was felt throughout the country.

Âm thanh phản xạ của cuộc biểu tình lan tỏa khắp đất nước.

The reverberation of the social media campaign reached millions of people.

Hiệu ứng của chiến dịch truyền thông xã hội đến hàng triệu người.

The reverberation of the movement led to significant changes in society.

Hậu quả của phong trào gây ra những thay đổi quan trọng trong xã hội.

02

Kéo dài âm thanh; cộng hưởng.

Prolongation of a sound resonance.

Ví dụ

The reverberation of laughter filled the room.

Âm thanh vang vọng của tiếng cười lấp đầy căn phòng.

The reverberation of the music echoed through the hall.

Âm thanh vang vọng của âm nhạc vang khắp hành lang.

The reverberation of the speech resonated with the audience.

Âm thanh vang vọng của bài phát biểu đồng thanh với khán giả.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reverberation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reverberation

Không có idiom phù hợp