Bản dịch của từ Reverberation trong tiếng Việt
Reverberation
Reverberation (Noun)
Một hiệu ứng tiếp tục; một hậu quả.
A continuing effect a repercussion.
The reverberation of the protest was felt throughout the country.
Âm thanh phản xạ của cuộc biểu tình lan tỏa khắp đất nước.
The reverberation of the social media campaign reached millions of people.
Hiệu ứng của chiến dịch truyền thông xã hội đến hàng triệu người.
The reverberation of the movement led to significant changes in society.
Hậu quả của phong trào gây ra những thay đổi quan trọng trong xã hội.
Kéo dài âm thanh; cộng hưởng.
Prolongation of a sound resonance.
The reverberation of laughter filled the room.
Âm thanh vang vọng của tiếng cười lấp đầy căn phòng.
The reverberation of the music echoed through the hall.
Âm thanh vang vọng của âm nhạc vang khắp hành lang.
The reverberation of the speech resonated with the audience.
Âm thanh vang vọng của bài phát biểu đồng thanh với khán giả.
Họ từ
"Reverberation" là thuật ngữ chỉ hiện tượng âm thanh phản xạ trở lại từ các bề mặt xung quanh, tạo ra cảm giác kéo dài hay vang vọng. Trong lĩnh vực âm học, reverberation có thể ảnh hưởng đến sự rõ ràng của âm thanh trong không gian kín và mở. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh âm thanh và kỹ thuật; trong khi ở tiếng Anh Anh, khái niệm này cũng thường gặp nhưng ít tập trung hơn vào các ứng dụng kỹ thuật. Từ này thường được phát âm tương tự trong cả hai phiên bản, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "reverberation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reverberatio", mang nghĩa là "hình thành lại" hoặc "dội lại". Thuật ngữ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (lặp lại) và động từ "verberare" (đánh), chỉ hành động dội lại âm thanh hoặc sóng. Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng trong lĩnh vực âm thanh để chỉ hiện tượng âm vang trong không gian. Ngày nay, "reverberation" không chỉ mô tả âm thanh mà còn được áp dụng trong các lĩnh vực như vật lý và tâm lý học, thể hiện sự cộng hưởng hoặc tương tác giữa các yếu tố.
Từ "reverberation" thường xuất hiện trong bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất tương đối thấp. Từ này liên quan đến âm học, thường xảy ra trong các ngữ cảnh nói về hiệu ứng âm thanh trong không gian lớn hoặc trong các nghiên cứu về môi trường âm thanh. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được sử dụng khi diễn tả sự phản xạ âm thanh trong phòng hòa nhạc, rạp hát hoặc các không gian tương tự, liên quan đến cảm nhận âm thanh và mỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp