Bản dịch của từ Beaten trong tiếng Việt

Beaten

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beaten(Verb)

bˈitn̩
bˈiɾn̩
01

Phân từ quá khứ của beat.

Past participle of beat.

Ví dụ

Dạng động từ của Beaten (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Beat

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Beat

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Beaten

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Beats

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Beating

Beaten(Adjective)

bˈitn̩
bˈiɾn̩
01

Bị đánh bại.

Defeated.

Ví dụ
02

(nấu, ở dạng lỏng) Trộn bằng cách khuấy bằng thìa gỗ hoặc dụng cụ khác.

(cooking, of a liquid) Mixed by paddling with a wooden spoon or other implement.

Ví dụ
03

Bị đánh liên tục, bị tạo hình hoặc bị bẹp dúm bởi những cú đánh.

Repeatedly struck, or formed or flattened by blows.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ