Bản dịch của từ Beaten trong tiếng Việt
Beaten

Beaten(Verb)
Phân từ quá khứ của beat.
Past participle of beat.
Dạng động từ của Beaten (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beat |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beat |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beaten |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beats |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beating |
Beaten(Adjective)
Bị đánh bại.
Defeated.
Bị đánh liên tục, bị tạo hình hoặc bị bẹp dúm bởi những cú đánh.
Repeatedly struck, or formed or flattened by blows.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "beaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "beat", có nghĩa là đánh bại hoặc bị đánh. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng để chỉ tình trạng thua cuộc hoặc sự tổn thương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beaten" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn để diễn tả cảm xúc bị áp đảo, trong khi người Mỹ thường sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc cạnh tranh.
Từ "beaten" có nguồn gốc từ động từ "beat", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beatan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "batere", có nghĩa là "đánh". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động đánh đập, và theo thời gian, nó mở rộng sang nghĩa bóng, thể hiện sự thất bại hoặc bị áp đảo. Ngày nay, "beaten" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không còn sức sống, kém sức lực, mang tính chất miêu tả sự thua cuộc hay thiếu tự tin.
Từ "beaten" là một động từ phân từ quá khứ của "beat", thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự chiến thắng hoặc bị tấn công. Trong IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về thể thao, xã hội và tâm lý học. Bối cảnh sử dụng phổ biến bao gồm miêu tả các trận đấu, sự cạnh tranh, và các vấn đề xã hội liên quan đến bạo lực, tạo ra một phạm vi ý nghĩa phong phú trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Họ từ
Từ "beaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "beat", có nghĩa là đánh bại hoặc bị đánh. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng để chỉ tình trạng thua cuộc hoặc sự tổn thương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beaten" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn để diễn tả cảm xúc bị áp đảo, trong khi người Mỹ thường sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc cạnh tranh.
Từ "beaten" có nguồn gốc từ động từ "beat", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beatan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "batere", có nghĩa là "đánh". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động đánh đập, và theo thời gian, nó mở rộng sang nghĩa bóng, thể hiện sự thất bại hoặc bị áp đảo. Ngày nay, "beaten" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không còn sức sống, kém sức lực, mang tính chất miêu tả sự thua cuộc hay thiếu tự tin.
Từ "beaten" là một động từ phân từ quá khứ của "beat", thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự chiến thắng hoặc bị tấn công. Trong IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về thể thao, xã hội và tâm lý học. Bối cảnh sử dụng phổ biến bao gồm miêu tả các trận đấu, sự cạnh tranh, và các vấn đề xã hội liên quan đến bạo lực, tạo ra một phạm vi ý nghĩa phong phú trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
