Bản dịch của từ Beaten trong tiếng Việt
Beaten
Beaten (Adjective)
Bị đánh bại.
Defeated.
The beaten team left the field disappointed.
Đội bóng bị đánh bại rời sân thất vọng.
She felt beaten after failing the social studies exam.
Cô ấy cảm thấy bị đánh bại sau khi thi thất bại môn xã hội.
The beaten candidate graciously accepted the election results.
Ứng cử viên bị đánh bại lịch sự chấp nhận kết quả bầu cử.
The beaten eggs were ready to be cooked for the party.
Trứng đã đánh sẵn để nấu cho buổi tiệc.
She prepared a beaten sauce to accompany the roasted chicken.
Cô ấy chuẩn bị một loại sốt đã đánh để kèm với gà nướng.
The chef used beaten cream to top the dessert.
Đầu bếp đã sử dụng kem đã đánh để trang trí món tráng miệng.
Bị đánh liên tục, bị tạo hình hoặc bị bẹp dúm bởi những cú đánh.
Repeatedly struck, or formed or flattened by blows.
The beaten woman sought help from a shelter.
Người phụ nữ bị đánh tìm sự giúp đỡ từ một nơi trú ẩn.
The beaten dog was rescued by animal control.
Con chó bị đánh được cứu thoát bởi cơ quan bảo vệ động vật.
The beaten child received support from child services.
Đứa trẻ bị đánh nhận được sự hỗ trợ từ dịch vụ trẻ em.
Beaten (Verb)
Phân từ quá khứ của beat.
Past participle of beat.
She was beaten in the election by a small margin.
Cô ấy bị đánh bại trong cuộc bầu cử bằng một biên độ nhỏ.
The opposition party was beaten in the debate last night.
Đảng đối lập đã bị đánh bại trong cuộc tranh luận tối qua.
He felt defeated after being beaten in the soccer match.
Anh ấy cảm thấy thất bại sau khi bị đánh bại trong trận đấu bóng đá.
Dạng động từ của Beaten (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Beat |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Beat |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Beaten |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Beats |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Beating |
Họ từ
Từ "beaten" là dạng quá khứ phân từ của động từ "beat", có nghĩa là đánh bại hoặc bị đánh. Trong tiếng Anh, từ này có thể sử dụng để chỉ tình trạng thua cuộc hoặc sự tổn thương. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "beaten" không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh hàng ngày, người Anh có xu hướng sử dụng từ này nhiều hơn để diễn tả cảm xúc bị áp đảo, trong khi người Mỹ thường sử dụng trong các tình huống thể thao hoặc cạnh tranh.
Từ "beaten" có nguồn gốc từ động từ "beat", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "beatan", có nguồn gốc từ tiếng Latin "batere", có nghĩa là "đánh". Ban đầu, thuật ngữ này mô tả hành động đánh đập, và theo thời gian, nó mở rộng sang nghĩa bóng, thể hiện sự thất bại hoặc bị áp đảo. Ngày nay, "beaten" thường được sử dụng để chỉ tình trạng không còn sức sống, kém sức lực, mang tính chất miêu tả sự thua cuộc hay thiếu tự tin.
Từ "beaten" là một động từ phân từ quá khứ của "beat", thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả sự chiến thắng hoặc bị tấn công. Trong IELTS, từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài đọc và viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề về thể thao, xã hội và tâm lý học. Bối cảnh sử dụng phổ biến bao gồm miêu tả các trận đấu, sự cạnh tranh, và các vấn đề xã hội liên quan đến bạo lực, tạo ra một phạm vi ý nghĩa phong phú trong giao tiếp hàng ngày và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Beaten
Xa xôi hẻo lánh/ Nơi khỉ ho cò gáy
Away from the frequently traveled routes.
Exploring off the beaten track destinations is adventurous.
Khám phá các điểm đến ngoài tuyến đường thông thường là mạo hiểm.
Thành ngữ cùng nghĩa: go off the beaten track, be off the beaten path, off the beaten path...