Bản dịch của từ Paddling trong tiếng Việt
Paddling
Paddling (Verb)
She enjoys paddling in the lake during weekends.
Cô ấy thích chèo thuyền trên hồ vào cuối tuần.
They organized a paddling event to raise funds for charity.
Họ tổ chức một sự kiện chèo thuyền để gây quỹ từ thiện.
Paddling competitions are popular among water sports enthusiasts.
Các cuộc thi chèo thuyền rất phổ biến trong cộng đồng yêu thể thao nước.
Dạng động từ của Paddling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Paddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Paddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Paddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Paddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Paddling |
Paddling (Noun)
Hành động đẩy thuyền bằng mái chèo.
The act of propelling a boat with oars.
Paddling is a popular activity on the lake during weekends.
Chèo thuyền là hoạt động phổ biến trên hồ vào cuối tuần.
She enjoys paddling with her friends to explore new waterways.
Cô ấy thích chèo thuyền cùng bạn bè để khám phá con đường nước mới.
The club organizes paddling trips for members to bond and relax.
Câu lạc bộ tổ chức các chuyến đi chèo thuyền cho các thành viên gắn kết và thư giãn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp