Bản dịch của từ Paddling trong tiếng Việt

Paddling

VerbNoun [U/C]

Paddling (Verb)

pˈædəlɪŋ
pˈædlɪŋ
01

Đẩy thuyền bằng mái chèo

To propel a boat with oars

Ví dụ

She enjoys paddling in the lake during weekends.

Cô ấy thích chèo thuyền trên hồ vào cuối tuần.

They organized a paddling event to raise funds for charity.

Họ tổ chức một sự kiện chèo thuyền để gây quỹ từ thiện.

Paddling competitions are popular among water sports enthusiasts.

Các cuộc thi chèo thuyền rất phổ biến trong cộng đồng yêu thể thao nước.

Paddling (Noun)

pˈædəlɪŋ
pˈædlɪŋ
01

Hành động đẩy thuyền bằng mái chèo

The act of propelling a boat with oars

Ví dụ

Paddling is a popular activity on the lake during weekends.

Chèo thuyền là hoạt động phổ biến trên hồ vào cuối tuần.

She enjoys paddling with her friends to explore new waterways.

Cô ấy thích chèo thuyền cùng bạn bè để khám phá con đường nước mới.

The club organizes paddling trips for members to bond and relax.

Câu lạc bộ tổ chức các chuyến đi chèo thuyền cho các thành viên gắn kết và thư giãn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Paddling

Không có idiom phù hợp