Bản dịch của từ Bladder trong tiếng Việt
Bladder
Bladder (Noun)
The doctor diagnosed her with a bladder infection.
Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm bàng quang.
He drinks water to keep his bladder healthy.
Anh ấy uống nước để giữ bàng quang khỏe mạnh.
She felt a sharp pain in her bladder during the meeting.
Cô ấy cảm thấy đau nhói ở bàng quang trong cuộc họp.
The bladder of the urinary system stores urine before excretion.
Bìa của hệ tiểu tiện lưu trữ nước tiểu trước khi xả.
She had to visit the doctor due to a bladder infection.
Cô ấy phải đến thăm bác sĩ vì bị nhiễm trùng bàng quang.
Drinking plenty of water helps keep your bladder healthy.
Uống nhiều nước giúp giữ cho bàng quang của bạn khỏe mạnh.
Dạng danh từ của Bladder (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bladder | Bladders |
Kết hợp từ của Bladder (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Weak bladder Bàng quang yếu | She often struggles during long meetings due to her weak bladder. Cô ấy thường gặp khó khăn trong các cuộc họp dài vì bàng quàng yếu. |
Full bladder Bàng quang đầy | A full bladder can be distracting during an ielts speaking test. Bàng quá có thể gây xao lạc trong bài thi nói ielts. |
Irritable bladder Bàng quang dễ kích thích | Her irritable bladder caused frequent interruptions during the meeting. Bình thường dễ cáu gắt của cô ấy gây gián đoạn thường xuyên trong cuộc họp. |
Họ từ
Bàng quang (bladder) là một cơ quan rỗng trong cơ thể, có chức năng lưu trữ nước tiểu trước khi được bài tiết ra ngoài. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ. Trong tiếng Anh Anh, "bladder" thường được phát âm với giọng điệu khác và có thể nhấn giọng ở các âm tiết khác nhau so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên cả hai cách đều được hiểu và sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực y học và sinh học.
Từ "bladder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bladdra", có nghĩa là túi hoặc bóng. Trong tiếng Anglo-Saxon, từ này trở thành "blæd", thiết lập mối liên hệ với cách diễn đạt túi chứa chất lỏng. Từ góc độ tiến hóa ngữ nghĩa, nó đã duy trì ý nghĩa chỉ phần cơ thể có chức năng chứa đựng, đặc biệt là nước tiểu. Giai đoạn phát triển của từ này phản ánh sự liên kết bền vững giữa cấu trúc sinh học và việc sử dụng từ ngữ trong ngữ cảnh y học hiện đại.
Từ "bladder" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe và hệ thống sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong y học, sinh lý học và tài liệu khoa học, đề cập đến bàng quang - cơ quan lưu trữ nước tiểu trong cơ thể. Việc sử dụng từ này có thể liên quan đến các chủ đề như rối loạn tiết niệu hoặc phẫu thuật tiết niệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp