Bản dịch của từ Bladder trong tiếng Việt

Bladder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bladder (Noun)

blˈædɚ
blˈædəɹ
01

Một túi màng cơ ở bụng nhận nước tiểu từ thận và lưu trữ để bài tiết.

A muscular membranous sac in the abdomen which receives urine from the kidneys and stores it for excretion.

Ví dụ

The doctor diagnosed her with a bladder infection.

Bác sĩ chẩn đoán cô ấy bị viêm bàng quang.

He drinks water to keep his bladder healthy.

Anh ấy uống nước để giữ bàng quang khỏe mạnh.

She felt a sharp pain in her bladder during the meeting.

Cô ấy cảm thấy đau nhói ở bàng quang trong cuộc họp.

02

Một túi hoặc buồng linh hoạt được bơm căng hoặc rỗng.

An inflated or hollow flexible bag or chamber.

Ví dụ

The bladder of the urinary system stores urine before excretion.

Bìa của hệ tiểu tiện lưu trữ nước tiểu trước khi xả.

She had to visit the doctor due to a bladder infection.

Cô ấy phải đến thăm bác sĩ vì bị nhiễm trùng bàng quang.

Drinking plenty of water helps keep your bladder healthy.

Uống nhiều nước giúp giữ cho bàng quang của bạn khỏe mạnh.

Dạng danh từ của Bladder (Noun)

SingularPlural

Bladder

Bladders

Kết hợp từ của Bladder (Noun)

CollocationVí dụ

Weak bladder

Bàng quang yếu

She often struggles during long meetings due to her weak bladder.

Cô ấy thường gặp khó khăn trong các cuộc họp dài vì bàng quàng yếu.

Full bladder

Bàng quang đầy

A full bladder can be distracting during an ielts speaking test.

Bàng quá có thể gây xao lạc trong bài thi nói ielts.

Irritable bladder

Bàng quang dễ kích thích

Her irritable bladder caused frequent interruptions during the meeting.

Bình thường dễ cáu gắt của cô ấy gây gián đoạn thường xuyên trong cuộc họp.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bladder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bladder

Không có idiom phù hợp