Bản dịch của từ Excretion trong tiếng Việt

Excretion

Noun [U/C]

Excretion (Noun)

01

(trong cơ thể sống và tế bào) quá trình loại bỏ hoặc thải chất thải.

In living organisms and cells the process of eliminating or expelling waste matter.

Ví dụ

Regular excretion of waste is crucial for maintaining good health.

Việc tiết chất thải đều đặn là rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.

Neglecting excretion can lead to serious health problems over time.

Bỏ qua việc tiết chất thải có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng theo thời gian.

Is proper excretion a topic you would like to discuss further?

Việc tiết chất thải đúng cách có phải là một chủ đề bạn muốn thảo luận thêm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Excretion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Excretion

Không có idiom phù hợp