Bản dịch của từ Eliminating trong tiếng Việt

Eliminating

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Eliminating(Adjective)

ɪlˈɪməneɪtɪŋ
ɪlˈɪməneɪtɪŋ
01

Nhằm mục đích loại trừ hoặc loại bỏ (cái gì đó)

Aiming to exclude or be rid of something.

Ví dụ

Eliminating(Verb)

ɪlˈɪməneɪtɪŋ
ɪlˈɪməneɪtɪŋ
01

Loại bỏ hoàn toàn hoặc loại bỏ (cái gì đó)

Completely remove or get rid of something.

Ví dụ

Dạng động từ của Eliminating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Eliminate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Eliminated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Eliminated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Eliminates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Eliminating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ