Bản dịch của từ Eliminating trong tiếng Việt
Eliminating
Eliminating (Verb)
Loại bỏ hoàn toàn hoặc loại bỏ (cái gì đó)
Completely remove or get rid of something.
Education plays a crucial role in eliminating poverty in communities.
Giáo dục đóng vai trò quan trọng trong việc loại bỏ nghèo đói trong cộng đồng.
Volunteers are dedicated to eliminating hunger by distributing food to those in need.
Các tình nguyện viên tận tụy trong việc loại bỏ nạn đói bằng cách phân phát thực phẩm cho người cần giúp.
Charities focus on eliminating homelessness by providing shelter and support services.
Các tổ chức từ thiện tập trung vào việc loại bỏ vấn đề vô gia cư bằng cách cung cấp nơi ở và dịch vụ hỗ trợ.
Dạng động từ của Eliminating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Eliminate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Eliminated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Eliminated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Eliminates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Eliminating |
Eliminating (Adjective)
The community organized an eliminating waste campaign to clean up the neighborhood.
Cộng đồng tổ chức một chiến dịch loại bỏ chất thải để dọn dẹp khu phố.
The school implemented an eliminating bullying program to create a safe environment.
Trường học triển khai một chương trình loại bỏ hành vi bắt nạt để tạo môi trường an toàn.
The government launched an eliminating poverty initiative to help low-income families.
Chính phủ triển khai một sáng kiến loại bỏ nghèo đói để giúp các gia đình có thu nhập thấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp