Bản dịch của từ Aiming trong tiếng Việt

Aiming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aiming(Verb)

ˈeimɪŋ
ˈeimɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của aim.

Present participle and gerund of aim.

Ví dụ

Dạng động từ của Aiming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Aim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Aimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Aimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Aims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Aiming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ