Bản dịch của từ Aiming trong tiếng Việt
Aiming
Verb
Aiming (Verb)
ˈeimɪŋ
ˈeimɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của aim
Present participle and gerund of aim
Ví dụ
She is aiming to improve social services in her community.
Cô ấy đang nhắm mục tiêu cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng của mình.
Aiming for equality, the organization supports marginalized groups in society.
Nhằm mục tiêu bình đẳng, tổ chức hỗ trợ nhóm những người bị xã hội đẩy ra rìa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Aiming
Không có idiom phù hợp