Bản dịch của từ Aiming trong tiếng Việt
Aiming
Aiming (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của aim.
Present participle and gerund of aim.
She is aiming to improve social services in her community.
Cô ấy đang nhắm mục tiêu cải thiện dịch vụ xã hội trong cộng đồng của mình.
Aiming for equality, the organization supports marginalized groups in society.
Nhằm mục tiêu bình đẳng, tổ chức hỗ trợ nhóm những người bị xã hội đẩy ra rìa.
They are aiming to raise awareness about mental health issues.
Họ đang nhắm mục tiêu tăng cường nhận thức về vấn đề sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Aiming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Aim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Aimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Aimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Aims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Aiming |
Họ từ
Từ "aiming" là dạng gerund của động từ "aim", có nghĩa là nhắm đến một mục tiêu hoặc định hướng hành động. Trong tiếng Anh, "aiming" có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu và phát âm có thể khác nhau, với kiểu nói Anh thường nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. "Aiming" thường được dùng trong ngữ cảnh nói về mục tiêu học tập, nghề nghiệp hoặc thể thao.
Từ "aiming" xuất phát từ động từ tiếng Anh "aim", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "aimier", mang nghĩa là "hướng tới" hay "nhắm đến", vốn bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "ad" (đến) và "in" (bên trong). Từ "aim" đã được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái khi một cá nhân tìm cách đạt được một mục tiêu cụ thể. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong nghĩa hiện tại của "aiming", ám chỉ đến việc nhắm đến một mục tiêu hay kết quả nào đó trong hành động.
Từ "aiming" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Nói, "aiming" có thể được sử dụng để chỉ mục tiêu cá nhân hoặc tổ chức, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về kế hoạch hoặc chiến lược. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường liên quan đến các văn bản mang tính phân tích hoặc thuyết phục, diễn tả nỗ lực đạt được một mục tiêu cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp