Bản dịch của từ Expelling trong tiếng Việt
Expelling
Expelling (Verb)
The government is expelling illegal immigrants from the country this year.
Chính phủ đang trục xuất người nhập cư bất hợp pháp khỏi đất nước năm nay.
They are not expelling anyone from the community without a valid reason.
Họ không trục xuất ai khỏi cộng đồng mà không có lý do hợp lệ.
Are they expelling refugees from the city due to the new policy?
Họ có đang trục xuất người tị nạn khỏi thành phố do chính sách mới không?
Dạng động từ của Expelling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Expel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Expelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Expelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Expels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Expelling |
Họ từ
"Expelling" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expellere", có nghĩa là loại bỏ hoặc đuổi ra ngoài. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, giáo dục hoặc xã hội, chỉ hành động buộc một cá nhân rời khỏi một tổ chức, trường học hoặc quốc gia. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong hình thức hay cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau về ngữ cảnh cụ thể trong từng khu vực.
Từ "expelling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "expellere", bao gồm tiền tố "ex-" có nghĩa là "ra ngoài" và động từ "pellere" có nghĩa là "đẩy" hay "thúc đẩy". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 15, được dùng để chỉ hành động đẩy một người hoặc vật ra khỏi một nơi nào đó. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên khái niệm về sự loại bỏ hoặc tống khứ, liên quan đến các bối cảnh như giáo dục, chính trị hoặc xã hội.
Từ "expelling" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong bối cảnh giáo dục và pháp lý. Trong ngữ cảnh thi IELTS, từ này thường liên quan đến khái niệm kỷ luật học đường hoặc các hành động phản kháng xã hội. Ngoài ra, "expelling" cũng được sử dụng rộng rãi trong các tài liệu nghiên cứu và báo cáo về chính sách giáo dục và quản lý hành chính, nhằm chỉ hành động loại bỏ cá nhân khỏi một tổ chức hoặc cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp