Bản dịch của từ Expelling trong tiếng Việt

Expelling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expelling(Verb)

ɪkspˈɛlɪŋ
ɪkspˈɛlɪŋ
01

Buộc (ai đó) rời khỏi một nơi, đặc biệt là một đất nước.

To force someone to leave a place especially a country.

Ví dụ

Dạng động từ của Expelling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Expel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Expelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Expelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Expels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Expelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ