Bản dịch của từ Sac trong tiếng Việt
Sac
Sac (Noun)
The bee collects nectar and stores it in its sac.
Con ong thu hoa mật và lưu trữ vào túi mật của nó.
The hummingbird's sac holds the sweet liquid it drinks from flowers.
Túi mật của chim ruồi chứa dung dịch ngọt mà nó uống từ hoa.
The social ant's sac contains food to share with its colony.
Túi mật của con kiến xã hội chứa thức ăn để chia sẻ với tổ đàn.
Dạng danh từ của Sac (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sac | Sacs |
Họ từ
Từ "sac" trong tiếng Anh có nghĩa là "bầu" hoặc "túi", thường được sử dụng để chỉ một vật thể chứa đựng, nhằm đựng các chất hoặc đồ vật khác. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "sack" thường chỉ túi lớn, có thể được làm từ vải hoặc nhựa, trong khi đó, trong tiếng Anh Anh, cùng từ này có thể dùng để chỉ hành động sa thải một nhân viên. Sự khác biệt này thể hiện sự đa dạng trong ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng giữa hai biến thể tiếng Anh.
Từ "sac" có nguồn gốc từ từ tiếng Latin "saccus", có nghĩa là túi hoặc bao. "Saccus" lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "sakkos", cũng chỉ một loại túi đựng. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các vật chứa hoặc bao bì, đặc biệt trong thương mại và giao thông. Ngày nay, "sac" thường được sử dụng để miêu tả bất kỳ vật chứa nào, từ túi xách đến bao đựng hàng hóa, thể hiện cách thức chứa đựng và bảo vệ.
Từ "sac" trong tiếng Anh, với nghĩa là "bị" hoặc "mang theo", có tần suất xuất hiện đáng kể trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các ngữ cảnh liên quan đến miêu tả hành động hoặc trạng thái được sử dụng phổ biến. Trong cuộc sống hàng ngày, "sac" thường xuất hiện trong các tình huống nhấn mạnh sự chịu đựng hoặc gánh nặng của một cá nhân hoặc vật thể. Sự linh hoạt của từ này cho phép nó được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ giáo dục đến xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp