Bản dịch của từ Sac trong tiếng Việt

Sac

Noun [U/C]

Sac (Noun)

sˈæk
sˈæk
01

Một túi hoặc túi bên trong thực vật hoặc động vật thường chứa chất lỏng.

A bag or pouch inside a plant or animal that typically contains a fluid.

Ví dụ

The bee collects nectar and stores it in its sac.

Con ong thu hoa mật và lưu trữ vào túi mật của nó.

The hummingbird's sac holds the sweet liquid it drinks from flowers.

Túi mật của chim ruồi chứa dung dịch ngọt mà nó uống từ hoa.

The social ant's sac contains food to share with its colony.

Túi mật của con kiến xã hội chứa thức ăn để chia sẻ với tổ đàn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sac

Không có idiom phù hợp