Bản dịch của từ Pouch trong tiếng Việt
Pouch
Pouch (Noun)
Một ổ bụng dạng túi để thú có túi mang con non trong thời gian cho con bú.
A pocket-like abdominal receptacle in which marsupials carry their young during lactation.
The kangaroo's pouch provides a safe space for its joey.
Túi của chuột túi cung cấp một không gian an toàn cho con.
The mother wallaby's pouch is where her baby stays protected.
Túi của chuột túi mẹ là nơi mà con của mình được bảo vệ.
He kept his coins in a pouch attached to his belt.
Anh ta giữ tiền xu trong một túi đeo dây vào thắt lưng.
She carried her phone in a small pouch in her pocket.
Cô ấy mang điện thoại trong một túi nhỏ trong túi quần.
Một vùng da rộng thùng thình bên dưới mắt của một người.
A baggy area of skin underneath a person's eyes.
She had dark circles under her eyes because of lack of sleep.
Cô ấy có vùng da dưới mắt đen do thiếu ngủ.
His puffy under-eye pouches made him look tired and worn-out.
Vùng da dưới mắt phồng của anh ấy khiến anh ấy trông mệt mỏi.
Pouch (Verb)
Cho vào túi.
Put into a pouch.
She pouches her phone before entering the meeting room.
Cô ấy đưa điện thoại vào túi trước khi vào phòng họp.
He pouches the coins he received from the charity event.
Anh ấy đưa các đồng tiền vào túi mà anh ấy nhận từ sự kiện từ thiện.
The kangaroo pouches her baby for safety.
Chúng tế bụng em bé để bảo vệ.
She pouches her phone in the front pocket of her jeans.
Cô ấn từng điện thoại vào túi phối trên quần bỏng.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp