Bản dịch của từ Pouch trong tiếng Việt

Pouch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouch (Noun)

pˈaʊtʃ
pˈaʊtʃ
01

Một ổ bụng dạng túi để thú có túi mang con non trong thời gian cho con bú.

A pocket-like abdominal receptacle in which marsupials carry their young during lactation.

Ví dụ

The kangaroo's pouch provides a safe space for its joey.

Túi của chuột túi cung cấp một không gian an toàn cho con.

The mother wallaby's pouch is where her baby stays protected.

Túi của chuột túi mẹ là nơi mà con của mình được bảo vệ.

The marsupial's pouch is essential for the survival of its offspring.

Túi của động vật có túi rất quan trọng cho sự sống còn của con chúng.

02

Một chiếc túi nhỏ linh hoạt, thường được bỏ trong túi hoặc gắn vào thắt lưng.

A small flexible bag, typically carried in a pocket or attached to a belt.

Ví dụ

He kept his coins in a pouch attached to his belt.

Anh ta giữ tiền xu trong một túi đeo dây vào thắt lưng.

She carried her phone in a small pouch in her pocket.

Cô ấy mang điện thoại trong một túi nhỏ trong túi quần.

The pouch contained important documents for the meeting.

Túi chứa tài liệu quan trọng cho cuộc họp.

03

Một vùng da rộng thùng thình bên dưới mắt của một người.

A baggy area of skin underneath a person's eyes.

Ví dụ

She had dark circles under her eyes because of lack of sleep.

Cô ấy có vùng da dưới mắt đen do thiếu ngủ.

His puffy under-eye pouches made him look tired and worn-out.

Vùng da dưới mắt phồng của anh ấy khiến anh ấy trông mệt mỏi.

The makeup artist used concealer to hide the pouches under her eyes.

Nghệ sĩ trang điểm đã dùng kem che khuyết điểm để che vùng da dưới mắt.

Pouch (Verb)

pˈaʊtʃ
pˈaʊtʃ
01

Cho vào túi.

Put into a pouch.

Ví dụ

She pouches her phone before entering the meeting room.

Cô ấy đưa điện thoại vào túi trước khi vào phòng họp.

He pouches the coins he received from the charity event.

Anh ấy đưa các đồng tiền vào túi mà anh ấy nhận từ sự kiện từ thiện.

They pouch the documents in a secure pouch for delivery.

Họ đưa các tài liệu vào túi an toàn để giao hàng.

02

Làm (một phần của quần áo) treo như một cái túi.

Make (part of a garment) hang like a pouch.

Ví dụ

The kangaroo pouches her baby for safety.

Chúng tế bụng em bé để bảo vệ.

She pouches her phone in the front pocket of her jeans.

Cô ấn từng điện thoại vào túi phối trên quần bỏng.

The wallaby pouches food to eat later.

Con chuột túi tế thực ăn để ăn sau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pouch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pouch

Không có idiom phù hợp