Bản dịch của từ Pouch trong tiếng Việt

Pouch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pouch(Noun)

pˈuːtʃ
ˈpaʊtʃ
01

Phần của động vật có túi mang theo con non

The part of a marsupial that carries its young

Ví dụ
02

Một chiếc túi nhỏ hoặc vật chứa thường được làm từ chất liệu mềm dẻo.

A small bag or receptacle often made of flexible material

Ví dụ
03

Một không gian hoặc khu vực kín, thường dùng để lưu trữ.

An enclosed space or area often for storage

Ví dụ