Bản dịch của từ Swim trong tiếng Việt
Swim

Swim(Noun)
Dạng danh từ của Swim (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Swim | Swims |
Swim(Verb)
Được ngâm trong hoặc phủ chất lỏng.
Be immersed in or covered with liquid.
Đẩy cơ thể qua nước bằng cách sử dụng các chi hoặc (trong trường hợp cá hoặc động vật thủy sinh khác) bằng cách sử dụng vây, đuôi hoặc chuyển động cơ thể khác.
Propel the body through water by using the limbs, or (in the case of a fish or other aquatic animal) by using fins, tail, or other bodily movement.
Dạng động từ của Swim (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swim |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swam |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swum |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swims |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swimming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "swim" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /swɪm/, trong khi tiếng Anh Anh cũng giữ nguyên cách phát âm tương tự. "Swim" có thể được sử dụng ở nhiều hình thức khác nhau, bao gồm dạng danh từ "swimming" chỉ hoạt động bơi lội. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao cho đến giải trí và sinh tồn.
Từ "swim" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swiman", có nghĩa là "bơi", có liên quan đến các từ trong tiếng Germanic như tiếng Đức "schwimmen". Gốc Latinh tương ứng là "natare", cũng mang nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 13, "swim" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động di chuyển trong nước. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh quá trình giao tiếp con người với môi trường nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sống.
Từ "swim" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả hoạt động thể chất hoặc thú vui. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thể thao, sức khỏe và hoạt động giải trí. Ngoài ra, "swim" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh thường ngày như mô tả sở thích cá nhân hoặc hoạt động giải trí trong kỳ nghỉ.
Họ từ
Từ "swim" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /swɪm/, trong khi tiếng Anh Anh cũng giữ nguyên cách phát âm tương tự. "Swim" có thể được sử dụng ở nhiều hình thức khác nhau, bao gồm dạng danh từ "swimming" chỉ hoạt động bơi lội. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao cho đến giải trí và sinh tồn.
Từ "swim" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swiman", có nghĩa là "bơi", có liên quan đến các từ trong tiếng Germanic như tiếng Đức "schwimmen". Gốc Latinh tương ứng là "natare", cũng mang nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 13, "swim" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động di chuyển trong nước. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh quá trình giao tiếp con người với môi trường nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sống.
Từ "swim" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả hoạt động thể chất hoặc thú vui. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thể thao, sức khỏe và hoạt động giải trí. Ngoài ra, "swim" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh thường ngày như mô tả sở thích cá nhân hoặc hoạt động giải trí trong kỳ nghỉ.

