Bản dịch của từ Swim trong tiếng Việt
Swim

Swim (Noun)
She enjoys a swim every morning at the community pool.
Cô ấy thích bơi mỗi sáng tại bể bơi cộng đồng.
The swim competition at the beach drew a large crowd.
Cuộc thi bơi tại bãi biển thu hút đông đảo người.
His swim across the river was a great achievement.
Việc bơi qua sông của anh ấy là một thành tựu lớn.
The locals often gather at the swim to fish together.
Người dân thường tụ tập ở bể cá để câu cá cùng nhau.
The annual fishing competition is held near the popular swim.
Cuộc thi câu cá hàng năm được tổ chức gần bể cá phổ biến.
The swim is known for its abundance of fish species.
Bể cá nổi tiếng với sự đa dạng của các loài cá.
Dạng danh từ của Swim (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swim | Swims |
Kết hợp từ của Swim (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Regular swim Bơi đều đặn | I have a regular swim every saturday at the community pool. Tôi có một buổi bơi thường xuyên vào mỗi thứ bảy tại hồ bơi cộng đồng. |
Morning swim Bơi buổi sáng | I enjoy my morning swim at the community pool every saturday. Tôi thích bơi buổi sáng tại hồ bơi cộng đồng mỗi thứ bảy. |
Evening swim Bơi buổi tối | We enjoyed an evening swim at lake michigan last saturday. Chúng tôi đã tận hưởng một buổi bơi vào buổi tối tại hồ michigan hôm thứ bảy vừa qua. |
Nice swim Bơi thư giãn | I had a nice swim at the community pool yesterday. Tôi đã có một lần bơi lội thú vị tại hồ bơi cộng đồng hôm qua. |
Quick swim Bơi nhanh | I enjoyed a quick swim with my friends last saturday. Tôi đã có một buổi bơi nhanh với bạn bè vào thứ bảy vừa qua. |
Swim (Verb)
The crowded party made me feel like the room was swimming.
Bữa tiệc đông người khiến tôi cảm thấy như phòng đang lơ lửng.
After a long day of socializing, everything started to swim around me.
Sau một ngày dài giao tiếp, mọi thứ bắt đầu lơ lửng xung quanh tôi.
The excitement of the social event caused the lights to swim.
Sự hào hứng của sự kiện xã hội khiến ánh sáng lơ lửng.
Đẩy cơ thể qua nước bằng cách sử dụng các chi hoặc (trong trường hợp cá hoặc động vật thủy sinh khác) bằng cách sử dụng vây, đuôi hoặc chuyển động cơ thể khác.
Propel the body through water by using the limbs, or (in the case of a fish or other aquatic animal) by using fins, tail, or other bodily movement.
She swims every morning at the community pool.
Cô ấy bơi mỗi sáng tại hồ bơi cộng đồng.
They swam together during the company team-building event.
Họ bơi cùng nhau trong sự kiện xây dựng đội nhóm công ty.
He swims competitively and has won several medals.
Anh ấy bơi thi đấu và đã giành được một số huy chương.
Được ngâm trong hoặc phủ chất lỏng.
Be immersed in or covered with liquid.
She loves to swim in the pool with her friends.
Cô ấy thích bơi trong hồ với bạn bè.
During the summer, many people swim at the beach.
Trong mùa hè, nhiều người bơi tại bãi biển.
They plan to swim in the river this weekend.
Họ dự định bơi trong sông vào cuối tuần này.
Dạng động từ của Swim (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Swim |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Swam |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Swum |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Swims |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Swimming |
Kết hợp từ của Swim (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Swim go swimming Đi bơi | Many friends go swimming at the local pool every weekend. Nhiều bạn bè đi bơi tại hồ bơi địa phương mỗi cuối tuần. |
Họ từ
Từ "swim" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /swɪm/, trong khi tiếng Anh Anh cũng giữ nguyên cách phát âm tương tự. "Swim" có thể được sử dụng ở nhiều hình thức khác nhau, bao gồm dạng danh từ "swimming" chỉ hoạt động bơi lội. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ thể thao cho đến giải trí và sinh tồn.
Từ "swim" có nguồn gốc từ tiếng Old English "swiman", có nghĩa là "bơi", có liên quan đến các từ trong tiếng Germanic như tiếng Đức "schwimmen". Gốc Latinh tương ứng là "natare", cũng mang nghĩa tương tự. Từ thế kỷ 13, "swim" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ hành động di chuyển trong nước. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh quá trình giao tiếp con người với môi trường nước, đóng vai trò quan trọng trong nhiều hoạt động sống.
Từ "swim" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng từ này để mô tả hoạt động thể chất hoặc thú vui. Trong Listening và Reading, từ này thường liên quan đến các chủ đề về thể thao, sức khỏe và hoạt động giải trí. Ngoài ra, "swim" cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh thường ngày như mô tả sở thích cá nhân hoặc hoạt động giải trí trong kỳ nghỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Swim
Be in the swim of things
Hòa nhập với mọi người/ Tham gia vào cuộc sống
Involved in or participating in events or happenings.
She enjoys being in the swim of things at social gatherings.
Cô ấy thích tham gia vào các sự kiện xã hội.
Ngập đầu trong công việc
To experience an overabundance of something.
She's up to her ears in work.
Cô ấy đang chìm đắm trong công việc.
Thành ngữ cùng nghĩa: drown in something...