Bản dịch của từ Swim trong tiếng Việt

Swim

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swim(Noun)

swɪm
swˈɪm
01

Một hành động hoặc một khoảng thời gian bơi lội.

An act or period of swimming.

Ví dụ
02

Một vũng nước trên sông là nơi đặc biệt tốt để câu cá.

A pool in a river that is a particularly good spot for fishing.

swim meaning
Ví dụ

Dạng danh từ của Swim (Noun)

SingularPlural

Swim

Swims

Swim(Verb)

swɪm
swˈɪm
01

Được ngâm trong hoặc phủ chất lỏng.

Be immersed in or covered with liquid.

Ví dụ
02

Đẩy cơ thể qua nước bằng cách sử dụng các chi hoặc (trong trường hợp cá hoặc động vật thủy sinh khác) bằng cách sử dụng vây, đuôi hoặc chuyển động cơ thể khác.

Propel the body through water by using the limbs, or (in the case of a fish or other aquatic animal) by using fins, tail, or other bodily movement.

Ví dụ
03

Xuất hiện quay cuồng hoặc quay cuồng trước mắt một người.

Appear to reel or whirl before one's eyes.

Ví dụ

Dạng động từ của Swim (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Swim

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Swam

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Swum

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Swims

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Swimming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ