Bản dịch của từ Swimming trong tiếng Việt
Swimming
Swimming (Noun Uncountable)
Việc bơi lội, môn bơi lội.
Swimming, swimming.
Swimming is a popular social activity in the summer.
Bơi lội là một hoạt động xã hội phổ biến vào mùa hè.
We had a swimming competition at the community pool.
Chúng tôi đã có một cuộc thi bơi lội tại hồ bơi cộng đồng.
I enjoy swimming with my friends at the beach on weekends.
Tôi thích bơi lội với bạn bè ở bãi biển vào cuối tuần.
Swimming (Noun)
Hành động hoặc nghệ thuật duy trì và đẩy cơ thể trong nước.
The act or art of sustaining and propelling the body in water.
Swimming is a popular activity in the community pool.
Bơi lội là một hoạt động phổ biến ở hồ bơi cộng đồng.
She enjoys swimming with her friends every weekend.
Cô ấy thích bơi lội cùng bạn bè mỗi cuối tuần.
Competitive swimming events bring people together for friendly competition.
Các sự kiện bơi lội cạnh tranh đưa mọi người lại gần nhau để thi đấu thân thiện.
Dạng danh từ của Swimming (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Swimming | - |
Họ từ
"Swimming" là một danh từ chỉ hoạt động lội nước, thường được thực hiện như một hình thức giải trí, thể dục hoặc thi đấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "swimming" với nghĩa tương tự, chỉ hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức và mức độ phổ biến của hoạt động này ở mỗi quốc gia.
Từ "swimming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swimman", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *swimmaz. Cụm từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "sumpere", có nghĩa là “nhúng” hay “nhập” vào nước. Lịch sử từ này phản ánh hoạt động tự nhiên của con người trong việc di chuyển trong nước, điều này dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động bơi lội. "Swimming" hiện nay không chỉ diễn tả một kỹ năng sinh tồn mà còn là một môn thể thao phổ biến.
Từ "swimming" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong các tình huống thể thao và sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được đề cập khi thảo luận về các hoạt động giải trí và lợi ích của vận động. Bên cạnh đó, "swimming" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục thể chất, quảng cáo dịch vụ bơi lội và các cuộc thi thể thao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp