Bản dịch của từ Swimming trong tiếng Việt

Swimming

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swimming (Noun Uncountable)

ˈswɪm.ɪŋ
ˈswɪm.ɪŋ
01

Việc bơi lội, môn bơi lội.

Swimming, swimming.

Ví dụ

Swimming is a popular social activity in the summer.

Bơi lội là một hoạt động xã hội phổ biến vào mùa hè.

We had a swimming competition at the community pool.

Chúng tôi đã có một cuộc thi bơi lội tại hồ bơi cộng đồng.

I enjoy swimming with my friends at the beach on weekends.

Tôi thích bơi lội với bạn bè ở bãi biển vào cuối tuần.

Swimming (Noun)

swˈɪmɪŋ
swˈɪmɪŋ
01

Hành động hoặc nghệ thuật duy trì và đẩy cơ thể trong nước.

The act or art of sustaining and propelling the body in water.

Ví dụ

Swimming is a popular activity in the community pool.

Bơi lội là một hoạt động phổ biến ở hồ bơi cộng đồng.

She enjoys swimming with her friends every weekend.

Cô ấy thích bơi lội cùng bạn bè mỗi cuối tuần.

Competitive swimming events bring people together for friendly competition.

Các sự kiện bơi lội cạnh tranh đưa mọi người lại gần nhau để thi đấu thân thiện.

Dạng danh từ của Swimming (Noun)

SingularPlural

Swimming

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swimming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Some popular sports among the youth include football, basketball, tennis, and [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] However, her commitment to her career was unwavering, and she never gave up [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] However, her commitment to her career was unwavering, and she never gave up [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] At the 2014 Asian Games, she won Vietnam's first-ever medal in [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Swimming

swˈɪmɨŋ ɨn sˈʌmθɨŋ

Nhiều như quân nguyên

Having lots of something.

She's got the world at her feet.

Cô ấy có thế giới ở dưới chân mình.

Thành ngữ cùng nghĩa: stinking with something...