Bản dịch của từ Swimming trong tiếng Việt
Swimming

Swimming(Noun Uncountable)
Việc bơi lội, môn bơi lội.
Swimming, swimming.
Swimming(Noun)
Hành động hoặc nghệ thuật duy trì và đẩy cơ thể trong nước.
The act or art of sustaining and propelling the body in water.
Dạng danh từ của Swimming (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Swimming | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Swimming" là một danh từ chỉ hoạt động lội nước, thường được thực hiện như một hình thức giải trí, thể dục hoặc thi đấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "swimming" với nghĩa tương tự, chỉ hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức và mức độ phổ biến của hoạt động này ở mỗi quốc gia.
Từ "swimming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swimman", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *swimmaz. Cụm từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "sumpere", có nghĩa là “nhúng” hay “nhập” vào nước. Lịch sử từ này phản ánh hoạt động tự nhiên của con người trong việc di chuyển trong nước, điều này dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động bơi lội. "Swimming" hiện nay không chỉ diễn tả một kỹ năng sinh tồn mà còn là một môn thể thao phổ biến.
Từ "swimming" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong các tình huống thể thao và sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được đề cập khi thảo luận về các hoạt động giải trí và lợi ích của vận động. Bên cạnh đó, "swimming" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục thể chất, quảng cáo dịch vụ bơi lội và các cuộc thi thể thao.
Họ từ
"Swimming" là một danh từ chỉ hoạt động lội nước, thường được thực hiện như một hình thức giải trí, thể dục hoặc thi đấu. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "swimming" với nghĩa tương tự, chỉ hành động di chuyển trong nước bằng cách sử dụng tay và chân. Tuy nhiên, một số ngữ cảnh văn hóa có thể ảnh hưởng đến cách thức và mức độ phổ biến của hoạt động này ở mỗi quốc gia.
Từ "swimming" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "swimman", được hình thành từ gốc Proto-Germanic *swimmaz. Cụm từ này xuất phát từ gốc tiếng Latinh "sumpere", có nghĩa là “nhúng” hay “nhập” vào nước. Lịch sử từ này phản ánh hoạt động tự nhiên của con người trong việc di chuyển trong nước, điều này dẫn đến ý nghĩa hiện tại, chỉ hành động bơi lội. "Swimming" hiện nay không chỉ diễn tả một kỹ năng sinh tồn mà còn là một môn thể thao phổ biến.
Từ "swimming" có tần suất sử dụng cao trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong các tình huống thể thao và sức khỏe. Trong phần Đọc và Viết, từ này cũng được đề cập khi thảo luận về các hoạt động giải trí và lợi ích của vận động. Bên cạnh đó, "swimming" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục thể chất, quảng cáo dịch vụ bơi lội và các cuộc thi thể thao.
