Bản dịch của từ Swimming trong tiếng Việt

Swimming

Noun [U] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Swimming(Noun Uncountable)

ˈswɪm.ɪŋ
ˈswɪm.ɪŋ
01

Việc bơi lội, môn bơi lội.

Swimming, swimming.

Ví dụ

Swimming(Noun)

swˈɪmɪŋ
swˈɪmɪŋ
01

Hành động hoặc nghệ thuật duy trì và đẩy cơ thể trong nước.

The act or art of sustaining and propelling the body in water.

Ví dụ

Dạng danh từ của Swimming (Noun)

SingularPlural

Swimming

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ