Bản dịch của từ Sustaining trong tiếng Việt
Sustaining
Sustaining (Verb)
Community programs are sustaining the local economy in Springfield effectively.
Các chương trình cộng đồng đang duy trì nền kinh tế địa phương ở Springfield.
The new policies are not sustaining the growth of small businesses.
Các chính sách mới không duy trì được sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
Are local charities sustaining their support for homeless families this year?
Các tổ chức từ thiện địa phương có đang duy trì hỗ trợ cho các gia đình vô gia cư năm nay không?
Dạng động từ của Sustaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sustain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sustained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sustained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sustains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sustaining |
Sustaining (Adjective)
Community programs are sustaining local culture and traditions in many cities.
Các chương trình cộng đồng đang duy trì văn hóa và truyền thống địa phương ở nhiều thành phố.
These efforts are not sustaining the environment as expected.
Những nỗ lực này không duy trì môi trường như mong đợi.
Are these initiatives sustaining the social fabric of our community?
Những sáng kiến này có đang duy trì cấu trúc xã hội của cộng đồng chúng ta không?
Họ từ
"Sustaining" là một động từ có nghĩa là duy trì hoặc bảo vệ một cái gì đó trong một khoảng thời gian dài. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh môi trường, kinh tế và xã hội để chỉ việc giữ gìn sự phát triển bền vững. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả trên phương diện viết lẫn nói. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, khi người bản ngữ Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có thể không nhấn âm lên như vậy.
Từ "sustaining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "sustentare", có nghĩa là "nâng đỡ" hoặc "duy trì". Từ này được cấu thành từ tiền tố "sub-" (dưới) và từ "tenere" (giữ), phản ánh khái niệm về việc duy trì hoặc bảo vệ một điều gì đó. Trong tiếng Anh, "sustaining" đã phát triển để chỉ việc cung cấp sự hỗ trợ cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của một hệ thống, môi trường hoặc cộng đồng, thể hiện tầm quan trọng của việc bảo vệ và gìn giữ các nguồn tài nguyên và giá trị hiện có.
Từ "sustaining" có tần suất sử dụng cao trong cả bốn thành phần của IELTS gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, kinh tế và phát triển bền vững. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ hành động duy trì hoặc bảo vệ một điều gì đó, như tài nguyên, sức khỏe hoặc về mặt xã hội. Từ này cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chính sách và các sáng kiến nhằm đảm bảo tính bền vững trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp