Bản dịch của từ Sustaining trong tiếng Việt
Sustaining
Sustaining (Verb)
Community programs are sustaining the local economy in Springfield effectively.
Các chương trình cộng đồng đang duy trì nền kinh tế địa phương ở Springfield.
The new policies are not sustaining the growth of small businesses.
Các chính sách mới không duy trì được sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
Are local charities sustaining their support for homeless families this year?
Các tổ chức từ thiện địa phương có đang duy trì hỗ trợ cho các gia đình vô gia cư năm nay không?
Dạng động từ của Sustaining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sustain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sustained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sustained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sustains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sustaining |
Sustaining (Adjective)
Community programs are sustaining local culture and traditions in many cities.
Các chương trình cộng đồng đang duy trì văn hóa và truyền thống địa phương ở nhiều thành phố.
These efforts are not sustaining the environment as expected.
Những nỗ lực này không duy trì môi trường như mong đợi.
Are these initiatives sustaining the social fabric of our community?
Những sáng kiến này có đang duy trì cấu trúc xã hội của cộng đồng chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp