Bản dịch của từ Nourish trong tiếng Việt

Nourish

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nourish (Verb)

nˈɝɪʃ
nˈɝɹɪʃ
01

Cung cấp thực phẩm hoặc các chất cần thiết khác cho sự tăng trưởng, sức khỏe và thể trạng tốt.

Provide with the food or other substances necessary for growth, health, and good condition.

Ví dụ

Parents should nourish their children with healthy meals regularly.

Cha mẹ nên nuôi dưỡng con cái bằng bữa ăn lành mạnh thường xuyên.

Community programs aim to nourish the underprivileged individuals in society.

Các chương trình cộng đồng nhằm nuôi dưỡng những người thiếu may mắn trong xã hội.

Schools play a crucial role in nourishing students' intellectual development.

Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ của học sinh.

02

Giữ (một cảm giác hoặc niềm tin) trong tâm trí của một người, thường là trong một thời gian dài.

Keep (a feeling or belief) in one's mind, typically for a long time.

Ví dụ

Kind words nourish friendships in the community.

Lời nói tử tế nuôi dưỡng tình bạn trong cộng đồng.

Volunteers nourish hope through their acts of kindness.

Tình nguyện viên nuôi dưỡng hy vọng thông qua những hành động tử tế của họ.

Positive interactions nourish a sense of belonging among neighbors.

Sự tương tác tích cực nuôi dưỡng cảm giác thuộc về giữa hàng xóm.

Dạng động từ của Nourish (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Nourish

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Nourished

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Nourished

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Nourishes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Nourishing

Kết hợp từ của Nourish (Verb)

CollocationVí dụ

Properly nourished

Được dinh dưỡng đúng cách

Children in the community need to be properly nourished.

Trẻ em trong cộng đồng cần được dinh dưỡng đúng cách.

Well nourished

Ăn uống cân đối

The children in the orphanage are well nourished.

Những đứa trẻ trong cô nhi viện được dinh dưỡng tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nourish/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
[...] We can choose a different source of medicine and clothing without any toll on wild animals [...]Trích: IELTS WRITING TASK 2: Tổng hợp bài mẫu band 8 đề thi thật tháng 1/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020
[...] This is where the nurture and from parents starts to create strong family bonds and moral values, and a child begins to develop emotionally and socially [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Future Life ngày 10/10/2020

Idiom with Nourish

Không có idiom phù hợp