Bản dịch của từ Nourish trong tiếng Việt
Nourish

Nourish (Verb)
Parents should nourish their children with healthy meals regularly.
Cha mẹ nên nuôi dưỡng con cái bằng bữa ăn lành mạnh thường xuyên.
Community programs aim to nourish the underprivileged individuals in society.
Các chương trình cộng đồng nhằm nuôi dưỡng những người thiếu may mắn trong xã hội.
Schools play a crucial role in nourishing students' intellectual development.
Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ của học sinh.
Kind words nourish friendships in the community.
Lời nói tử tế nuôi dưỡng tình bạn trong cộng đồng.
Volunteers nourish hope through their acts of kindness.
Tình nguyện viên nuôi dưỡng hy vọng thông qua những hành động tử tế của họ.
Positive interactions nourish a sense of belonging among neighbors.
Sự tương tác tích cực nuôi dưỡng cảm giác thuộc về giữa hàng xóm.
Dạng động từ của Nourish (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Nourish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Nourished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Nourished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Nourishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Nourishing |
Kết hợp từ của Nourish (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Properly nourished Được dinh dưỡng đúng cách | Children in the community need to be properly nourished. Trẻ em trong cộng đồng cần được dinh dưỡng đúng cách. |
Well nourished Ăn uống cân đối | The children in the orphanage are well nourished. Những đứa trẻ trong cô nhi viện được dinh dưỡng tốt. |
Họ từ
Từ "nourish" có nghĩa là cung cấp chất dinh dưỡng cho sự phát triển và duy trì sức khỏe của một sinh vật. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ hành động nuôi dưỡng thực phẩm hoặc sự thúc đẩy tinh thần. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nourish" được viết và phát âm giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh văn hóa khi sử dụng. Từ này thường được áp dụng trong các lĩnh vực như dinh dưỡng, y học, và giáo dục.
Từ "nourish" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nutrire", có nghĩa là nuôi dưỡng hoặc cung cấp thức ăn. Qua thời gian, từ này đã được chuyển hóa sang tiếng Pháp cổ với hình thức "nourrir" trước khi nhập vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Kết nối với ý nghĩa hiện tại, "nourish" không chỉ đề cập đến việc cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể mà còn bao hàm việc phát triển về mặt tinh thần và cảm xúc, thể hiện sự chăm sóc toàn diện.
Từ "nourish" có tần suất sử dụng đáng kể trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về dinh dưỡng, sức khỏe, và sự phát triển. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về chế độ ăn uống, giáo dục trẻ em, và chăm sóc sức khỏe. Việc sử dụng "nourish" nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cung cấp dinh dưỡng và hỗ trợ sự phát triển bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

