Bản dịch của từ Reel trong tiếng Việt
Reel
Reel (Noun)
She watched the reel of the movie with her friends.
Cô ấy xem cuộn phim của bộ phim với bạn bè của mình.
The fishing reel broke while they were out on the lake.
Cần câu bị hỏng khi họ đi ra hồ.
The thread on the sewing reel ran out too quickly.
Chỉ số trên cuộn chỉ may hết nhanh quá.
The community center hosted a traditional reel dance event.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện nhảy reel truyền thống.
She performed a captivating reel at the social gathering last night.
Cô ấy biểu diễn một vũ điệu reel hấp dẫn tại buổi tụ họp xã hội tối qua.
The reel competition drew a large crowd to the town square.
Cuộc thi reel thu hút một đám đông đông đảo đến quảng trường thị trấn.
Dạng danh từ của Reel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reel | Reels |
Reel (Verb)
Nhảy một cuộn.
Dance a reel.
They reeled together at the social gathering.
Họ đã nhảy múa cùng nhau tại buổi tụ tập xã hội.
She reeled gracefully to the lively reel music.
Cô ấy đã nhảy múa một cách duyên dáng với âm nhạc mạnh mẽ.
The dance instructor taught them how to reel properly.
Hướng dẫn viên nhảy đã dạy họ cách nhảy múa một cách đúng đắn.
After a few drinks, he started to reel and stumble.
Sau vài ly rượu, anh ấy bắt đầu mất thăng bằng và vấp ngã.
The shocking news made her reel with disbelief.
Tin tức sốc khiến cô ấy choáng váng với sự hoài nghi.
The unexpected turn of events caused him to reel in shock.
Sự thay đổi bất ngờ của sự kiện khiến anh ấy choáng váng.
She reels in the fishing line after catching a big fish.
Cô ấy cuộn dây câu sau khi bắt được một con cá lớn.
The audience reels from the shocking plot twist in the movie.
Khán giả bị sốc với sự thay đổi kịch tính trong bộ phim.
He reels from the impact of losing his job unexpectedly.
Anh ấy chịu ảnh hưởng từ việc mất việc một cách bất ngờ.
Dạng động từ của Reel (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reeling |
Họ từ
Từ "reel" có nghĩa là cuốn hoặc quấn một vật gì đó quanh một trục, thường được sử dụng trong ngữ cảnh quay phim, câu cá hoặc các thiết bị điện tử. Trong tiếng Anh Anh, "reel" có thể được sử dụng để chỉ cả một cuộn phim hoặc cá cuộn trên dây câu, trong khi tiếng Anh Mỹ cũng tương tự nhưng có thể nhấn mạnh hơn vào ngữ cảnh câu cá. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể nằm ở cách phát âm và một số ngữ nghĩa cụ thể liên quan đến văn hóa.
Từ "reel" xuất phát từ tiếng Anh cổ "raele", có nguồn gốc từ tiếng Latin "reticulum", nghĩa là "mạng lưới" hoặc "lưới nhỏ". Trong ngữ cảnh ban đầu, nó ám chỉ đến một thiết bị hoặc dụng cụ dùng để cuộn dây hoặc lưới. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ hành động quay hoặc cuộn lại thứ gì đó, thường liên quan đến các vật trang trí hoặc giải trí, như trong câu chuyện hoặc video. Sự chuyển nghĩa này phản ánh tính linh hoạt trong sử dụng ngôn ngữ và hình thức nghệ thuật.
Từ "reel" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, cụ thể là trong Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh câu chuyện, điện ảnh hoặc thể thao, biểu thị hành động cuốn hoặc quay một vật gì đó. Trong ngữ cảnh khác, "reel" có thể chỉ về một cuộn dây hoặc thiết bị dùng trong câu cá. Sự hiểu biết về từ này có thể hỗ trợ trong việc nâng cao khả năng ngôn ngữ cho thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp