Bản dịch của từ Reel trong tiếng Việt
Reel

Reel (Noun)
She watched the reel of the movie with her friends.
Cô ấy xem cuộn phim của bộ phim với bạn bè của mình.
The fishing reel broke while they were out on the lake.
Cần câu bị hỏng khi họ đi ra hồ.
The thread on the sewing reel ran out too quickly.
Chỉ số trên cuộn chỉ may hết nhanh quá.
The community center hosted a traditional reel dance event.
Trung tâm cộng đồng tổ chức một sự kiện nhảy reel truyền thống.
She performed a captivating reel at the social gathering last night.
Cô ấy biểu diễn một vũ điệu reel hấp dẫn tại buổi tụ họp xã hội tối qua.
The reel competition drew a large crowd to the town square.
Cuộc thi reel thu hút một đám đông đông đảo đến quảng trường thị trấn.
Dạng danh từ của Reel (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Reel | Reels |