Bản dịch của từ Folk trong tiếng Việt
Folk
Folk (Noun)
Các thành viên trong gia đình trực hệ của một người, đặc biệt là cha mẹ của một người.
The members of ones immediate family especially ones parents.
She grew up in a small town surrounded by close-knit folk.
Cô lớn lên ở một thị trấn nhỏ, bao quanh bởi người thân thân thiết.
The folk in the village gathered for a traditional celebration.
Người thân trong làng tụ tập để tổ chức một lễ hội truyền thống.
He shared stories with the folk at the community center.
Anh ấy chia sẻ câu chuyện với người thân tại trung tâm cộng đồng.
Folk in the US have diverse cultural backgrounds.
Mọi người ở Mỹ có nền văn hóa đa dạng.
The folk in the community celebrate various traditions together.
Người dân trong cộng đồng kỷ niệm nhiều truyền thống cùng nhau.
Folk from different states gathered for a music festival.
Mọi người từ các bang khác nhau tụ họp cho một lễ hội âm nhạc.
Folk in the neighborhood were wary of the new residents.
Người dân trong khu phố đề phòng với cư dân mới.
The folk festival attracted people from all over the state.
Lễ hội dân gian thu hút người từ khắp nơi trong bang.
The folk music concert showcased local artists and traditions.
Buổi hòa nhạc nhạc dân gian giới thiệu nghệ sĩ và truyền thống địa phương.
Dạng danh từ của Folk (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Folk | Folk |
Kết hợp từ của Folk (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Men (usually menfolk) Đàn ông (thường là đàn ông trong gia đình) | Men in the community gather for social events regularly. Các đấng mày râu trong cộng đồng tụ tập thường xuyên cho các sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "folk" trong tiếng Anh có nghĩa chung là dân gian hoặc người dân, thường chỉ nhóm người chia sẻ các phong tục, truyền thống và văn hóa tương đồng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng để chỉ cộng đồng dân cư cũng như nhạc dân gian ("folk music"), trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn đến nghệ thuật và văn hóa dân gian. Cả hai cách dùng đều phản ánh khía cạnh truyền thống và tính cộng đồng.
Từ "folk" xuất phát từ tiếng Anh cổ "folc", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "folkh", nghĩa là "người dân" hoặc "nhóm người". Căn nguyên La-tinh "populus" cũng góp phần hình thành một số từ tương tự trong các ngôn ngữ khác, như "people" trong tiếng Anh hiện đại. Lịch sử từ này phản ánh sự gắn kết của cộng đồng và văn hóa truyền thống, hiện tại "folk" được sử dụng để chỉ các yếu tố văn hóa, ngôn ngữ và nghệ thuật của các nhóm người.
Từ "folk" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe khi thảo luận về văn hóa hoặc truyền thống. Trong phần nói, thí sinh có thể nhắc đến "folk" khi mô tả trải nghiệm văn hóa cá nhân. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn học và âm nhạc, đặc biệt là khi đề cập đến văn hóa dân gian hoặc nhạc dân gian. Những ngữ cảnh này cho thấy sự phong phú của "folk" trong việc phản ánh di sản văn hóa và sự kết nối cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp