Bản dịch của từ Louisiana trong tiếng Việt

Louisiana

Noun [U/C] Noun [C]

Louisiana (Noun)

luiziˈænə
luiziˈænə
01

Một tiểu bang nằm ở khu vực phía nam của hoa kỳ.

A state located in the southern region of the united states.

Ví dụ

Louisiana is known for its vibrant music and cultural festivals.

Louisiana nổi tiếng với âm nhạc sống động và lễ hội văn hóa.

Louisiana does not have a large population compared to other states.

Louisiana không có dân số lớn so với các bang khác.

Is Louisiana famous for its unique Cajun cuisine and traditions?

Louisiana có nổi tiếng với ẩm thực Cajun độc đáo và truyền thống không?

Louisiana (Noun Countable)

luiziˈænə
luiziˈænə
01

Một loại sốt tiêu được làm từ ớt cayenne và giấm.

A type of pepper sauce made with cayenne peppers and vinegar.

Ví dụ

Louisiana is a popular sauce used in many social gatherings.

Louisiana là một loại sốt phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội.

Many people do not enjoy Louisiana due to its spiciness.

Nhiều người không thích Louisiana vì độ cay của nó.

Is Louisiana sauce commonly served at your family events?

Sốt Louisiana có thường được phục vụ tại các sự kiện gia đình bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Louisiana cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Louisiana

Không có idiom phù hợp