Bản dịch của từ Rouge trong tiếng Việt

Rouge

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rouge (Adjective)

ɹˈuʒ
ɹˈuʒ
01

(rượu vang) màu đỏ.

Of wine red.

Ví dụ

The wine was a beautiful rouge color at the party.

Rượu có màu đỏ rượu tuyệt đẹp tại bữa tiệc.

The guests did not prefer the rouge wine served yesterday.

Khách mời không thích rượu đỏ được phục vụ hôm qua.

Is this rouge wine from France or Italy?

Rượu đỏ này có phải từ Pháp hay Ý không?

Rouge (Noun)

ɹˈuʒ
ɹˈuʒ
01

(trong bóng đá canada) một điểm được trao khi đội nhận bóng không thực hiện được quả phát bóng ra khỏi khu vực cuối sân của mình.

In canadian football a single point awarded when the receiving team fails to run a kick out of its own end zone.

Ví dụ

In 2022, the Toronto Argonauts scored a rouge against the BC Lions.

Năm 2022, Toronto Argonauts đã ghi một điểm rouge trước BC Lions.

The team did not receive a rouge in the last match.

Đội không ghi điểm rouge trong trận đấu cuối cùng.

Did the Montreal Alouettes score a rouge last season?

Montreal Alouettes có ghi điểm rouge trong mùa giải trước không?

02

Một loại bột hoặc kem màu đỏ dùng làm mỹ phẩm để tạo màu cho má hoặc môi.

A red powder or cream used as a cosmetic for colouring the cheeks or lips.

Ví dụ

She applied rouge to enhance her cheeks before the party.

Cô ấy đã thoa phấn má để làm nổi bật má trước buổi tiệc.

He did not use rouge for his natural look during the interview.

Anh ấy đã không dùng phấn má cho vẻ ngoài tự nhiên trong buổi phỏng vấn.

Did you see her use rouge at the social event last week?

Bạn có thấy cô ấy dùng phấn má tại sự kiện xã hội tuần trước không?

Dạng danh từ của Rouge (Noun)

SingularPlural

Rouge

-

Rouge (Verb)

ɹˈuʒ
ɹˈuʒ
01

Tô màu bằng phấn hồng.

Colour with rouge.

Ví dụ

She loves to rouge her cheeks before social events.

Cô ấy thích đánh phấn má trước các sự kiện xã hội.

He does not rouge his face for casual gatherings.

Anh ấy không đánh phấn mặt cho các buổi gặp gỡ bình thường.

Do you rouge your lips for the party tonight?

Bạn có đánh phấn môi cho bữa tiệc tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/rouge/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rouge

Không có idiom phù hợp