Bản dịch của từ Rouge trong tiếng Việt
Rouge

Rouge (Adjective)
(rượu vang) màu đỏ.
Of wine red.
The wine was a beautiful rouge color at the party.
Rượu có màu đỏ rượu tuyệt đẹp tại bữa tiệc.
The guests did not prefer the rouge wine served yesterday.
Khách mời không thích rượu đỏ được phục vụ hôm qua.
Is this rouge wine from France or Italy?
Rượu đỏ này có phải từ Pháp hay Ý không?
Rouge (Noun)
In 2022, the Toronto Argonauts scored a rouge against the BC Lions.
Năm 2022, Toronto Argonauts đã ghi một điểm rouge trước BC Lions.
The team did not receive a rouge in the last match.
Đội không ghi điểm rouge trong trận đấu cuối cùng.
Did the Montreal Alouettes score a rouge last season?
Montreal Alouettes có ghi điểm rouge trong mùa giải trước không?
She applied rouge to enhance her cheeks before the party.
Cô ấy đã thoa phấn má để làm nổi bật má trước buổi tiệc.
He did not use rouge for his natural look during the interview.
Anh ấy đã không dùng phấn má cho vẻ ngoài tự nhiên trong buổi phỏng vấn.
Did you see her use rouge at the social event last week?
Bạn có thấy cô ấy dùng phấn má tại sự kiện xã hội tuần trước không?
Dạng danh từ của Rouge (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Rouge | - |
Rouge (Verb)
Tô màu bằng phấn hồng.
Colour with rouge.
She loves to rouge her cheeks before social events.
Cô ấy thích đánh phấn má trước các sự kiện xã hội.
He does not rouge his face for casual gatherings.
Anh ấy không đánh phấn mặt cho các buổi gặp gỡ bình thường.
Do you rouge your lips for the party tonight?
Bạn có đánh phấn môi cho bữa tiệc tối nay không?
Họ từ
Từ "rouge" mang nghĩa là một loại mỹ phẩm được sử dụng để tô điểm cho đôi má, thường có màu đỏ hoặc hồng. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, nhưng "rouge" có thể còn ám chỉ đến việc nhấn mạnh màu sắc trong trang trí hoặc thời trang. Phiên âm Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể, nhưng "rouge" trong tiếng Pháp, nguồn gốc của từ, có nghĩa gốc là "đỏ".
Từ "rouge" xuất phát từ tiếng Pháp, mang nghĩa là "đỏ". Rễ từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rutilus", có nghĩa là "đỏ rực" hoặc "hảo quang". Sự hiện diện của từ này trong ngôn ngữ Pháp từ thế kỷ 14 đã phản ánh xu hướng sử dụng phẩm màu trong làm đẹp. Ngày nay, "rouge" thường chỉ đến sản phẩm trang điểm cho má, thể hiện mối liên hệ giữa sắc màu và việc làm đẹp của con người.
Từ "rouge" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến mỹ phẩm, đặc biệt là trong lĩnh vực trang điểm, nơi nó đề cập đến sản phẩm dùng để tạo màu cho má. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện trong phần Nghe và Nói khi thảo luận về chủ đề làm đẹp hoặc thời trang, tuy nhiên tần suất sử dụng không cao. Ngoài ra, "rouge" cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật khi miêu tả màu sắc và cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp