Bản dịch của từ Rouge trong tiếng Việt

Rouge

Adjective Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rouge(Adjective)

ɹˈuʒ
ɹˈuʒ
01

(rượu vang) màu đỏ.

Of wine red.

Ví dụ

Rouge(Verb)

ɹˈuʒ
ɹˈuʒ
01

Tô màu bằng phấn hồng.

Colour with rouge.

Ví dụ

Rouge(Noun)

ɹˈuʒ
ɹˈuʒ
01

(trong bóng đá Canada) một điểm được trao khi đội nhận bóng không thực hiện được quả phát bóng ra khỏi khu vực cuối sân của mình.

In Canadian football a single point awarded when the receiving team fails to run a kick out of its own end zone.

Ví dụ
02

Một loại bột hoặc kem màu đỏ dùng làm mỹ phẩm để tạo màu cho má hoặc môi.

A red powder or cream used as a cosmetic for colouring the cheeks or lips.

Ví dụ

Dạng danh từ của Rouge (Noun)

SingularPlural

Rouge

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ