Bản dịch của từ Cosmetic trong tiếng Việt
Cosmetic
Cosmetic (Adjective)
Chỉ ảnh hưởng đến vẻ bề ngoài của một cái gì đó hơn là bản chất của nó.
Affecting only the appearance of something rather than its substance.
She wore cosmetic makeup to the party for a glamorous look.
Cô ấy đeo trang điểm mỹ phẩm để đi tiệc để trông lộng lẫy.
The cosmetic changes to the building were purely for aesthetic purposes.
Những thay đổi mỹ thuật cho tòa nhà chỉ dành cho mục đích thẩm mỹ.
She applied cosmetic products before the party to look glamorous.
Cô ấy đã sử dụng sản phẩm làm đẹp trước buổi tiệc để trông quyến rũ.
The cosmetic surgery enhanced her self-esteem and confidence significantly.
Ca phẫu thuật thẩm mỹ đã nâng cao lòng tự trọng và tự tin của cô ấy đáng kể.
Kết hợp từ của Cosmetic (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mostly cosmetic Chủ yếu là thẩm mỹ | Her makeup routine is mostly cosmetic. Quy trình trang điểm của cô ấy chủ yếu là trang điểm. |
Largely cosmetic Đa phần là mỹ phẩm | The new social program was largely cosmetic, lacking real impact. Chương trình xã hội mới lớn phần là mỹ phẩm, thiếu tác động thực sự. |
Purely cosmetic Chỉ mang tính thẩm mỹ | The makeup was purely cosmetic, enhancing her natural beauty. Trang điểm chỉ làm đẹp bề ngoài, tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy. |
Merely cosmetic Chỉ là vẻ bề ngoài | The new policy changes are merely cosmetic, not substantial. Các thay đổi chính sách mới chỉ là mặt ngoài, không đáng kể. |
Cosmetic (Noun)
Một chế phẩm được áp dụng cho cơ thể, đặc biệt là khuôn mặt, để cải thiện vẻ ngoài của nó.
A preparation applied to the body, especially the face, to improve its appearance.
She always carries a cosmetic bag in her purse.
Cô ấy luôn mang theo một túi mỹ phẩm trong túi xách của mình.
The beauty store offers a variety of cosmetics for different skin types.
Cửa hàng mỹ phẩm cung cấp nhiều loại mỹ phẩm cho các loại da khác nhau.
Kết hợp từ của Cosmetic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cosmetic industry Ngành công nghiệp mỹ phẩm | The cosmetic industry is booming with new skincare products. Ngành công nghiệp mỹ phẩm đang phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm chăm sóc da mới. |
Line of cosmetics Dòng mỹ phẩm | The famous actress launched her own line of cosmetics. Nữ diễn viên nổi tiếng ra mắt dòng mỹ phẩm riêng của cô. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp