Bản dịch của từ Cosmetic trong tiếng Việt

Cosmetic

AdjectiveNoun [U/C]

Cosmetic (Adjective)

kɑzmˈɛɾɪk
kɑzmˈɛɾɪk
01

Chỉ ảnh hưởng đến vẻ bề ngoài của một cái gì đó hơn là bản chất của nó.

Affecting only the appearance of something rather than its substance.

Ví dụ

She wore cosmetic makeup to the party for a glamorous look.

Cô ấy đeo trang điểm mỹ phẩm để đi tiệc để trông lộng lẫy.

The cosmetic changes to the building were purely for aesthetic purposes.

Những thay đổi mỹ thuật cho tòa nhà chỉ dành cho mục đích thẩm mỹ.

02

Liên quan đến việc điều trị nhằm khôi phục hoặc cải thiện diện mạo của một người.

Relating to treatment intended to restore or improve a person's appearance.

Ví dụ

She applied cosmetic products before the party to look glamorous.

Cô ấy đã sử dụng sản phẩm làm đẹp trước buổi tiệc để trông quyến rũ.

The cosmetic surgery enhanced her self-esteem and confidence significantly.

Ca phẫu thuật thẩm mỹ đã nâng cao lòng tự trọng và tự tin của cô ấy đáng kể.

Kết hợp từ của Cosmetic (Adjective)

CollocationVí dụ

Mostly cosmetic

Chủ yếu là thẩm mỹ

Her makeup routine is mostly cosmetic.

Quy trình trang điểm của cô ấy chủ yếu là trang điểm.

Largely cosmetic

Đa phần là mỹ phẩm

The new social program was largely cosmetic, lacking real impact.

Chương trình xã hội mới lớn phần là mỹ phẩm, thiếu tác động thực sự.

Purely cosmetic

Chỉ mang tính thẩm mỹ

The makeup was purely cosmetic, enhancing her natural beauty.

Trang điểm chỉ làm đẹp bề ngoài, tôn lên vẻ đẹp tự nhiên của cô ấy.

Merely cosmetic

Chỉ là vẻ bề ngoài

The new policy changes are merely cosmetic, not substantial.

Các thay đổi chính sách mới chỉ là mặt ngoài, không đáng kể.

Cosmetic (Noun)

kɑzmˈɛɾɪk
kɑzmˈɛɾɪk
01

Một chế phẩm được áp dụng cho cơ thể, đặc biệt là khuôn mặt, để cải thiện vẻ ngoài của nó.

A preparation applied to the body, especially the face, to improve its appearance.

Ví dụ

She always carries a cosmetic bag in her purse.

Cô ấy luôn mang theo một túi mỹ phẩm trong túi xách của mình.

The beauty store offers a variety of cosmetics for different skin types.

Cửa hàng mỹ phẩm cung cấp nhiều loại mỹ phẩm cho các loại da khác nhau.

Kết hợp từ của Cosmetic (Noun)

CollocationVí dụ

Cosmetic industry

Ngành công nghiệp mỹ phẩm

The cosmetic industry is booming with new skincare products.

Ngành công nghiệp mỹ phẩm đang phát triển mạnh mẽ với các sản phẩm chăm sóc da mới.

Line of cosmetics

Dòng mỹ phẩm

The famous actress launched her own line of cosmetics.

Nữ diễn viên nổi tiếng ra mắt dòng mỹ phẩm riêng của cô.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cosmetic

Không có idiom phù hợp