Bản dịch của từ Cosmetic trong tiếng Việt
Cosmetic

Cosmetic(Adjective)
Chỉ ảnh hưởng đến vẻ bề ngoài của một cái gì đó hơn là bản chất của nó.
Affecting only the appearance of something rather than its substance.
Dạng tính từ của Cosmetic (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Cosmetic Mỹ phẩm | More cosmetic Mỹ phẩm hơn | Most cosmetic Mỹ phẩm |
Cosmetic(Noun)
Một chế phẩm được áp dụng cho cơ thể, đặc biệt là khuôn mặt, để cải thiện vẻ ngoài của nó.
A preparation applied to the body, especially the face, to improve its appearance.

Dạng danh từ của Cosmetic (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cosmetic | Cosmetics |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "cosmetic" trong tiếng Anh nghĩa là sản phẩm dùng để cải thiện hoặc thay đổi vẻ bề ngoài của con người, đặc biệt là làn da, tóc và móng. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kosmetikos", nghĩa là "được trang trí". Phiên bản Anh - Mỹ từ này giống nhau về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ở British English, từ "cosmetics" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức, trong khi ở American English thường được dùng trong ngữ cảnh quảng cáo và thương mại.
Từ "cosmetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kosmetikos", có nghĩa là "thuộc về trang điểm" hoặc "sắp xếp", từ gốc "kosmos", nghĩa là "trật tự" hoặc "thế giới". Nó đã được Latin hóa thành "cosmeticus", chỉ các sản phẩm làm đẹp. Ngày nay, "cosmetic" ám chỉ những sản phẩm và quy trình nhằm cải thiện diện mạo bên ngoài, phản ánh sự chú trọng vào việc tạo ra vẻ bề ngoài hấp dẫn và hài hòa, ảnh hưởng sâu sắc từ di sản văn hóa cổ đại.
Từ "cosmetic" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "cosmetic" thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc quy trình cải thiện bề ngoài, thường trong ngành công nghiệp làm đẹp hoặc phẫu thuật thẩm mỹ. Từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi bề ngoài của một sự vật hoặc thiết kế.
Họ từ
Từ "cosmetic" trong tiếng Anh nghĩa là sản phẩm dùng để cải thiện hoặc thay đổi vẻ bề ngoài của con người, đặc biệt là làn da, tóc và móng. Từ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "kosmetikos", nghĩa là "được trang trí". Phiên bản Anh - Mỹ từ này giống nhau về hình thức viết và phát âm, tuy nhiên, ở British English, từ "cosmetics" có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh chính thức, trong khi ở American English thường được dùng trong ngữ cảnh quảng cáo và thương mại.
Từ "cosmetic" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "kosmetikos", có nghĩa là "thuộc về trang điểm" hoặc "sắp xếp", từ gốc "kosmos", nghĩa là "trật tự" hoặc "thế giới". Nó đã được Latin hóa thành "cosmeticus", chỉ các sản phẩm làm đẹp. Ngày nay, "cosmetic" ám chỉ những sản phẩm và quy trình nhằm cải thiện diện mạo bên ngoài, phản ánh sự chú trọng vào việc tạo ra vẻ bề ngoài hấp dẫn và hài hòa, ảnh hưởng sâu sắc từ di sản văn hóa cổ đại.
Từ "cosmetic" xuất hiện với tần suất khá cao trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến chủ đề làm đẹp và chăm sóc cá nhân. Trong ngữ cảnh khác, "cosmetic" thường được sử dụng để mô tả sản phẩm hoặc quy trình cải thiện bề ngoài, thường trong ngành công nghiệp làm đẹp hoặc phẫu thuật thẩm mỹ. Từ này cũng có thể được dùng trong các cuộc thảo luận về sự thay đổi bề ngoài của một sự vật hoặc thiết kế.
