Bản dịch của từ Cosmetic trong tiếng Việt

Cosmetic

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cosmetic(Adjective)

kɑzmˈɛɾɪk
kɑzmˈɛɾɪk
01

Chỉ ảnh hưởng đến vẻ bề ngoài của một cái gì đó hơn là bản chất của nó.

Affecting only the appearance of something rather than its substance.

Ví dụ
02

Liên quan đến việc điều trị nhằm khôi phục hoặc cải thiện diện mạo của một người.

Relating to treatment intended to restore or improve a person's appearance.

Ví dụ

Dạng tính từ của Cosmetic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Cosmetic

Mỹ phẩm

More cosmetic

Mỹ phẩm hơn

Most cosmetic

Mỹ phẩm

Cosmetic(Noun)

kɑzmˈɛɾɪk
kɑzmˈɛɾɪk
01

Một chế phẩm được áp dụng cho cơ thể, đặc biệt là khuôn mặt, để cải thiện vẻ ngoài của nó.

A preparation applied to the body, especially the face, to improve its appearance.

Cosmetic nghĩa tiếng việt là gì
Ví dụ

Dạng danh từ của Cosmetic (Noun)

SingularPlural

Cosmetic

Cosmetics

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ