Bản dịch của từ Zone trong tiếng Việt

Zone

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zone (Noun)

zˈoʊn
zˈoʊn
01

Một dải hoặc sọc bao quanh có màu sắc, kết cấu hoặc đặc tính đặc biệt.

An encircling band or stripe of distinctive colour, texture, or character.

Ví dụ

The VIP zone at the concert had luxurious seating.

Khu vực VIP tại buổi hòa nhạc có ghế ngồi sang trọng.

The quiet zone in the library is for studying in peace.

Khu vực yên tĩnh trong thư viện dành cho học tập.

The play area is the fun zone for children at the event.

Khu vực chơi là nơi vui chơi cho trẻ em tại sự kiện.

02

Một chiếc thắt lưng hoặc đai đeo quanh người.

A belt or girdle worn round a person's body.

Ví dụ

She wore a beautiful zone with her traditional dress.

Cô ấy đã mặc một chiếc zone đẹp với trang phục truyền thống của mình.

The zone was intricately embroidered with colorful threads.

Chiếc zone được thêu tỉ mỉ với các sợi chỉ đầy màu sắc.

In some cultures, the zone symbolizes status and heritage.

Ở một số văn hóa, zone tượng trưng cho địa vị và di sản.

03

Một khu vực hoặc dải đất có đặc điểm, mục đích hoặc cách sử dụng cụ thể hoặc chịu những hạn chế cụ thể.

An area or stretch of land having a particular characteristic, purpose, or use, or subject to particular restrictions.

Ví dụ

The residential zone is designated for housing purposes only.

Khu vực cư trú được chỉ định chỉ dành cho mục đích ở.

The industrial zone saw a significant increase in job opportunities.

Khu công nghiệp đã chứng kiến sự tăng đáng kể về cơ hội việc làm.

The exclusion zone around the factory is strictly off-limits to civilians.

Khu vực cấm xung quanh nhà máy nghiêm ngặt không được dân thường tiếp cận.