Bản dịch của từ Zone trong tiếng Việt

Zone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zone(Noun)

zˈəʊn
ˈzoʊn
01

Một khu vực được xác định bởi những điều kiện hoặc hoạt động nhất định.

A region characterized by certain conditions or activities

Ví dụ
02

Một khu vực hoặc phần được đánh dấu bởi những đặc điểm hoặc tính chất đặc trưng.

An area or division marked by distinctive features or characteristics

Ví dụ
03

Một khu vực được chỉ định cho một mục đích cụ thể như là khu vực múi giờ hoặc khu vực cấm đỗ xe.

A designated area for a specific purpose such as a time zone or noparking zone

Ví dụ