Bản dịch của từ Zone trong tiếng Việt
Zone
Zone (Noun)
Một dải hoặc sọc bao quanh có màu sắc, kết cấu hoặc đặc tính đặc biệt.
An encircling band or stripe of distinctive colour, texture, or character.
The VIP zone at the concert had luxurious seating.
Khu vực VIP tại buổi hòa nhạc có ghế ngồi sang trọng.
The quiet zone in the library is for studying in peace.
Khu vực yên tĩnh trong thư viện dành cho học tập.
The play area is the fun zone for children at the event.
Khu vực chơi là nơi vui chơi cho trẻ em tại sự kiện.
She wore a beautiful zone with her traditional dress.
Cô ấy đã mặc một chiếc zone đẹp với trang phục truyền thống của mình.
The zone was intricately embroidered with colorful threads.
Chiếc zone được thêu tỉ mỉ với các sợi chỉ đầy màu sắc.
In some cultures, the zone symbolizes status and heritage.
Ở một số văn hóa, zone tượng trưng cho địa vị và di sản.
Một khu vực hoặc dải đất có đặc điểm, mục đích hoặc cách sử dụng cụ thể hoặc chịu những hạn chế cụ thể.
An area or stretch of land having a particular characteristic, purpose, or use, or subject to particular restrictions.
The residential zone is designated for housing purposes only.
Khu vực cư trú được chỉ định chỉ dành cho mục đích ở.
The industrial zone saw a significant increase in job opportunities.
Khu công nghiệp đã chứng kiến sự tăng đáng kể về cơ hội việc làm.
The exclusion zone around the factory is strictly off-limits to civilians.
Khu vực cấm xung quanh nhà máy nghiêm ngặt không được dân thường tiếp cận.
Dạng danh từ của Zone (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zone | Zones |
Kết hợp từ của Zone (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
End (in american football zone Vùng kết thúc (trong bóng bầu dục mỹ) | The quarterback threw a pass to the receiver at the end zone. Quarterback ném bóng cho người nhận ở khu vực kết thúc. |
Dead zone Vùng chết | The abandoned factory became a dead zone for social activities. Nhà máy bị bỏ hoang trở thành vùng đất chết cho các hoạt động xã hội. |
Demilitarized zone Vùng hòa bình | The demilitarized zone promotes peace between the two countries. Khu vực hòa bình thúc đẩy hòa bình giữa hai quốc gia. |
War zone Khu vực chiến tranh | The soldiers were deployed to the war zone. Các binh sĩ được triển khai đến khu vực chiến tranh. |
Tropical zone Vùng nhiệt đới | People in the tropical zone often wear light clothing due to the hot weather. Mọi người trong vùng nhiệt đới thường mặc quần áo nhẹ do thời tiết nóng. |
Zone (Verb)
The security zone was established around the event venue.
Vùng an ninh được thiết lập xung quanh địa điểm sự kiện.
They zoned off the area for exclusive VIP access.
Họ chia vùng khu vực cho quyền truy cập VIP độc quyền.
The organizers will zone the seating for better crowd control.
Người tổ chức sẽ phân khu vực ngồi để kiểm soát đám đông tốt hơn.
They zone the city for residential and commercial areas.
Họ phân khu thành phố cho khu vực dân cư và thương mại.
The government zones the land for agricultural purposes.
Chính phủ phân khu đất cho mục đích nông nghiệp.
Urban planners zone the town to improve infrastructure.
Các kỹ sư lập kế hoạch đô thị phân khu thị trấn để cải thiện cơ sở hạ tầng.
Dạng động từ của Zone (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zone |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zoned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zoned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zones |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zoning |
Họ từ
Từ "zone" có nghĩa là một khu vực hoặc khu vực nhất định, thường được xác định bởi một số đặc điểm hoặc yếu tố. Trong tiếng Anh, "zone" được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ với nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt trong một số bối cảnh. Ví dụ, "no-fly zone" được sử dụng rộng rãi hơn ở Mỹ trong các vấn đề quân sự. Về phát âm, ở Anh, âm "o" có thể nhấn mạnh hơn so với cách phát âm trong tiếng Mỹ.
Từ "zone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "zona", có nghĩa là dây thắt lưng hoặc đai. Từ này được chuyển thể từ tiếng Hy Lạp "zōnē". Trong lịch sử, khái niệm "zone" xuất hiện trong nhiều lĩnh vực như địa lý, quân sự và thể thao, để chỉ một khu vực hoặc lãnh thổ nhất định. Ngày nay, "zone" thường chỉ vùng không gian có đặc điểm riêng biệt, phản ánh sự chia cắt và phân loại trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "zone" xuất hiện một cách tương đối thường xuyên trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong phần nghe, nó có thể liên quan đến các chủ đề về địa lý, môi trường hoặc xã hội. Trong phần nói và viết, từ này thường được sử dụng để mô tả các khu vực cụ thể, chẳng hạn như "zone of influence". Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "zone" thường được dùng trong các chủ đề như thể thao, các khu vực địa lý, và lập kế hoạch đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp