Bản dịch của từ Kick trong tiếng Việt
Kick

Kick(Verb)
Dạng động từ của Kick (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kick |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kicked |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kicked |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kicks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kicking |
Kick(Noun)
Một vết lõm ở đáy chai thủy tinh, làm giảm dung tích bên trong.
An indentation in the bottom of a glass bottle, diminishing the internal capacity.
Giày thể thao mềm; huấn luyện viên.
Soft sports shoes; trainers.
Dạng danh từ của Kick (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Kick | Kicks |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "kick" trong tiếng Anh có nghĩa đen là "đá" hoặc "giơ chân", thường được dùng để chỉ hành động sử dụng chân để tác động vào một vật thể. Trong ngữ cảnh bóng đá, "kick" cũng đề cập đến cú sút. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Mỹ, từ này có thể mang nghĩa bóng chỉ việc "bắt đầu" hoặc "thúc đẩy" một hành động, trong khi ở Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "kick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyc", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *kikōną (có nghĩa là "đá"). Có thể truy nguyên sâu hơn về gốc rễ Latinh, từ này không trực tiếp liên quan mà phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong gia đình Germanic. Qua thời gian, "kick" đã chuyển nghĩa từ hành động thể chất thành các nghĩa bóng như "khởi đầu" hay "hăng hái", phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong thể thao và giao tiếp.
Từ "kick" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi mô tả hành động thể chất hoặc khái niệm như sự khởi đầu hoặc động lực. Trong ngữ cảnh khác, "kick" thường được dùng trong thể thao, nhấn mạnh vào hành động đá bóng, hoặc trong văn nói để chỉ sự khởi đầu mạnh mẽ của một sự kiện hay một ý tưởng. Việc sử dụng từ này phản ánh tính năng động và quyết đoán.
Họ từ
Từ "kick" trong tiếng Anh có nghĩa đen là "đá" hoặc "giơ chân", thường được dùng để chỉ hành động sử dụng chân để tác động vào một vật thể. Trong ngữ cảnh bóng đá, "kick" cũng đề cập đến cú sút. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Mỹ, từ này có thể mang nghĩa bóng chỉ việc "bắt đầu" hoặc "thúc đẩy" một hành động, trong khi ở Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "kick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyc", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *kikōną (có nghĩa là "đá"). Có thể truy nguyên sâu hơn về gốc rễ Latinh, từ này không trực tiếp liên quan mà phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong gia đình Germanic. Qua thời gian, "kick" đã chuyển nghĩa từ hành động thể chất thành các nghĩa bóng như "khởi đầu" hay "hăng hái", phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong thể thao và giao tiếp.
Từ "kick" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi mô tả hành động thể chất hoặc khái niệm như sự khởi đầu hoặc động lực. Trong ngữ cảnh khác, "kick" thường được dùng trong thể thao, nhấn mạnh vào hành động đá bóng, hoặc trong văn nói để chỉ sự khởi đầu mạnh mẽ của một sự kiện hay một ý tưởng. Việc sử dụng từ này phản ánh tính năng động và quyết đoán.
