Bản dịch của từ Kick trong tiếng Việt

Kick

Noun [U/C] Verb

Kick (Noun)

kɪk
kˈɪk
01

Một cú đánh hoặc lực đẩy mạnh bằng chân.

A blow or forceful thrust with the foot.

Ví dụ

He received a kick during the soccer match.

Anh ấy nhận được một cú đá trong trận bóng đá.

The kick to the shin was accidental.

Cú đá vào chân là vô tình.

She gave him a playful kick under the table.

Cô ấy đá nhẹ anh ta dưới bàn.

02

Một vết lõm ở đáy chai thủy tinh, làm giảm dung tích bên trong.

An indentation in the bottom of a glass bottle, diminishing the internal capacity.

Ví dụ

The beer bottle had a small kick at the bottom.

Chai bia có một khe nho nhỏ ở đáy.

The soda bottle's kick made it harder to fill completely.

Khe ở đáy chai nước ngọt làm cho việc đổ đầy khó hơn.

The wine bottle's kick affected its stability on the table.

Khe ở đáy chai rượu ảnh hưởng đến sự ổn định của nó trên bàn.

03

Giày thể thao mềm; huấn luyện viên.

Soft sports shoes; trainers.

Ví dụ

She bought a new pair of kicks for her dance class.

Cô ấy đã mua một đôi giày mới cho lớp nhảy của mình.

The young athletes were excited to receive their new kicks.

Các vận động viên trẻ hào hứng khi nhận được những đôi giày mới.

His kicks were stylish and comfortable for his daily workouts.

Những đôi giày của anh ấy đẹp và thoải mái cho việc tập luyện hàng ngày.

04

Tác dụng kích thích mạnh của rượu hoặc ma túy.

The sharp stimulant effect of alcohol or a drug.

Ví dụ

After a few drinks, he felt the kick of the whiskey.

Sau vài ly rượu, anh ta cảm thấy tác dụng kích thích của rượu.

She enjoyed the kick of the caffeine in her morning coffee.

Cô ấy thích tác dụng kích thích của caffeine trong cà phê sáng của mình.

The kick of the drug made him feel invincible for a moment.

Tác dụng kích thích của thuốc khiến anh ta cảm thấy bất khả chiến bại trong một khoảnh khắc.

05

Một cú sốc mạnh bất ngờ.

A sudden forceful jolt.

Ví dụ

The kick of the footballer surprised everyone in the stadium.

Cú đá của cầu thủ bóng đá làm bất ngờ mọi người trong sân vận động.

She felt a kick in her stomach as the baby moved.

Cô ấy cảm thấy một cú đá trong bụng khi em bé di chuyển.

The horse gave a powerful kick to the gate.

Con ngựa đá mạnh vào cánh cổng.

Dạng danh từ của Kick (Noun)

SingularPlural

Kick

Kicks

Kết hợp từ của Kick (Noun)

CollocationVí dụ

Goal kick

Đá phạt góc

Did the goalkeeper take a goal kick during the match?

Thủ môn có thực hiện quả đá phạt góc trong trận đấu không?

Overhead kick

Cú đá ngửa

He scored a goal with an overhead kick.

Anh ấy ghi bàn bằng cú đá ngả trên cao.

Roundhouse kick

Cú đá loại quay

He executed a powerful roundhouse kick during the karate competition.

Anh đã thực hiện một cú đá quyết định trong cuộc thi karate.

Powerful kick

Cú đá mạnh

He delivered a powerful kick during the soccer match.

Anh đã tạo ra một cú đá mạnh trong trận đấu bóng đá.

Real kick

Cú đá thật

She got a real kick out of participating in the social event.

Cô ấy thực sự hứng thú khi tham gia sự kiện xã hội.

Kick (Verb)

kɪk
kˈɪk
01

Tấn công hoặc đẩy mạnh bằng chân.

Strike or propel forcibly with the foot.

Ví dụ

She kicked the ball during the soccer game.

Cô ấy đá bóng trong trận đấu bóng đá.

He kicked the habit of smoking for his health.

Anh ấy bỏ thói quen hút thuốc vì sức khỏe của mình.

The company decided to kick off the charity campaign next week.

Công ty quyết định bắt đầu chiến dịch từ thiện vào tuần sau.

02

Thành công trong việc từ bỏ (thói quen hoặc chứng nghiện)

Succeed in giving up (a habit or addiction)

Ví dụ

She finally kicked her smoking habit after years of trying.

Cuối cùng cô ấy đã bỏ thói quen hút thuốc sau nhiều năm cố gắng.

He kicked his addiction to social media by deleting all accounts.

Anh ấy bỏ nghiện mạng xã hội bằng cách xóa tất cả các tài khoản.

The support group helped him kick his alcohol addiction successfully.

Nhóm hỗ trợ đã giúp anh ấy bỏ nghiện rượu thành công.

03

(của súng) giật lại khi bắn.

(of a gun) recoil when fired.

Ví dụ

The rifle kicked back after being shot.

Súng trường đã đá lùi sau khi bắn.

The shotgun kicks hard, making it difficult to aim accurately.

Súng ngắn đá mạnh, làm cho việc nhắm chính xác khó khăn.

He struggled to control the pistol's kick during target practice.

Anh ấy gặp khó khăn khi kiểm soát đòn đá của súng lục khi tập trung.

Dạng động từ của Kick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kicking

Kết hợp từ của Kick (Verb)

CollocationVí dụ

Kick a door open

Đạp cửa mở

He kicked the door open to enter the room.

Anh ta đạp cửa mở để vào phòng.

Kick a door shut

Đá cửa đóng

He kicked the door shut after an argument.

Anh ấy đã đạp cửa đóng sau một cuộc tranh cãi.

Drag somebody kicking and screaming

Kéo ai đến bằng việc đấm đá

She was dragged kicking and screaming to the social event.

Cô ấy đã bị kéo đi đến sự kiện xã hội.

Kick a door down

Đạp cửa ra

He kicked the door down to rescue his friend.

Anh ta đạp cửa để cứu bạn.

Your legs kick

Đá chân của bạn

Do your legs kick when you get nervous during the speaking test?

Khi bạn hồi hộp trong bài thi nói, chân bạn có đạp không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kick cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
[...] For example, maintaining composure whilst being surrounded by thousands of screaming fans when trying to the winning penalty in a football match would be extremely difficult, and this is where mental strength is highly important [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Sport ngày 18/01/2020
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] It's not fair for one person to shoulder all the responsibilities while others back and relax [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Though it can help me to cope with these feelings, I really want to this bad habit because it can lead to some problems such as abnormal-looking nails or bleeding [...]Trích: Topic: Habits | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Kick

Kick someone or an animal out

kˈɪk sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ ˈæn ˈænəməl ˈaʊt

Tường tận từng chi tiết/ Kể lại từng chi tiết

To force someone or something to leave some place.

The new policy forced the employees out of the company.

Chính sách mới buộc nhân viên rời khỏi công ty.

Thành ngữ cùng nghĩa: boot someone or an animal out...

Kick up a storm

kˈɪk ˈʌp ə stˈɔɹm

Gây bão tố/ Làm loạn lên

[doing or making] a great amount with fury or intensity.

The controversial decision kicked up a storm among the community.

Quyết định gây ra một cơn bão trong cộng đồng.

Thành ngữ cùng nghĩa: cook up a storm, sing up a storm...

Have a kick to it

hˈæv ə kˈɪk tˈu ˈɪt

Có vị cay nồng/ Cay xé lưỡi

To have a strong or spicy flavor; to have a high alcohol content.

The cocktail has a kick to it.

Cocktail này cay.

Kick oneself (for doing something)

kˈɪk wˌʌnsˈɛlf fˈɔɹ dˈuɨŋ sˈʌmθɨŋ

Tiếc nuối vì đã làm gì đó

To regret doing something.

After missing the deadline, she kicked herself for not working harder.

Sau khi bỏ lỡ hạn chót, cô ấy hối tiếc vì không làm việc chăm chỉ hơn.