Bản dịch của từ Kick trong tiếng Việt

Kick

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kick(Verb)

kɪk
kˈɪk
01

Tấn công hoặc đẩy mạnh bằng chân.

Strike or propel forcibly with the foot.

Ví dụ
02

Thành công trong việc từ bỏ (thói quen hoặc chứng nghiện)

Succeed in giving up (a habit or addiction)

Ví dụ
03

(của súng) giật lại khi bắn.

(of a gun) recoil when fired.

Ví dụ

Dạng động từ của Kick (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kick

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kicked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kicked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kicks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kicking

Kick(Noun)

kɪk
kˈɪk
01

Một vết lõm ở đáy chai thủy tinh, làm giảm dung tích bên trong.

An indentation in the bottom of a glass bottle, diminishing the internal capacity.

Ví dụ
02

Giày thể thao mềm; huấn luyện viên.

Soft sports shoes; trainers.

Ví dụ
03

Tác dụng kích thích mạnh của rượu hoặc ma túy.

The sharp stimulant effect of alcohol or a drug.

Ví dụ
04

Một cú sốc mạnh bất ngờ.

A sudden forceful jolt.

Ví dụ
05

Một cú đánh hoặc lực đẩy mạnh bằng chân.

A blow or forceful thrust with the foot.

Ví dụ

Dạng danh từ của Kick (Noun)

SingularPlural

Kick

Kicks

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ