Bản dịch của từ Kick trong tiếng Việt
Kick
Kick (Noun)
He received a kick during the soccer match.
Anh ấy nhận được một cú đá trong trận bóng đá.
The kick to the shin was accidental.
Cú đá vào chân là vô tình.
She gave him a playful kick under the table.
Cô ấy đá nhẹ anh ta dưới bàn.
Một vết lõm ở đáy chai thủy tinh, làm giảm dung tích bên trong.
An indentation in the bottom of a glass bottle, diminishing the internal capacity.
The beer bottle had a small kick at the bottom.
Chai bia có một khe nho nhỏ ở đáy.
The soda bottle's kick made it harder to fill completely.
Khe ở đáy chai nước ngọt làm cho việc đổ đầy khó hơn.
The wine bottle's kick affected its stability on the table.
Khe ở đáy chai rượu ảnh hưởng đến sự ổn định của nó trên bàn.
Giày thể thao mềm; huấn luyện viên.
Soft sports shoes; trainers.
She bought a new pair of kicks for her dance class.
Cô ấy đã mua một đôi giày mới cho lớp nhảy của mình.
The young athletes were excited to receive their new kicks.
Các vận động viên trẻ hào hứng khi nhận được những đôi giày mới.
His kicks were stylish and comfortable for his daily workouts.
Những đôi giày của anh ấy đẹp và thoải mái cho việc tập luyện hàng ngày.
After a few drinks, he felt the kick of the whiskey.
Sau vài ly rượu, anh ta cảm thấy tác dụng kích thích của rượu.
She enjoyed the kick of the caffeine in her morning coffee.
Cô ấy thích tác dụng kích thích của caffeine trong cà phê sáng của mình.
The kick of the drug made him feel invincible for a moment.
Tác dụng kích thích của thuốc khiến anh ta cảm thấy bất khả chiến bại trong một khoảnh khắc.
The kick of the footballer surprised everyone in the stadium.
Cú đá của cầu thủ bóng đá làm bất ngờ mọi người trong sân vận động.
She felt a kick in her stomach as the baby moved.
Cô ấy cảm thấy một cú đá trong bụng khi em bé di chuyển.
The horse gave a powerful kick to the gate.
Con ngựa đá mạnh vào cánh cổng.
Dạng danh từ của Kick (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Kick | Kicks |
Kết hợp từ của Kick (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Goal kick Đá phạt góc | Did the goalkeeper take a goal kick during the match? Thủ môn có thực hiện quả đá phạt góc trong trận đấu không? |
Overhead kick Cú đá ngửa | He scored a goal with an overhead kick. Anh ấy ghi bàn bằng cú đá ngả trên cao. |
Roundhouse kick Cú đá loại quay | He executed a powerful roundhouse kick during the karate competition. Anh đã thực hiện một cú đá quyết định trong cuộc thi karate. |
Powerful kick Cú đá mạnh | He delivered a powerful kick during the soccer match. Anh đã tạo ra một cú đá mạnh trong trận đấu bóng đá. |
Real kick Cú đá thật | She got a real kick out of participating in the social event. Cô ấy thực sự hứng thú khi tham gia sự kiện xã hội. |
Kick (Verb)
She kicked the ball during the soccer game.
Cô ấy đá bóng trong trận đấu bóng đá.
He kicked the habit of smoking for his health.
Anh ấy bỏ thói quen hút thuốc vì sức khỏe của mình.
The company decided to kick off the charity campaign next week.
Công ty quyết định bắt đầu chiến dịch từ thiện vào tuần sau.
She finally kicked her smoking habit after years of trying.
Cuối cùng cô ấy đã bỏ thói quen hút thuốc sau nhiều năm cố gắng.
He kicked his addiction to social media by deleting all accounts.
Anh ấy bỏ nghiện mạng xã hội bằng cách xóa tất cả các tài khoản.
The support group helped him kick his alcohol addiction successfully.
Nhóm hỗ trợ đã giúp anh ấy bỏ nghiện rượu thành công.
The rifle kicked back after being shot.
Súng trường đã đá lùi sau khi bắn.
The shotgun kicks hard, making it difficult to aim accurately.
Súng ngắn đá mạnh, làm cho việc nhắm chính xác khó khăn.
He struggled to control the pistol's kick during target practice.
Anh ấy gặp khó khăn khi kiểm soát đòn đá của súng lục khi tập trung.
Dạng động từ của Kick (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Kick |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Kicked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Kicked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Kicks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Kicking |
Kết hợp từ của Kick (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Kick a door open Đạp cửa mở | He kicked the door open to enter the room. Anh ta đạp cửa mở để vào phòng. |
Kick a door shut Đá cửa đóng | He kicked the door shut after an argument. Anh ấy đã đạp cửa đóng sau một cuộc tranh cãi. |
Drag somebody kicking and screaming Kéo ai đến bằng việc đấm đá | She was dragged kicking and screaming to the social event. Cô ấy đã bị kéo đi đến sự kiện xã hội. |
Kick a door down Đạp cửa ra | He kicked the door down to rescue his friend. Anh ta đạp cửa để cứu bạn. |
Your legs kick Đá chân của bạn | Do your legs kick when you get nervous during the speaking test? Khi bạn hồi hộp trong bài thi nói, chân bạn có đạp không? |
Họ từ
Từ "kick" trong tiếng Anh có nghĩa đen là "đá" hoặc "giơ chân", thường được dùng để chỉ hành động sử dụng chân để tác động vào một vật thể. Trong ngữ cảnh bóng đá, "kick" cũng đề cập đến cú sút. Khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh sử dụng; trong tiếng Mỹ, từ này có thể mang nghĩa bóng chỉ việc "bắt đầu" hoặc "thúc đẩy" một hành động, trong khi ở Anh, nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "kick" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyc", xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *kikōną (có nghĩa là "đá"). Có thể truy nguyên sâu hơn về gốc rễ Latinh, từ này không trực tiếp liên quan mà phản ánh sự phát triển ngôn ngữ trong gia đình Germanic. Qua thời gian, "kick" đã chuyển nghĩa từ hành động thể chất thành các nghĩa bóng như "khởi đầu" hay "hăng hái", phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong thể thao và giao tiếp.
Từ "kick" có tần suất sử dụng đáng kể trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, khi mô tả hành động thể chất hoặc khái niệm như sự khởi đầu hoặc động lực. Trong ngữ cảnh khác, "kick" thường được dùng trong thể thao, nhấn mạnh vào hành động đá bóng, hoặc trong văn nói để chỉ sự khởi đầu mạnh mẽ của một sự kiện hay một ý tưởng. Việc sử dụng từ này phản ánh tính năng động và quyết đoán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp