Bản dịch của từ Jolt trong tiếng Việt

Jolt

VerbAdjectiveAdverbNoun [C]

Jolt (Verb)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Đẩy hoặc đánh ai đó hoặc cái gì đó một cách đột ngột và thô bạo

To push or knock someone or something suddenly and roughly

Ví dụ

The earthquake jolted the city awake in the middle of the night.

Trận động đất đã làm thức dậy thành phố vào lúc nửa đêm.

The unexpected news jolted the community and sparked discussions.

Thông tin bất ngờ đã làm cho cộng đồng bị sốc và khởi đầu cuộc thảo luận.

The loud crash jolted everyone at the social gathering.

Âm thanh vang vọng đã làm mọi người tại buổi tụ tập xã hội bị sốc.

Jolt (Adjective)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Rung chuyển hoặc lắc đột ngột và bất ngờ

Shaken or shaken suddenly and unexpectedly

Ví dụ

The sudden jolt of the earthquake frightened the villagers.

Cú sốc đột ngột của trận động đất làm sợ hãi người dân làng.

The jolt from the unexpected news left everyone in shock.

Cú sốc từ tin tức bất ngờ khiến mọi người bàng hoàng.

She felt a jolt of excitement when she won the lottery.

Cô ấy cảm thấy một cú sốc hào hứng khi cô ấy trúng số.

Jolt (Adverb)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Đột ngột, bất ngờ và mạnh mẽ

Suddenly unexpectedly and forcefully

Ví dụ

The news of the pandemic jolted the community.

Tin tức về dịch bệnh gây sốc cho cộng đồng.

Her disappearance jolted everyone in the neighborhood.

Việc cô ấy mất tích đã gây sốc cho mọi người trong khu phố.

The sudden price hike jolted consumers across the country.

Sự tăng giá đột ngột đã gây sốc cho người tiêu dùng trên khắp đất nước.

Jolt (Noun Countable)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Một cú đẩy hoặc gõ đột ngột và thô bạo

A sudden and rough push or knock

Ví dụ

She felt a jolt as the train suddenly braked.

Cô ấy cảm thấy một cú đẩy khi tàu đột ngột phanh.

The earthquake caused a jolt that shook the whole city.

Trận động đất gây ra một cú đẩy làm rung chuyển toàn thành phố.

He experienced a jolt when the unexpected news was announced.

Anh ấy trải qua một cú đẩy khi tin tức bất ngờ được thông báo.

Kết hợp từ của Jolt (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Sharp jolt

Cú sốc mạnh

The sharp jolt of the earthquake woke everyone in the room.

Cú sốc mạnh của trận động đất đánh thức mọi người trong phòng.

Sudden jolt

Cú sốc đột ngột

The sudden jolt of a surprise question can be unsettling.

Sự đột ngột của một câu hỏi bất ngờ có thể làm bạn bối rối.

Slight jolt

Một cú sốc nhẹ

The slight jolt of excitement propelled her to speak confidently.

Cú sốc nhẹ của sự hứng thú đã thúc đẩy cô ấy nói một cách tự tin.

Sickening jolt

Cú sốc đau lòng

The sickening jolt of failure left him speechless.

Cú sốc đau lòng vì thất bại làm anh ta không nói nên lời.

Nasty jolt

Cú sốc khủng khiếp

The nasty jolt of failing the ielts exam shocked sarah.

Cú sốc khó chịu khi thi ielts thất bại đã làm cho sarah bàng hoàng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jolt

Không có idiom phù hợp