Bản dịch của từ Jolt trong tiếng Việt

Jolt

Verb Adjective Adverb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jolt(Verb)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Đẩy hoặc đánh ai đó hoặc cái gì đó một cách đột ngột và thô bạo.

To push or knock someone or something suddenly and roughly.

Ví dụ

Dạng động từ của Jolt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Jolt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Jolted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Jolted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jolts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Jolting

Jolt(Adjective)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Rung chuyển hoặc lắc đột ngột và bất ngờ.

Shaken or shaken suddenly and unexpectedly.

Ví dụ

Jolt(Adverb)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Đột ngột, bất ngờ và mạnh mẽ.

Suddenly unexpectedly and forcefully.

Ví dụ

Jolt(Noun Countable)

dʒˈoʊltɪd
dʒˈoʊltɪd
01

Một cú đẩy hoặc gõ đột ngột và thô bạo.

A sudden and rough push or knock.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ