Bản dịch của từ Jolt trong tiếng Việt
Jolt
Jolt (Verb)
The earthquake jolted the city awake in the middle of the night.
Trận động đất đã làm thức dậy thành phố vào lúc nửa đêm.
The unexpected news jolted the community and sparked discussions.
Thông tin bất ngờ đã làm cho cộng đồng bị sốc và khởi đầu cuộc thảo luận.
The loud crash jolted everyone at the social gathering.
Âm thanh vang vọng đã làm mọi người tại buổi tụ tập xã hội bị sốc.
Dạng động từ của Jolt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Jolt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Jolted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Jolted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jolts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Jolting |
Jolt (Adjective)
Rung chuyển hoặc lắc đột ngột và bất ngờ.
Shaken or shaken suddenly and unexpectedly.
The sudden jolt of the earthquake frightened the villagers.
Cú sốc đột ngột của trận động đất làm sợ hãi người dân làng.
The jolt from the unexpected news left everyone in shock.
Cú sốc từ tin tức bất ngờ khiến mọi người bàng hoàng.
She felt a jolt of excitement when she won the lottery.
Cô ấy cảm thấy một cú sốc hào hứng khi cô ấy trúng số.
Jolt (Adverb)
Đột ngột, bất ngờ và mạnh mẽ.
The news of the pandemic jolted the community.
Tin tức về dịch bệnh gây sốc cho cộng đồng.
Her disappearance jolted everyone in the neighborhood.
Việc cô ấy mất tích đã gây sốc cho mọi người trong khu phố.
The sudden price hike jolted consumers across the country.
Sự tăng giá đột ngột đã gây sốc cho người tiêu dùng trên khắp đất nước.
Jolt (Noun Countable)
She felt a jolt as the train suddenly braked.
Cô ấy cảm thấy một cú đẩy khi tàu đột ngột phanh.
The earthquake caused a jolt that shook the whole city.
Trận động đất gây ra một cú đẩy làm rung chuyển toàn thành phố.
He experienced a jolt when the unexpected news was announced.
Anh ấy trải qua một cú đẩy khi tin tức bất ngờ được thông báo.
Kết hợp từ của Jolt (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sharp jolt Cú sốc mạnh | The sharp jolt of the earthquake woke everyone in the room. Cú sốc mạnh của trận động đất đánh thức mọi người trong phòng. |
Sudden jolt Cú sốc đột ngột | The sudden jolt of a surprise question can be unsettling. Sự đột ngột của một câu hỏi bất ngờ có thể làm bạn bối rối. |
Slight jolt Một cú sốc nhẹ | The slight jolt of excitement propelled her to speak confidently. Cú sốc nhẹ của sự hứng thú đã thúc đẩy cô ấy nói một cách tự tin. |
Sickening jolt Cú sốc đau lòng | The sickening jolt of failure left him speechless. Cú sốc đau lòng vì thất bại làm anh ta không nói nên lời. |
Nasty jolt Cú sốc khủng khiếp | The nasty jolt of failing the ielts exam shocked sarah. Cú sốc khó chịu khi thi ielts thất bại đã làm cho sarah bàng hoàng. |
Họ từ
Từ "jolt" có nghĩa là một cú sốc hay sự rung lắc đột ngột, thường liên quan đến cảm giác vật lý hoặc trạng thái tâm lý. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ cho từ này; cả hai đều sử dụng "jolt" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "jolt" có thể mô tả các trạng thái bất ngờ, như "jolt of excitement" (cú sốc phấn khích) hay "jolt of fear" (cú sốc sợ hãi), phụ thuộc vào sắc thái của câu.
Từ "jolt" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "jolten", có nghĩa là "làm cho rung chuyển". Nguồn gốc Latin của từ này liên quan đến động từ "jaculari", mang nghĩa "ném" hoặc "đâm". Từ này phản ánh các khía cạnh về sự chuyển động đột ngột và mạnh mẽ, một đặc điểm quan trọng trong ý nghĩa hiện tại. Qua thời gian, "jolt" được sử dụng để mô tả cảm giác hoặc trạng thái bị sốc, như là kết quả của một cú va chạm hoặc sự thay đổi bất ngờ.
Từ "jolt" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt trong bối cảnh mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự thay đổi đột ngột. Trong phần Đọc và Viết, "jolt" thường được sử dụng để mô tả cảm xúc hoặc trạng thái bị xáo trộn. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các tình huống hàng ngày, như mô tả một cú sốc bất ngờ trong cuộc sống hoặc phản ứng của cơ thể khi gặp một va chạm mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp