Bản dịch của từ Shaken trong tiếng Việt

Shaken

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shaken(Verb)

ʃˈeɪkn
ʃˈeɪkn
01

Quá khứ của shake.

Past participle of shake.

Ví dụ

Dạng động từ của Shaken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaking

Shaken(Adjective)

ʃˈeɪkn
ʃˈeɪkn
01

Trong trạng thái sốc hoặc chấn thương.

In a state of shock or trauma.

Ví dụ

Dạng tính từ của Shaken (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shaken

Rung rinh

More shaken

Rung động thêm

Most shaken

Rung động nhất

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ