Bản dịch của từ Shaken trong tiếng Việt
Shaken

Shaken(Verb)
Quá khứ của shake.
Past participle of shake.
Dạng động từ của Shaken (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shake |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shook |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaken |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shakes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "shaken" là dạng phân từ quá khứ của động từ "shake", có nghĩa là rung, lắc hoặc làm cho không ổn định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động bị lật đổ cảm xúc hoặc trạng thái, ví dụ như cảm giác lo lắng hay sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shaken" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tại Mỹ, từ này thường thấy trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh khi bàn về các cảnh tượng khủng khiếp hoặc bất ngờ.
Từ "shaken" xuất phát từ động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", diễn tả hành động rung lắc hoặc làm cho cái gì di chuyển. Nguồn gốc Latin không phải là trực tiếp, nhưng liên quan đến từ "quassare" có nghĩa là "rung lắc". Từ "shaken" được sử dụng để diễn tả trạng thái mất ổn định hoặc hoang mang, phản ánh sự tiếp nối văn hóa trong việc mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý con người.
Từ "shaken" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề cảm xúc và trải nghiệm. Trong phần Nói và Viết, "shaken" thường xuất hiện khi thảo luận về cảm giác lo lắng, bất an hoặc tác động của sự kiện. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh hoặc các tình huống mô tả sự chấn động về tâm lý hoặc thể chất.
Họ từ
Từ "shaken" là dạng phân từ quá khứ của động từ "shake", có nghĩa là rung, lắc hoặc làm cho không ổn định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động bị lật đổ cảm xúc hoặc trạng thái, ví dụ như cảm giác lo lắng hay sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shaken" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tại Mỹ, từ này thường thấy trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh khi bàn về các cảnh tượng khủng khiếp hoặc bất ngờ.
Từ "shaken" xuất phát từ động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", diễn tả hành động rung lắc hoặc làm cho cái gì di chuyển. Nguồn gốc Latin không phải là trực tiếp, nhưng liên quan đến từ "quassare" có nghĩa là "rung lắc". Từ "shaken" được sử dụng để diễn tả trạng thái mất ổn định hoặc hoang mang, phản ánh sự tiếp nối văn hóa trong việc mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý con người.
Từ "shaken" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề cảm xúc và trải nghiệm. Trong phần Nói và Viết, "shaken" thường xuất hiện khi thảo luận về cảm giác lo lắng, bất an hoặc tác động của sự kiện. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh hoặc các tình huống mô tả sự chấn động về tâm lý hoặc thể chất.
