Bản dịch của từ Shaken trong tiếng Việt
Shaken
Shaken (Verb)
Quá khứ của shake.
Past participle of shake.
She was shaken by the news of the earthquake in her hometown.
Cô ấy bị làm rung lên bởi tin tức về trận động đất ở quê nhà của cô ấy.
The students were not shaken by the challenging IELTS writing task.
Những học sinh không bị làm rung lên bởi bài viết IELTS khó khăn.
Were you shaken when you heard about the social issues discussed?
Bạn có bị làm rung lên khi bạn nghe về các vấn đề xã hội được thảo luận không?
Dạng động từ của Shaken (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shake |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shook |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shaken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shakes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaking |
Shaken (Adjective)
She looked shaken after witnessing the accident.
Cô ấy trông rất xao xuyến sau khi chứng kiến tai nạn.
He was not shaken by the negative feedback from his peers.
Anh ấy không bị làm xao lạc bởi phản hồi tiêu cực từ đồng nghiệp của mình.
Were you shaken by the news of the natural disaster?
Bạn có bị xao lạc bởi tin tức về thảm hoạ thiên nhiên không?
Dạng tính từ của Shaken (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Shaken Rung rinh | More shaken Rung động thêm | Most shaken Rung động nhất |
Kết hợp từ của Shaken (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Very shaken Rất rung | She was very shaken after the earthquake. Cô ấy rất run sau trận động đất. |
Seriously shaken Bị lay chuyển nghiêm trọng | The social media scandal seriously shaken her reputation. Vụ scandal trên mạng xã hội đã làm lung lay nghiệp vụ của cô ấy. |
Fairly shaken Hoàn toàn rung động | She was fairly shaken by the negative feedback on her social media post. Cô ấy bị rung chuyển khá mạnh bởi phản hồi tiêu cực trên bài đăng mạng xã hội của mình. |
Profoundly shaken Được lay động mạnh | She was profoundly shaken by the social injustice she witnessed. Cô ấy đã bị rung động sâu sắc bởi sự bất công xã hội mà cô chứng kiến. |
Thoroughly shaken Hoàn toàn rung chuyển | She was thoroughly shaken by the social media backlash. Cô ấy đã bị lay động mạnh bởi sự phản đối trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "shaken" là dạng phân từ quá khứ của động từ "shake", có nghĩa là rung, lắc hoặc làm cho không ổn định. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để diễn tả hành động bị lật đổ cảm xúc hoặc trạng thái, ví dụ như cảm giác lo lắng hay sợ hãi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "shaken" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tại Mỹ, từ này thường thấy trong ngữ cảnh văn học và điện ảnh khi bàn về các cảnh tượng khủng khiếp hoặc bất ngờ.
Từ "shaken" xuất phát từ động từ "shake", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceacan", diễn tả hành động rung lắc hoặc làm cho cái gì di chuyển. Nguồn gốc Latin không phải là trực tiếp, nhưng liên quan đến từ "quassare" có nghĩa là "rung lắc". Từ "shaken" được sử dụng để diễn tả trạng thái mất ổn định hoặc hoang mang, phản ánh sự tiếp nối văn hóa trong việc mô tả cảm xúc và trạng thái tâm lý con người.
Từ "shaken" xuất hiện phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề cảm xúc và trải nghiệm. Trong phần Nói và Viết, "shaken" thường xuất hiện khi thảo luận về cảm giác lo lắng, bất an hoặc tác động của sự kiện. Ngoài bối cảnh thi IELTS, từ này thường được sử dụng trong văn chương, phim ảnh hoặc các tình huống mô tả sự chấn động về tâm lý hoặc thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp