Bản dịch của từ Shaken trong tiếng Việt

Shaken

Verb Adjective

Shaken (Verb)

ʃˈeɪkn
ʃˈeɪkn
01

Quá khứ của shake.

Past participle of shake.

Ví dụ

She was shaken by the news of the earthquake in her hometown.

Cô ấy bị làm rung lên bởi tin tức về trận động đất ở quê nhà của cô ấy.

The students were not shaken by the challenging IELTS writing task.

Những học sinh không bị làm rung lên bởi bài viết IELTS khó khăn.

Were you shaken when you heard about the social issues discussed?

Bạn có bị làm rung lên khi bạn nghe về các vấn đề xã hội được thảo luận không?

Dạng động từ của Shaken (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shake

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shook

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shaken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shakes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaking

Shaken (Adjective)

ʃˈeɪkn
ʃˈeɪkn
01

Trong trạng thái sốc hoặc chấn thương.

In a state of shock or trauma.

Ví dụ

She looked shaken after witnessing the accident.

Cô ấy trông rất xao xuyến sau khi chứng kiến tai nạn.

He was not shaken by the negative feedback from his peers.

Anh ấy không bị làm xao lạc bởi phản hồi tiêu cực từ đồng nghiệp của mình.

Were you shaken by the news of the natural disaster?

Bạn có bị xao lạc bởi tin tức về thảm hoạ thiên nhiên không?

Dạng tính từ của Shaken (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Shaken

Rung rinh

More shaken

Rung động thêm

Most shaken

Rung động nhất

Kết hợp từ của Shaken (Adjective)

CollocationVí dụ

Very shaken

Rất rung

She was very shaken after the earthquake.

Cô ấy rất run sau trận động đất.

Seriously shaken

Bị lay chuyển nghiêm trọng

The social media scandal seriously shaken her reputation.

Vụ scandal trên mạng xã hội đã làm lung lay nghiệp vụ của cô ấy.

Fairly shaken

Hoàn toàn rung động

She was fairly shaken by the negative feedback on her social media post.

Cô ấy bị rung chuyển khá mạnh bởi phản hồi tiêu cực trên bài đăng mạng xã hội của mình.

Profoundly shaken

Được lay động mạnh

She was profoundly shaken by the social injustice she witnessed.

Cô ấy đã bị rung động sâu sắc bởi sự bất công xã hội mà cô chứng kiến.

Thoroughly shaken

Hoàn toàn rung chuyển

She was thoroughly shaken by the social media backlash.

Cô ấy đã bị lay động mạnh bởi sự phản đối trên mạng xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shaken cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shaken

Không có idiom phù hợp