Bản dịch của từ Trauma trong tiếng Việt

Trauma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Trauma(Noun)

tɹˈɔmə
tɹˈaʊmə
01

Chấn thương vật lý.

Physical injury.

Ví dụ
02

Một trải nghiệm vô cùng đau buồn hoặc đáng lo ngại.

A deeply distressing or disturbing experience.

Ví dụ

Dạng danh từ của Trauma (Noun)

SingularPlural

Trauma

Traumas

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ