Bản dịch của từ Trauma trong tiếng Việt
Trauma

Trauma(Noun)
Một trải nghiệm vô cùng đau buồn hoặc đáng lo ngại.
Dạng danh từ của Trauma (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Trauma | Traumas |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "trauma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "vết thương" hoặc "chấn thương". Trong tâm lý học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sự kiện gây căng thẳng, tổn thương tâm lý hoặc tình cảm mà cá nhân phải trải qua, dẫn đến những tác động lâu dài trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "trauma" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh văn hóa mà từ này được áp dụng.
Từ "trauma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "trauma", có nghĩa là "vết thương" hoặc "tổn thương". Thuật ngữ này được các bác sĩ sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ những tổn thương thể chất. Trong thế kỷ 19, "trauma" dần dần được mở rộng để mô tả các hiệu ứng tâm lý do những trải nghiệm đau thương hoặc căng thẳng. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ cả tổn thương tâm lý lẫn thể xác, phản ánh sự phát triển kiến thức về ảnh hưởng của sự kiện tiêu cực đến tâm trí con người.
Từ "trauma" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, liên quan đến chủ đề y tế, tâm lý và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả các trải nghiệm đau thương hoặc căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về hậu quả của bạo lực, tai nạn, và can thiệp tâm lý.
Họ từ
Từ "trauma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "vết thương" hoặc "chấn thương". Trong tâm lý học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sự kiện gây căng thẳng, tổn thương tâm lý hoặc tình cảm mà cá nhân phải trải qua, dẫn đến những tác động lâu dài trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "trauma" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh văn hóa mà từ này được áp dụng.
Từ "trauma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "trauma", có nghĩa là "vết thương" hoặc "tổn thương". Thuật ngữ này được các bác sĩ sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ những tổn thương thể chất. Trong thế kỷ 19, "trauma" dần dần được mở rộng để mô tả các hiệu ứng tâm lý do những trải nghiệm đau thương hoặc căng thẳng. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ cả tổn thương tâm lý lẫn thể xác, phản ánh sự phát triển kiến thức về ảnh hưởng của sự kiện tiêu cực đến tâm trí con người.
Từ "trauma" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, liên quan đến chủ đề y tế, tâm lý và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả các trải nghiệm đau thương hoặc căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về hậu quả của bạo lực, tai nạn, và can thiệp tâm lý.
