Bản dịch của từ Trauma trong tiếng Việt
Trauma
Trauma (Noun)
Một trải nghiệm vô cùng đau buồn hoặc đáng lo ngại.
The trauma of losing a loved one can be overwhelming.
Nỗi đau mất người thân có thể quá lớn.
She sought therapy to cope with past traumas.
Cô ấy đã tìm kiếm liệu pháp để đối phó với những tổn thương trong quá khứ.
The community came together to support victims of the traumatic event.
Cộng đồng đã cùng nhau hỗ trợ các nạn nhân của sự kiện đau buồn này.
Car accident caused severe trauma to the victim.
Tai nạn ô tô khiến nạn nhân bị chấn thương nặng.
The trauma from the fall led to hospitalization.
Chấn thương do cú ngã dẫn đến phải nhập viện.
Witnessing the traumatic event left lasting emotional trauma.
Chứng kiến sự việc đau thương đã để lại những tổn thương tinh thần kéo dài.
Dạng danh từ của Trauma (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Trauma | Traumas |
Kết hợp từ của Trauma (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mental trauma Vết thương tinh thần | The pandemic caused mental trauma in many individuals. Đại dịch gây ra chấn thương tâm lý cho nhiều người. |
Physical trauma Chấn thương cơ thể | The accident caused physical trauma to the victim's body. Tai nạn gây tổn thương vật lý cho cơ thể nạn nhân. |
Psychological trauma Chấn thương tâm lý | Witnessing a tragic accident can lead to psychological trauma. Chứng kiến một tai nạn bi thảm có thể dẫn đến tổn thương tâm lý. |
Major trauma Chấn thương nặng | The accident caused major trauma to the victim. Tai nạn gây ra chấn thương nặng cho nạn nhân. |
Historical trauma Trauma lịch sử | The community still struggles with the historical trauma of colonization. Cộng đồng vẫn đấu tranh với vết thương lịch sử của thời thuộc địa. |
Họ từ
Từ "trauma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "vết thương" hoặc "chấn thương". Trong tâm lý học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những sự kiện gây căng thẳng, tổn thương tâm lý hoặc tình cảm mà cá nhân phải trải qua, dẫn đến những tác động lâu dài trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, "trauma" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể khác biệt về ngữ cảnh văn hóa mà từ này được áp dụng.
Từ "trauma" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "trauma", có nghĩa là "vết thương" hoặc "tổn thương". Thuật ngữ này được các bác sĩ sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ những tổn thương thể chất. Trong thế kỷ 19, "trauma" dần dần được mở rộng để mô tả các hiệu ứng tâm lý do những trải nghiệm đau thương hoặc căng thẳng. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ cả tổn thương tâm lý lẫn thể xác, phản ánh sự phát triển kiến thức về ảnh hưởng của sự kiện tiêu cực đến tâm trí con người.
Từ "trauma" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài viết và nói, liên quan đến chủ đề y tế, tâm lý và xã hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả các trải nghiệm đau thương hoặc căng thẳng có thể ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về hậu quả của bạo lực, tai nạn, và can thiệp tâm lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp