Bản dịch của từ Distressing trong tiếng Việt
Distressing
Distressing (Adjective)
Gây đau khổ; khó chịu; đau khổ.
Causing distress; upsetting; distressful.
The distressing news of the natural disaster spread quickly.
Tin tức đau lòng về thảm họa tự nhiên lan rộng nhanh chóng.
Witnessing the distressing scenes left the audience in tears.
Chứng kiến những cảnh đau lòng khiến khán giả rơi nước mắt.
The distressing situation called for immediate action from the authorities.
Tình hình đau lòng đòi hỏi sự hành động ngay lập tức từ các cơ quan chức năng.
Dạng tính từ của Distressing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Distressing Đau khổ | More distressing Đau khổ hơn | Most distressing Đau khổ nhất |
Kết hợp từ của Distressing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotionally distressing Gây căng thẳng cảm xúc | The social media comments were emotionally distressing to read. Các bình luận trên mạng xã hội gây đau lòng khi đọc. |
Deeply distressing Đau lòng sâu sắc | The social issue was deeply distressing for many people. Vấn đề xã hội gây ra sự đau lòng sâu sắc cho nhiều người. |
Highly distressing Gây căng thẳng cao | The social issues discussed in the meeting were highly distressing. Các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc họp rất làm phiền. |
Very distressing Rất đau lòng | The social issue was very distressing for the community. Vấn đề xã hội đã gây ra nhiều đau lòng cho cộng đồng. |
Quite distressing Khá là đau lòng | It was quite distressing to see the social unrest in the city. Rất đau lòng khi chứng kiến sự bất ổn xã hội trong thành phố. |
Họ từ
Từ "distressing" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là gây ra sự lo lắng, buồn rầu hoặc căng thẳng tâm lý. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có hình thức viết tương tự nhau và được phát âm gần như giống nhau, với sự nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "distressing" có thể được dùng phổ biến hơn trong Anh để chỉ những trải nghiệm cảm xúc mạnh mẽ, trong khi ở Mỹ, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh y tế hoặc tâm lý.
Từ "distressing" có nguồn gốc từ tiếng Latin "dēstrictus", một dạng quá khứ phân từ của động từ "dēstringere", có nghĩa là "làm đau đớn, làm căng thẳng". Từ này được vay mượn vào tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang nghĩa "gây ra nỗi đau". Hiện tại, "distressing" được sử dụng để chỉ những tình huống, cảm giác hoặc sự kiện gây ra sự buồn khổ, đau đớn, kết nối với nguồn gốc của nó về việc tạo ra sự đau đớn cho tâm trí hoặc cơ thể.
Từ "distressing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh viết (writing) và nói (speaking), nơi thí sinh có thể miêu tả cảm xúc hoặc trải nghiệm tiêu cực. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực tâm lý học, y tế, hoặc trong các báo cáo về xã hội, nơi mô tả tác động tiêu cực của sự kiện hoặc môi trường đối với con người. Khả năng diễn đạt cảm xúc khổ đau hoặc lo âu là ưu điểm nổi bật của từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp