Bản dịch của từ Distressing trong tiếng Việt
Distressing
Distressing (Adjective)
Gây đau khổ; khó chịu; đau khổ.
Causing distress; upsetting; distressful.
The distressing news of the natural disaster spread quickly.
Tin tức đau lòng về thảm họa tự nhiên lan rộng nhanh chóng.
Witnessing the distressing scenes left the audience in tears.
Chứng kiến những cảnh đau lòng khiến khán giả rơi nước mắt.
Kết hợp từ của Distressing (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Emotionally distressing Gây căng thẳng cảm xúc | The social media comments were emotionally distressing to read. Các bình luận trên mạng xã hội gây đau lòng khi đọc. |
Deeply distressing Đau lòng sâu sắc | The social issue was deeply distressing for many people. Vấn đề xã hội gây ra sự đau lòng sâu sắc cho nhiều người. |
Highly distressing Gây căng thẳng cao | The social issues discussed in the meeting were highly distressing. Các vấn đề xã hội được thảo luận trong cuộc họp rất làm phiền. |
Very distressing Rất đau lòng | The social issue was very distressing for the community. Vấn đề xã hội đã gây ra nhiều đau lòng cho cộng đồng. |
Quite distressing Khá là đau lòng | It was quite distressing to see the social unrest in the city. Rất đau lòng khi chứng kiến sự bất ổn xã hội trong thành phố. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp