Bản dịch của từ Distressful trong tiếng Việt
Distressful
Adjective
Distressful (Adjective)
dɪstɹˈɛsfl
dɪstɹˈɛsfl
Ví dụ
The distressful news affected her IELTS preparation negatively.
Tin tức đau lòng ảnh hưởng đến việc chuẩn bị thi IELTS của cô ấy một cách tiêu cực.
She tried to avoid distressful topics in her speaking practice.
Cô ấy cố gắng tránh các chủ đề đau lòng trong luyện nói của mình.
Was the distressful experience a hindrance to his writing progress?
Việc trải qua đau lòng có làm trở ngại cho tiến triển viết của anh ấy không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Spending little free time with children causes severe emotional and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] However, this would only be temporary, as I believe that the majority of human beings are good people and would ultimately unite against those who were causing to the rest of society, once again resulting in a peaceful state [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] For individuals with a history of family conflicts or unresolved issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring the past since it could give rise to emotional and negatively impact their overall well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Idiom with Distressful
Không có idiom phù hợp