Bản dịch của từ Distressful trong tiếng Việt

Distressful

Adjective

Distressful (Adjective)

dɪstɹˈɛsfl
dɪstɹˈɛsfl
01

Gây ra hoặc liên quan đến đau khổ.

Causing or involving distress.

Ví dụ

The distressful news affected her IELTS preparation negatively.

Tin tức đau lòng ảnh hưởng đến việc chuẩn bị thi IELTS của cô ấy một cách tiêu cực.

She tried to avoid distressful topics in her speaking practice.

Cô ấy cố gắng tránh các chủ đề đau lòng trong luyện nói của mình.

Was the distressful experience a hindrance to his writing progress?

Việc trải qua đau lòng có làm trở ngại cho tiến triển viết của anh ấy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Distressful cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Spending little free time with children causes severe emotional and behavioural problems [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
[...] However, this would only be temporary, as I believe that the majority of human beings are good people and would ultimately unite against those who were causing to the rest of society, once again resulting in a peaceful state [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Society ngày 12/11/2020
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] For individuals with a history of family conflicts or unresolved issues, it would be more beneficial for them to avoid exploring the past since it could give rise to emotional and negatively impact their overall well-being [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023

Idiom with Distressful

Không có idiom phù hợp