Bản dịch của từ Diminishing trong tiếng Việt
Diminishing
Diminishing (Verb)
The number of volunteers is diminishing due to lack of funding.
Số lượng tình nguyện viên đang giảm do thiếu nguồn tài chính.
The organization's impact on the community is not diminishing over time.
Ảnh hưởng của tổ chức đối với cộng đồng không giảm theo thời gian.
Is the interest in social causes diminishing among young people today?
Liệu sự quan tâm đến các vấn đề xã hội có giảm đi không trong số giới trẻ ngày nay?
Dạng động từ của Diminishing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Diminish |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Diminished |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Diminished |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Diminishes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Diminishing |
Diminishing (Adjective)
Giảm kích thước hoặc tầm quan trọng.
Decreasing in size or importance.
The impact of pollution on wildlife is diminishing over time.
Tác động của ô nhiễm đến động vật hoang dã đang giảm dần theo thời gian.
Ignoring climate change will not lead to diminishing environmental concerns.
Bỏ qua biến đổi khí hậu sẽ không dẫn đến việc giảm thiểu lo ngại về môi trường.
Is the importance of traditional customs in society diminishing nowadays?
Liệu tầm quan trọng của phong tục truyền thống trong xã hội có đang giảm dần ngày nay không?
Dạng tính từ của Diminishing (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Diminishing Đang giảm dần | More diminishing Càng ngày càng giảm dần | Most diminishing Giảm dần nhất |
Họ từ
Từ "diminishing" là một tính từ chỉ sự giảm bớt hoặc thu hẹp về quy mô, số lượng hoặc tầm quan trọng. Nó thường được sử dụng trong các bối cảnh kinh tế, xã hội và tâm lý để diễn tả sự suy giảm hoặc giảm thiếu. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách phát âm và cách viết tương tự nhau, nhưng "diminishing" có thể có sự khác biệt nhỏ trong nhấn âm ở một số trường hợp khi nói. Tuy nhiên, ý nghĩa và cách sử dụng chủ yếu không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "diminishing" bắt nguồn từ tiếng Latin "diminuere", có nghĩa là "giảm bớt". "Diminuere" được chia thành hai phần: "di-" có nghĩa là "nhỏ lại" và "minuere" có nghĩa là "giảm". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ sự suy giảm hoặc thu hẹp của một cái gì đó. Ngày nay, "diminishing" thường dùng để diễn đạt sự giảm thiểu về mức độ, kích thước hoặc tầm quan trọng, phản ánh rõ nét ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "diminishing" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường cần mô tả xu hướng giảm sút. Trong bối cảnh lịch sử, kinh tế và môi trường, từ này được sử dụng để diễn đạt sự giảm bớt tài nguyên, tác động tiêu cực hoặc sự suy giảm chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng "diminishing" trong các văn bản học thuật giúp nhấn mạnh tính chất nghiêm trọng của vấn đề cần giải quyết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp