Bản dịch của từ Recoil trong tiếng Việt

Recoil

Noun [U/C] Verb

Recoil (Noun)

ɹˈikɔiln
ɹikˈɔil
01

Hành động co lại.

The action of recoiling.

Ví dụ

The recoil from his controversial statement was immediate.

Phản ứng trở lại từ lời tuyên bố gây tranh cãi của anh ấy là ngay lập tức.

The recoil of the public led to a retraction of the policy.

Sự phản ứng của công chúng dẫn đến việc rút lại chính sách.

The company faced a recoil in sales after the scandal.

Công ty đối mặt với sự giảm doanh số sau vụ bê bối.

Dạng danh từ của Recoil (Noun)

SingularPlural

Recoil

Recoils

Recoil (Verb)

ɹˈikɔiln
ɹikˈɔil
01

Đàn hồi hoặc đàn hồi trở lại do lực tác động hoặc độ đàn hồi.

Rebound or spring back through force of impact or elasticity.

Ví dụ

She recoiled from the harsh criticism.

Cô ấy lùi lại khỏi lời chỉ trích gay gắt.

The community recoiled at the shocking news.

Cộng đồng lùi lại trước tin tức sốc.

He recoils when faced with confrontation.

Anh ấy lùi lại khi đối diện với sự đối đầu.

02

Đột nhiên lùi lại hoặc lùi lại vì sợ hãi, kinh hoàng hoặc ghê tởm.

Suddenly spring or flinch back in fear, horror, or disgust.

Ví dụ

She recoiled at the sight of the crime scene.

Cô ấy giật mình khi nhìn thấy hiện trường vụ án.

The audience recoiled in horror at the violent movie scene.

Khán giả giật mình vì kinh hãi trước cảnh phim bạo lực.

He recoils from social gatherings due to his shyness.

Anh ấy tránh xa các buổi tụ tập xã hội vì sự nhút nhát của mình.

Dạng động từ của Recoil (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Recoil

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Recoiled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Recoiled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Recoils

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Recoiling

Kết hợp từ của Recoil (Verb)

CollocationVí dụ

Recoil a bit

Rút lại một chút

She recoiled a bit when asked about her social anxiety.

Cô ấy lùi lại một chút khi được hỏi về lo lắng xã hội của mình.

Recoil violently

Phản lực mạnh

The social media post recoiled violently with negative comments.

Bài đăng trên mạng xã hội đã rút lại mạnh mẽ với những bình luận tiêu cực.

Recoil slightly

Nhích lùi một chút

She recoiled slightly when asked about her social life.

Cô ấy lùi lại một chút khi được hỏi về cuộc sống xã hội của mình.

Recoil a little

Co lai một chút

She recoils a little when asked personal questions in the interview.

Cô ấy co lại một chút khi được hỏi các câu hỏi cá nhân trong cuộc phỏng vấn.

Recoil instinctively

Nảy mình tự nhiên

She recoiled instinctively when asked personal questions.

Cô ấy co rút tự nhiên khi được hỏi về câu hỏi cá nhân.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recoil cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recoil

Recoil at the sight (of someone or something)

ɹikˈɔɪl ˈæt ðə sˈaɪt ˈʌv sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Giật mình khi nhìn thấy (ai đó hoặc cái gì đó)/ Sợ hãi khi nhìn thấy (ai đó hoặc cái gì đó)

To flinch or cringe at the sight or thought of someone or something.

She recoiled at the sight of her ex-boyfriend at the party.

Cô ấy rút lui khi nhìn thấy bạn trai cũ tại bữa tiệc.

Thành ngữ cùng nghĩa: recoil at the thought of someone or something...