Bản dịch của từ Recoil trong tiếng Việt
Recoil
Recoil (Noun)
The recoil from his controversial statement was immediate.
Phản ứng trở lại từ lời tuyên bố gây tranh cãi của anh ấy là ngay lập tức.
The recoil of the public led to a retraction of the policy.
Sự phản ứng của công chúng dẫn đến việc rút lại chính sách.
The company faced a recoil in sales after the scandal.
Công ty đối mặt với sự giảm doanh số sau vụ bê bối.
Dạng danh từ của Recoil (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Recoil | Recoils |
Recoil (Verb)
She recoiled from the harsh criticism.
Cô ấy lùi lại khỏi lời chỉ trích gay gắt.
The community recoiled at the shocking news.
Cộng đồng lùi lại trước tin tức sốc.
He recoils when faced with confrontation.
Anh ấy lùi lại khi đối diện với sự đối đầu.
She recoiled at the sight of the crime scene.
Cô ấy giật mình khi nhìn thấy hiện trường vụ án.
The audience recoiled in horror at the violent movie scene.
Khán giả giật mình vì kinh hãi trước cảnh phim bạo lực.
He recoils from social gatherings due to his shyness.
Anh ấy tránh xa các buổi tụ tập xã hội vì sự nhút nhát của mình.
Dạng động từ của Recoil (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recoiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recoiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recoiling |
Kết hợp từ của Recoil (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recoil a bit Rút lại một chút | She recoiled a bit when asked about her social anxiety. Cô ấy lùi lại một chút khi được hỏi về lo lắng xã hội của mình. |
Recoil violently Phản lực mạnh | The social media post recoiled violently with negative comments. Bài đăng trên mạng xã hội đã rút lại mạnh mẽ với những bình luận tiêu cực. |
Recoil slightly Nhích lùi một chút | She recoiled slightly when asked about her social life. Cô ấy lùi lại một chút khi được hỏi về cuộc sống xã hội của mình. |
Recoil a little Co lai một chút | She recoils a little when asked personal questions in the interview. Cô ấy co lại một chút khi được hỏi các câu hỏi cá nhân trong cuộc phỏng vấn. |
Recoil instinctively Nảy mình tự nhiên | She recoiled instinctively when asked personal questions. Cô ấy co rút tự nhiên khi được hỏi về câu hỏi cá nhân. |
Họ từ
Từ "recoil" được định nghĩa là hành động lùi lại hoặc co lại do một phản ứng vật lý hoặc cảm xúc, thường gặp trong bối cảnh súng ống hoặc động lực của một cú sốc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sinh hoạt, "recoil" có thể được vận dụng để chỉ cảm giác bất ngờ hoặc phản ứng mạnh mẽ trước một tình huống.
Từ "recoil" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "recolligere", có nghĩa là "thu thập lại". Phân tích từ nguyên cho thấy "re-" (nghĩa là lại, trở lại) và "colligere" (thu thập). Theo thời gian, từ này đã chuyển hóa để chỉ hành động lùi lại hoặc co lại do một lực tác động, thường được sử dụng trong bối cảnh thể chất và tâm lý. Ngày nay, "recoil" thể hiện sự phản ứng tự nhiên trước nguy hiểm hoặc tác động, thể hiện tính kết nối mạnh mẽ với nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "recoil" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi người nói thường sử dụng ngôn ngữ đơn giản hơn. Trong Reading và Listening, "recoil" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả phản ứng vật lý hoặc cảm xúc, như trong văn bản khoa học hoặc tình huống diễn tả sự sợ hãi. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học và vật lý để diễn tả sự co lại hoặc phản ứng đối kháng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recoil
Giật mình khi nhìn thấy (ai đó hoặc cái gì đó)/ Sợ hãi khi nhìn thấy (ai đó hoặc cái gì đó)
To flinch or cringe at the sight or thought of someone or something.
She recoiled at the sight of her ex-boyfriend at the party.
Cô ấy rút lui khi nhìn thấy bạn trai cũ tại bữa tiệc.
Thành ngữ cùng nghĩa: recoil at the thought of someone or something...