Bản dịch của từ Recoil trong tiếng Việt

Recoil

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recoil(Verb)

rˈɛkɔɪl
ˈrɛkɔɪɫ
01

Rút lui hoặc co lại, đặc biệt là trong sự sợ hãi hoặc ghê tởm.

To withdraw or shrink back especially in horror or disgust

Ví dụ
02

Tránh né hoặc rút lui khỏi một điều gì đó đau đớn hoặc khó chịu.

To flinch or draw back from something painful or unpleasant

Ví dụ
03

Để phục hồi trở lại

To spring back to rebound

Ví dụ

Recoil(Noun)

rˈɛkɔɪl
ˈrɛkɔɪɫ
01

Để bật trở lại

The act of recoiling

Ví dụ
02

Rút lui hoặc co ro lại, đặc biệt là trong sự sợ hãi hoặc ghê tởm.

A sudden movement backwards

Ví dụ
03

Co rúm ró hoặc lùi lại khỏi điều gì đó đau đớn hoặc khó chịu

A reaction or response to an experience often negative

Ví dụ