Bản dịch của từ Flinch trong tiếng Việt
Flinch
Flinch (Noun)
Her flinch was noticeable when the door slammed unexpectedly.
Sự giật mình của cô ấy rõ ràng khi cánh cửa đóng đột ngột.
His flinch at the loud noise startled everyone in the room.
Sự giật mình của anh ta khi tiếng ồn làm cho mọi người trong phòng sửng sốt.
The child's flinch at the sudden movement showed her fear.
Sự giật mình của đứa trẻ khi chuyển động đột ngột cho thấy sự sợ hãi của cô bé.
Dạng danh từ của Flinch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flinch | Flinchs |
Flinch (Verb)
She flinched when the loud noise startled her.
Cô ấy giật mình khi tiếng ồn lớn làm cô ấy giật mình.
The child flinched as the dog barked suddenly.
Đứa trẻ giật mình khi con chó sủa đột ngột.
He flinches at the thought of public speaking.
Anh ấy giật mình khi nghĩ đến việc phát biểu trước đám đông.
Dạng động từ của Flinch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinching |
Kết hợp từ của Flinch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Make somebody flinch Làm ai đó giật mình | Her joke about spiders made him flinch. Câu đùa về nhện của cô ấy làm anh ta giật mình. |
Họ từ
"Flinch" là một danh động từ và động từ có nghĩa là co rúm hoặc lùi lại trong phản xạ trước một kích thích, thường là do sợ hãi hoặc đau đớn. Trong tiếng Anh Mỹ, "flinch" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh miêu tả phản ứng của cơ thể đối với sự bất ngờ. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng có thể có sắc thái ít phổ biến hơn trong văn viết. Phản ứng này thể hiện rõ nét sự nhạy cảm của cá nhân đối với các yếu tố bên ngoài.
Từ "flinch" xuất phát từ tiếng Anh cổ "flincan", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "flinkan", đều mang ý nghĩa là phản ứng một cách nhanh chóng trước một tác động nào đó. Cách sử dụng của từ này đã phát triển để chỉ hành động co lại hoặc tránh né do sợ hãi hoặc lo lắng. Liên kết này thể hiện sự phản xạ tự nhiên của con người đối với những kích thích mạnh mẽ trong môi trường sống.
Từ "flinch" thể hiện mức độ sử dụng trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, khi mô tả phản ứng cảm xúc hoặc hành động bất ngờ. Trong ngữ cảnh khác, "flinch" thường được sử dụng để diễn tả phản ứng tự nhiên trước nỗi sợ hãi, đau đớn hoặc sự bất ngờ. Cụ thể, thuật ngữ này có thể được nghe thấy trong giao tiếp hàng ngày, điện ảnh, hoặc thể thao khi người ta muốn nhấn mạnh việc né tránh hoặc trên gương mặt khi gặp tình huống căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp