Bản dịch của từ Flinch trong tiếng Việt

Flinch

Noun [U/C]Verb

Flinch (Noun)

flɪntʃ
flˈɪntʃ
01

Một hành động nao núng.

An act of flinching

Ví dụ

Her flinch was noticeable when the door slammed unexpectedly.

Sự giật mình của cô ấy rõ ràng khi cánh cửa đóng đột ngột.

His flinch at the loud noise startled everyone in the room.

Sự giật mình của anh ta khi tiếng ồn làm cho mọi người trong phòng sửng sốt.

The child's flinch at the sudden movement showed her fear.

Sự giật mình của đứa trẻ khi chuyển động đột ngột cho thấy sự sợ hãi của cô bé.

Flinch (Verb)

flɪntʃ
flˈɪntʃ
01

Thực hiện một chuyển động nhanh và lo lắng trên khuôn mặt hoặc cơ thể như một phản ứng bản năng trước nỗi sợ hãi hoặc đau đớn.

Make a quick nervous movement of the face or body as an instinctive reaction to fear or pain

Ví dụ

She flinched when the loud noise startled her.

Cô ấy giật mình khi tiếng ồn lớn làm cô ấy giật mình.

The child flinched as the dog barked suddenly.

Đứa trẻ giật mình khi con chó sủa đột ngột.

He flinches at the thought of public speaking.

Anh ấy giật mình khi nghĩ đến việc phát biểu trước đám đông.

Kết hợp từ của Flinch (Verb)

CollocationVí dụ

Make somebody flinch

Làm ai đó giật mình

Her joke about spiders made him flinch.

Câu đùa về nhện của cô ấy làm anh ta giật mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flinch

Không có idiom phù hợp