Bản dịch của từ Flinching trong tiếng Việt
Flinching

Flinching (Verb)
She was flinching at the loud noise during the social event.
Cô ấy đã giật mình trước tiếng ồn lớn trong sự kiện xã hội.
He wasn't flinching when he spoke about his fears openly.
Anh ấy không giật mình khi nói về nỗi sợ của mình một cách công khai.
Were people flinching at the harsh comments during the discussion?
Có phải mọi người đã giật mình trước những bình luận khắc nghiệt trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Flinching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinching |
Họ từ
Từ "flinching" xuất phát từ động từ "flinch", có nghĩa là phản ứng bằng cách co lại hoặc lảng tránh, thường do sợ hãi hoặc bất ngờ. Trong bối cảnh tâm lý học, việc flinching thể hiện phản ứng phòng vệ tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng giống nhau trong cả hai phương ngữ, chỉ khác nhau ở cách phát âm mà thôi. Sự sử dụng của từ này thường thấy trong các tình huống mô tả hành vi né tránh hoặc sự nhút nhát.
Từ "flinching" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "flinch", xuất phát từ tiếng Trung cổ "flencan" có nghĩa là "tránh xa". Nguyên thủy, từ này mô tả hành động phản xạ khi đối mặt với sự nguy hiểm hoặc mối đe dọa, thể hiện sự sợ hãi hoặc bất ngờ. Ngày nay, "flinching" được sử dụng để chỉ phản ứng của một người khi gặp phải đau đớn, sợ hãi hoặc khó chịu, gắn liền với khái niệm phòng vệ tự nhiên của con người.
Từ "flinching" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi yêu cầu từ vựng phổ biến hơn. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hành động hoặc cảm xúc con người, đặc biệt là trong bối cảnh tâm lý học hoặc phản ứng đối với sự sợ hãi. Ngoài ra, "flinching" cũng thường được sử dụng trong văn chương và phim ảnh để miêu tả phản ứng của nhân vật trước tình huống đáng sợ hoặc không thoải mái.