Bản dịch của từ Flinching trong tiếng Việt
Flinching
Flinching (Verb)
She was flinching at the loud noise during the social event.
Cô ấy đã giật mình trước tiếng ồn lớn trong sự kiện xã hội.
He wasn't flinching when he spoke about his fears openly.
Anh ấy không giật mình khi nói về nỗi sợ của mình một cách công khai.
Were people flinching at the harsh comments during the discussion?
Có phải mọi người đã giật mình trước những bình luận khắc nghiệt trong cuộc thảo luận không?
Dạng động từ của Flinching (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Flinch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Flinched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Flinched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Flinches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Flinching |