Bản dịch của từ Instinctive trong tiếng Việt

Instinctive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Instinctive(Adjective)

ɪnstˈɪŋktɪv
ˌɪnˈstɪŋktɪv
01

Phản ứng chủ yếu tự động hoặc vô thức đối với một kích thích

Predominantly automatic or unconscious response to a stimulus

Ví dụ
02

Liên quan đến hoặc được thúc đẩy bởi bản năng

Relating to or prompted by instinct

Ví dụ
03

Được đặc trưng bởi khả năng bẩm sinh hoặc bản năng hơn là hành vi học được.

Characterized by an innate ability or instinct rather than learned behavior

Ví dụ