Bản dịch của từ Instinctive trong tiếng Việt
Instinctive
Instinctive (Adjective)
Her instinctive response to danger saved her life.
Phản ứng bản năng của cô ấy đã cứu lấy mạng sống của cô ấy.
The baby's instinctive ability to recognize its mother is remarkable.
Khả năng nhận biết bản năng của em bé đối với mẹ là đáng kinh ngạc.
His instinctive understanding of people's emotions makes him a great leader.
Sự hiểu biết bản năng của anh ấy về cảm xúc của mọi người khiến anh ấy trở thành một nhà lãnh đạo xuất sắc.
Kết hợp từ của Instinctive (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Purely instinctive Hoàn toàn bản năng | Her ability to connect with people was purely instinctive. Khả năng kết nối với mọi người hoàn toàn theo bản năng. |
Almost instinctive Hầu như tự nhiên | His ability to read people is almost instinctive. Khả năng đọc người của anh ấy gần như bản năng. |
Họ từ
Từ "instinctive" là tính từ chỉ những hành động hoặc phản ứng diễn ra tự nhiên, không cần suy nghĩ hay học hỏi, chủ yếu xuất phát từ bản năng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với tiếng Anh Anh thường nhấn âm đầu nhiều hơn. "Instinctive" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi con người hoặc động vật, nhấn mạnh sự tự phát và không có sự can thiệp của lý trí.
Từ "instinctive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "instinctus", nghĩa là "được kích thích" hoặc "bị thúc đẩy". Từ này là sự kết hợp của tiền tố "in-" (vào) và động từ "stinguere" (thúc đẩy). Trong lịch sử, nó đã được dùng để chỉ những hành vi và phản ứng mà không cần suy nghĩ hay lý trí. Ngày nay, "instinctive" mô tả những phản ứng tự phát, vô thức, phản ánh bản năng và trực giác tự nhiên của con người hoặc động vật.
Từ "instinctive" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể nhấn mạnh đến cảm xúc hoặc hành vi tự phát. Trong phần Viết và Nói, nó có thể được sử dụng để mô tả phản ứng tự nhiên của con người đối với các tình huống nhất định. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và sinh học để chỉ những hành vi không cần suy nghĩ, dựa trên bản năng tự nhiên của con người và động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp