Bản dịch của từ Recoiling trong tiếng Việt
Recoiling
Recoiling (Verb)
Many people recoiling from the shocking news about the recent protests.
Nhiều người đã lùi lại vì tin tức gây sốc về các cuộc biểu tình gần đây.
She is not recoiling from discussing sensitive social issues in class.
Cô ấy không lùi lại khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm trong lớp.
Are community members recoiling from the changes in local policies?
Liệu các thành viên cộng đồng có đang lùi lại trước những thay đổi trong chính sách địa phương không?
Dạng động từ của Recoiling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Recoil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Recoiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Recoiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Recoils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Recoiling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp