Bản dịch của từ Shrink trong tiếng Việt
Shrink
Shrink (Noun)
Một nhà tâm thần học.
A psychiatrist.
The shrink helped me cope with anxiety.
Bác sĩ tâm thần đã giúp tôi đối phó với sự lo lắng.
My friend is seeing a new shrink for therapy.
Bạn tôi đang tìm một bác sĩ tâm thần mới để trị liệu.
The shrink's office is located downtown.
Văn phòng của bác sĩ nằm ở trung tâm thành phố.
Dạng danh từ của Shrink (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shrink | Shrinks |
Shrink (Verb)
The company had to shrink its workforce due to financial difficulties.
Công ty đã phải thu hẹp lực lượng lao động do khó khăn tài chính.
The population in the rural area began to shrink as people moved to cities.
Dân số ở khu vực nông thôn bắt đầu giảm khi người dân chuyển đến thành phố.
The charity's donations started to shrink after the economic downturn.
Số tiền quyên góp của tổ chức từ thiện bắt đầu giảm sau khi kinh tế suy thoái.
She shrank away from the aggressive stranger.
Cô tránh xa người lạ hung hãn.
The team shrank back when faced with the challenge.
Cả nhóm lùi lại khi đối mặt với thử thách.
He shrank from attending the large social gathering.
Anh ta chùn bước khi tham dự buổi họp mặt xã hội lớn.
Dạng động từ của Shrink (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shrink |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shrunk |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shrunken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shrinks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shrinking |
Kết hợp từ của Shrink (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Shrink in size Co lăn co kênh | Her social media following shrank in size due to inactivity. Số lượng người theo dõi trên mạng xã hội của cô ấy đã giảm do không hoạt động. |
Họ từ
Từ "shrink" trong tiếng Anh có nghĩa là giảm kích thước hoặc chiều dài, thường do tác động của nhiệt độ, độ ẩm hoặc áp lực. Có hai biến thể chính của từ này: "shrink" (Anh - Mỹ) và "shrink" (Anh - Anh), tuy nhiên, cách sử dụng và nghĩa đen của từ này là tương đương trong cả hai phiên bản. Từ này cũng được sử dụng trong ngữ nghĩa ẩn dụ, chỉ sự giảm sút về số lượng, hiệu suất hoặc sự hứng thú.
Từ "shrink" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "scrincan", có nghĩa là co lại. Căn nguyên này bắt nguồn từ gốc tiếng Latinh "fricare", có nghĩa là cọ xát hoặc làm cho bề mặt nhăn lại. Trong lịch sử, nghĩa của "shrink" đã được mở rộng từ việc mô tả sự co lại của vật chất đến việc chỉ sự giảm bớt kích thước hoặc mức độ. Hiện nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, từ vật lý đến tâm lý học, để diễn đạt sự giảm sút hoặc thay đổi.
Từ "shrink" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi người thí sinh phải hiểu các khái niệm liên quan đến giảm kích thước hoặc giảm bớt. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về sự thu hẹp của các vấn đề xã hội, kinh tế hoặc những tiến bộ công nghệ. Ngoài ra, "shrink" thường được gặp trong ngữ cảnh y tế và tâm lý học, liên quan đến sự giảm bớt hoặc suy giảm trong sức khỏe tâm thần hoặc thể chất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp