Bản dịch của từ Psychiatrist trong tiếng Việt
Psychiatrist
Psychiatrist (Noun)
(y học) bác sĩ chuyên khoa tâm thần.
The psychiatrist diagnosed the patient with depression.
Bác sĩ tâm thần chẩn đoán bệnh nhân mắc trầm cảm.
She scheduled an appointment with a psychiatrist for therapy.
Cô ấy đã hẹn cuộc gặp với một bác sĩ tâm thần để điều trị.
The psychiatrist prescribed medication to help manage anxiety.
Bác sĩ tâm thần kê toa thuốc để giúp kiểm soát lo âu.
Dạng danh từ của Psychiatrist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Psychiatrist | Psychiatrists |
Kết hợp từ của Psychiatrist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Consultant psychiatrist Bác sĩ tâm thần tư vấn | The consultant psychiatrist provided therapy to the patient. Bác sĩ tư vấn cung cấp liệu pháp cho bệnh nhân. |
Top psychiatrist Bác sĩ tâm lý hàng đầu | The top psychiatrist diagnosed the patient's mental health condition. Bác sĩ tâm thần hàng đầu chẩn đoán tình trạng sức khỏe tâm thần của bệnh nhân. |
Child psychiatrist Bác sĩ nhãn khoa trẻ em | The child psychiatrist helps children with mental health issues. Bác sĩ tâm lý trẻ em giúp trẻ em với các vấn đề tâm thần. |
Forensic psychiatrist Chuyên viên tâm thần pháp y | The forensic psychiatrist assessed the mental health of the suspect. Bác sĩ tâm thần pháp y đánh giá sức khỏe tâm thần của nghi phạm. |
Clinical psychiatrist Bác sĩ tâm lý học lâm sàng | The clinical psychiatrist diagnosed sarah with anxiety disorder. Bác sĩ tâm thần lâm sàng chẩn đoán cho sarah mắc rối lo âu. |
Họ từ
Bác sĩ tâm thần (psychiatrist) là một chuyên gia y tế có chuyên môn trong chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm lý. Họ thường sử dụng liệu pháp tâm lý và có thể kê đơn thuốc cho bệnh nhân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, mặc dù ngữ điệu và cách phát âm có thể thay đổi. Bác sĩ tâm thần đóng vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe tâm thần và hỗ trợ bệnh nhân phục hồi.
Từ "psychiatrist" xuất phát từ hai gốc Latin: "psyche" có nghĩa là "tâm hồn, tâm trí" và "iatros" có nghĩa là "thầy thuốc". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 để chỉ bác sĩ chuyên thực hiện chẩn đoán và điều trị các rối loạn tâm lý. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh vai trò của nhà tâm thần học trong việc chăm sóc sức khỏe tâm trí, nhấn mạnh mối liên hệ giữa tình trạng tâm lý và sức khỏe tổng thể.
Từ "psychiatrist" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe tâm thần và chăm sóc y tế. Trong bài thi Speaking, từ này thường được sử dụng khi thí sinh thảo luận về các vấn đề tâm lý, vai trò của chuyên gia, hoặc những kinh nghiệm cá nhân liên quan đến điều trị tâm lý. Ngoài ra, từ này cũng được gặp nhiều trong văn bản học thuật, báo cáo nghiên cứu, và cuộc hội thảo về tâm lý học, thể hiện sự cần thiết của chuyên môn trong việc hỗ trợ sức khỏe tâm thần.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp