Bản dịch của từ Psychiatry trong tiếng Việt

Psychiatry

Noun [U/C]

Psychiatry (Noun)

saɪkˈaɪətɹi
sɪkˈaɪətɹi
01

Nghiên cứu và điều trị bệnh tâm thần, rối loạn cảm xúc và hành vi bất thường.

The study and treatment of mental illness emotional disturbance and abnormal behaviour

Ví dụ

Psychiatry is a popular field of study for IELTS candidates.

Tâm thần học là một lĩnh vực học phổ biến đối với các thí sinh IELTS.

Some people may not understand the importance of psychiatry in society.

Một số người có thể không hiểu về sự quan trọng của tâm thần học trong xã hội.

Is psychiatry considered a crucial topic for IELTS writing and speaking?

Liệu tâm thần học có được coi là một chủ đề quan trọng cho viết và nói IELTS không?

Kết hợp từ của Psychiatry (Noun)

CollocationVí dụ

Geriatric psychiatry

Tâm thần học người cao tuổi

Geriatric psychiatry focuses on mental health in older adults.

Chuyên khoa tâm thần người già tập trung vào sức khỏe tinh thần ở người cao tuổi.

Community psychiatry

Tâm thần học cộng đồng

Community psychiatry helps individuals in social settings.

Tâm thần học cộng đồng giúp cá nhân trong môi trường xã hội.

Adolescent psychiatry

Tâm thần thiếu niên

Adolescent psychiatry is crucial for mental health in teenagers.

Tâm thần thiếu niên quan trọng cho sức khỏe tinh thần trong tuổi teen.

Clinical psychiatry

Tâm thần học lâm sàng

Clinical psychiatry helps individuals with mental health issues.

Nghiên cứu lâm sàng giúp cá nhân với vấn đề sức khỏe tâm thần.

Forensic psychiatry

Tâm thần học pháp y

Forensic psychiatry helps in understanding criminal behavior in society.

Tâm thần học pháp y giúp hiểu hành vi phạm tội trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Psychiatry

Không có idiom phù hợp