Bản dịch của từ Specializing trong tiếng Việt
Specializing
Specializing (Verb)
Tập trung vào và trở thành một chuyên gia trong một chủ đề hoặc kinh doanh cụ thể.
To concentrate on and become an expert in a particular subject or business.
She is specializing in sociology for her IELTS research paper.
Cô ấy đang chuyên sâu về xã hội cho bài nghiên cứu IELTS của mình.
He is not specializing in economics, but in psychology instead.
Anh ấy không chuyên về kinh tế, nhưng lại chuyên về tâm lý thay vào đó.
Is she specializing in anthropology or history for her IELTS essay?
Cô ấy có đang chuyên về nhân loại học hay lịch sử cho bài luận IELTS không?
She is specializing in environmental science for her IELTS research project.
Cô ấy đang chuyên sâu về khoa học môi trường cho dự án nghiên cứu IELTS của mình.
He is not specializing in any specific field for his IELTS exam.
Anh ấy không chuyên sâu vào bất kỳ lĩnh vực cụ thể nào cho kỳ thi IELTS của mình.
Dạng động từ của Specializing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Specialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Specialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Specialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Specializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Specializing |
Họ từ
"Specializing" là động từ hiện tại phân từ của "specialize", có nghĩa là tập trung vào một lĩnh vực cụ thể để phát triển kiến thức hoặc kỹ năng chuyên sâu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ các chuyên ngành trong học thuật hoặc nghề nghiệp. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng có nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt về ngữ cảnh và cách diễn đạt trong một số ngành nghề. Đây là một thuật ngữ quan trọng trong giáo dục và nghề nghiệp, thể hiện tính chuyên môn.
Từ "specializing" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ “specialis”, có nghĩa là 'đặc biệt' hoặc 'riêng biệt'. Về sau, từ này được hình thành thông qua động từ “specializare”, mang nghĩa ‘chuyên sâu vào một lĩnh vực nhất định’. Ngày nay, "specializing" chỉ hành động hoặc quá trình tập trung vào một lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học thuật cụ thể, phản ánh sự chuyển đổi từ khái niệm ‘đặc biệt’ sang việc phát triển chuyên môn sâu rộng trong một lĩnh vực.
Từ "specializing" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và nói, nơi người tham gia thường trình bày chuyên môn và lĩnh vực nghiên cứu. Trong ngữ cảnh khác, nó thường được sử dụng trong các lĩnh vực học thuật và nghề nghiệp để chỉ một quá trình đào tạo chuyên sâu hoặc sự tập trung vào một lĩnh vực cụ thể. Từ này phản ánh sự phát triển kỹ năng và kiến thức chuyên môn trong các ngành nghề khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp