Bản dịch của từ Expert trong tiếng Việt
Expert
Noun [U/C] Adjective

Expert(Noun)
ˈɛkspɜːt
ˈɛkˌspɝt
01
Một người có nhiều hiểu biết hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể
A person who is very knowledgeable about or skillful in a particular area
Ví dụ
02
Một chuyên gia được công nhận là có kiến thức hoặc kỹ năng nâng cao
A specialist recognized for having advanced knowledge or skill
Ví dụ
03
Một người đã đạt được kỹ năng thông qua đào tạo hoặc kinh nghiệm
Someone who has gained skill through training or experience
Ví dụ
Expert(Adjective)
ˈɛkspɜːt
ˈɛkˌspɝt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một người đã đạt được kỹ năng thông qua đào tạo hoặc kinh nghiệm
Relating to or characteristic of an expert
Ví dụ
