Bản dịch của từ Expert trong tiếng Việt
Expert
Expert (Adjective)
She is considered a social media expert in our community.
Cô ấy được coi là một chuyên gia truyền thông xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.
The expert advice helped the social organization grow rapidly.
Lời khuyên của chuyên gia đã giúp tổ chức xã hội phát triển nhanh chóng.
The expert analysis of social issues was highly praised by many.
Việc phân tích chuyên môn về các vấn đề xã hội được nhiều người đánh giá cao.
She is considered a social media expert in the industry.
Cô được coi là một chuyên gia truyền thông xã hội trong ngành.
The expert panel provided valuable insights on social issues.
Hội đồng chuyên gia đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về các vấn đề xã hội.
Dạng tính từ của Expert (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Expert Chuyên gia | More expert Chuyên gia thêm | Most expert Chuyên gia nhất |
Expert (Noun)
Một người rất am hiểu hoặc khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể.
A person who is very knowledgeable about or skilful in a particular area.
John is a social media expert, helping businesses grow online.
John là chuyên gia truyền thông xã hội, giúp các doanh nghiệp phát triển trực tuyến.
The expert in community engagement organized a successful charity event.
Chuyên gia về gắn kết cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.
The expert's advice on networking strategies was highly sought after.
Lời khuyên của chuyên gia về chiến lược kết nối mạng rất được săn đón.
She is a social media expert, managing multiple accounts successfully.
Cô ấy là một chuyên gia truyền thông xã hội, quản lý thành công nhiều tài khoản.
The expert in community engagement organized a charity event last week.
Chuyên gia về gắn kết cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.
Dạng danh từ của Expert (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Expert | Experts |
Kết hợp từ của Expert (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Real expert Chuyên gia thực sự | She is a real expert in social media marketing. Cô ấy là một chuyên gia thực sự trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội. |
Financial expert Chuyên gia tài chính | The financial expert provided advice on social investment strategies. Chuyên gia tài chính cung cấp lời khuyên về chiến lược đầu tư xã hội. |
Recognized expert Chuyên gia được công nhận | She is a recognized expert in social psychology. Cô ấy là một chuyên gia được công nhận trong tâm lý xã hội. |
Technical expert Chuyên gia kỹ thuật | The technical expert provided valuable insights on social media analytics. Chuyên gia kỹ thuật cung cấp cái nhìn quý giá về phân tích truyền thông xã hội. |
Self-proclaimed expert Chuyên gia tự xưng | The self-proclaimed expert on social media had thousands of followers. Người chuyên gia tự xưng về truyền thông xã hội có hàng nghìn người theo dõi. |
Họ từ
Từ "expert" có nghĩa chung là một người có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này dùng để chỉ các cá nhân có trình độ cao và được công nhận trong ngành nghề của họ. Không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh British và tiếng Anh American trong việc sử dụng từ "expert"; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Ở Anh, âm cuối "t" thường được phát âm rõ hơn, trong khi ở Mỹ, âm này có thể được nhẹ nhàng hơn khi nói.
Từ "expert" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "expertus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "experiri", có nghĩa là "trải nghiệm". Từ này được đưa vào tiếng Anh thế kỷ 14, mang theo nghĩa về sự thành thạo và kinh nghiệm sâu rộng trong một lĩnh vực cụ thể. Ý nghĩa hiện tại của "expert" phản ánh khả năng và kiến thức chuyên sâu, thể hiện sự tín nhiệm và trình độ cao trong công việc hay nghiên cứu nhất định.
Từ "expert" xuất hiện phổ biến trong tất cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả nghề nghiệp hoặc chuyên môn. Trong phần Nói và Viết, học viên thường sử dụng từ này để nói về chuyên môn và đánh giá năng lực trong các lĩnh vực khác nhau. Ngoài ra, "expert" cũng thường được dùng trong các tình huống chuyên môn, hội thảo, và báo cáo nghiên cứu để chỉ những cá nhân có kiến thức sâu rộng về một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp