Bản dịch của từ Expert trong tiếng Việt

Expert

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Expert (Adjective)

ˈɛkspɚt
ɪkspˈɝɹt
01

Có hoặc liên quan đến rất nhiều kiến thức hoặc kỹ năng trong một lĩnh vực cụ thể.

Having or involving a great deal of knowledge or skill in a particular area.

Ví dụ

She is considered a social media expert in our community.

Cô ấy được coi là một chuyên gia truyền thông xã hội trong cộng đồng của chúng tôi.

The expert advice helped the social organization grow rapidly.

Lời khuyên của chuyên gia đã giúp tổ chức xã hội phát triển nhanh chóng.

The expert analysis of social issues was highly praised by many.

Việc phân tích chuyên môn về các vấn đề xã hội được nhiều người đánh giá cao.

She is considered a social media expert in the industry.

Cô được coi là một chuyên gia truyền thông xã hội trong ngành.

The expert panel provided valuable insights on social issues.

Hội đồng chuyên gia đã cung cấp những hiểu biết có giá trị về các vấn đề xã hội.

Dạng tính từ của Expert (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Expert

Chuyên gia

More expert

Chuyên gia thêm

Most expert

Chuyên gia nhất

Expert (Noun)

ˈɛkspɚt
ɪkspˈɝɹt
01

Một người rất am hiểu hoặc khéo léo trong một lĩnh vực cụ thể.

A person who is very knowledgeable about or skilful in a particular area.

Ví dụ

John is a social media expert, helping businesses grow online.

John là chuyên gia truyền thông xã hội, giúp các doanh nghiệp phát triển trực tuyến.

The expert in community engagement organized a successful charity event.

Chuyên gia về gắn kết cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện thành công.

The expert's advice on networking strategies was highly sought after.

Lời khuyên của chuyên gia về chiến lược kết nối mạng rất được săn đón.

She is a social media expert, managing multiple accounts successfully.

Cô ấy là một chuyên gia truyền thông xã hội, quản lý thành công nhiều tài khoản.

The expert in community engagement organized a charity event last week.

Chuyên gia về gắn kết cộng đồng đã tổ chức một sự kiện từ thiện vào tuần trước.

Dạng danh từ của Expert (Noun)

SingularPlural

Expert

Experts

Kết hợp từ của Expert (Noun)

CollocationVí dụ

Real expert

Chuyên gia thực sự

She is a real expert in social media marketing.

Cô ấy là một chuyên gia thực sự trong lĩnh vực tiếp thị truyền thông xã hội.

Financial expert

Chuyên gia tài chính

The financial expert provided advice on social investment strategies.

Chuyên gia tài chính cung cấp lời khuyên về chiến lược đầu tư xã hội.

Recognized expert

Chuyên gia được công nhận

She is a recognized expert in social psychology.

Cô ấy là một chuyên gia được công nhận trong tâm lý xã hội.

Technical expert

Chuyên gia kỹ thuật

The technical expert provided valuable insights on social media analytics.

Chuyên gia kỹ thuật cung cấp cái nhìn quý giá về phân tích truyền thông xã hội.

Self-proclaimed expert

Chuyên gia tự xưng

The self-proclaimed expert on social media had thousands of followers.

Người chuyên gia tự xưng về truyền thông xã hội có hàng nghìn người theo dõi.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Expert cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
[...] Actually I’m not an in technology, so I can hardly provide a detailed answer [...]Trích: Topic Education IELTS Speaking sample: Describe a school you went to in your childhood
Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] One more thing is that the article was written by an industry and has helped me out a lot since, and I hope I'll be able to learn how to code better in the future as well [...]Trích: Describe a time that you looked for information from the Internet | Bài mẫu IELTS Speaking
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
[...] are calling for a change in human diets so that people can enjoy better health [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Animal ngày thi 05/01/2019
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021
[...] Some think that the growth in economic wealth of a rich country does not correlate with any increase in its citizens' life satisfaction [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/09/2021

Idiom with Expert

Không có idiom phù hợp