Bản dịch của từ Addiction trong tiếng Việt
Addiction
Addiction (Noun)
Social media addiction can lead to isolation and mental health issues.
Nghiện mạng xã hội có thể dẫn đến cô đơn và vấn đề sức khỏe tâm thần.
His addiction to gambling resulted in financial ruin and family breakdown.
Sự nghiện cờ bạc của anh ấy dẫn đến sụp đổ tài chính và sự sụp đổ gia đình.
Overcoming addiction requires strong willpower and professional support.
Vượt qua nghiện cần sự kiên định và hỗ trợ chuyên nghiệp.
Một mối quan hệ bệnh lý với trải nghiệm thay đổi tâm trạng gây hậu quả nguy hiểm đến tính mạng.
A pathological relationship to mood altering experience that has life damaging consequences.
Social media addiction affects many young people's mental health negatively.
Sự nghiện mạng xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của nhiều người trẻ.
The rise in social media addiction cases calls for urgent intervention.
Sự tăng lên về các trường hợp nghiện mạng xã hội yêu cầu can thiệp khẩn cấp.
Dealing with social media addiction requires professional help and support.
Xử lý vấn đề nghiện mạng xã hội đòi hỏi sự giúp đỡ và hỗ trợ chuyên nghiệp.
(y học) một trạng thái được đặc trưng bởi việc bắt buộc sử dụng ma túy hoặc bắt buộc phải thực hiện hành vi khen thưởng, bất chấp hậu quả tiêu cực.
(medicine) a state that is characterized by compulsive drug use or compulsive engagement in rewarding behavior, despite negative consequences.
Her addiction to social media affected her relationships negatively.
Sự nghiện mạng xã hội của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.
The addiction to online gaming among teenagers is a growing concern.
Sự nghiện game trực tuyến trong giới trẻ là một vấn đề đang gia tăng.
His addiction to gambling led to financial troubles for his family.
Sự nghiện cờ bạc của anh ấy dẫn đến rắc rối tài chính cho gia đình anh ấy.
Dạng danh từ của Addiction (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Addiction | Addictions |
Kết hợp từ của Addiction (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Drug addiction Nghiện ma túy | Drug addiction can lead to serious health problems. Nghiện ma túy có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng. |
Alcohol addiction Nghiện rượu | Alcohol addiction can lead to social isolation and health problems. Nghiện rượu có thể dẫn đến cô lập xã hội và vấn đề sức khỏe. |
Họ từ
"Addiction" là thuật ngữ chỉ trạng thái nghiện, đặc trưng bởi việc sử dụng thường xuyên một chất hoặc tham gia vào một hành vi bất chấp hậu quả tiêu cực. Từ này xuất hiện trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "addiction" thường nhấn mạnh các hình thức nghiện thuốc và rượu, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này có thể được mở rộng để bao gồm các nghiện về hành vi như cờ bạc hay internet. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và cách tiếp cận tới các vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Từ "addiction" có nguồn gốc từ tiếng Latin "addictio", nghĩa là "sự giao phó" hay "sự ràng buộc". Trong tiếng Latin, từ này thường dùng để mô tả việc một người bị buộc phải phục tùng hoặc trở thành nô lệ cho một điều gì đó. Trải qua lịch sử, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để chỉ sự lệ thuộc vào chất gây nghiện hoặc hành vi, phản ánh sự mất kiểm soát và sự ràng buộc tâm lý, hiện tại được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh tâm lý học và y tế.
Từ "addiction" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các bài thi Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể bàn luận về vấn đề liên quan đến tâm lý và sức khỏe. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chất gây nghiện, thói quen tiêu cực và ảnh hưởng của chúng đến cuộc sống con người. Các ngành như tâm lý học, y tế công cộng và xã hội học cũng thường đề cập đến vấn đề nghiện để phân tích và tìm kiếm giải pháp can thiệp hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp