Bản dịch của từ Addiction trong tiếng Việt

Addiction

Noun [U/C]

Addiction (Noun)

ədˈɪkʃn̩
ədˈɪkʃn̩
01

Một thói quen hoặc thói quen gây tổn hại, gây nguy hiểm hoặc rút ngắn cuộc sống của một người nhưng khi ngừng lại sẽ gây ra chấn thương.

A habit or practice that damages, jeopardizes or shortens one's life but when ceased causes trauma.

Ví dụ

Social media addiction can lead to isolation and mental health issues.

Nghiện mạng xã hội có thể dẫn đến cô đơn và vấn đề sức khỏe tâm thần.

His addiction to gambling resulted in financial ruin and family breakdown.

Sự nghiện cờ bạc của anh ấy dẫn đến sụp đổ tài chính và sự sụp đổ gia đình.

02

Một mối quan hệ bệnh lý với trải nghiệm thay đổi tâm trạng gây hậu quả nguy hiểm đến tính mạng.

A pathological relationship to mood altering experience that has life damaging consequences.

Ví dụ

Social media addiction affects many young people's mental health negatively.

Sự nghiện mạng xã hội ảnh hưởng xấu đến sức khỏe tinh thần của nhiều người trẻ.

The rise in social media addiction cases calls for urgent intervention.

Sự tăng lên về các trường hợp nghiện mạng xã hội yêu cầu can thiệp khẩn cấp.

03

(y học) một trạng thái được đặc trưng bởi việc bắt buộc sử dụng ma túy hoặc bắt buộc phải thực hiện hành vi khen thưởng, bất chấp hậu quả tiêu cực.

(medicine) a state that is characterized by compulsive drug use or compulsive engagement in rewarding behavior, despite negative consequences.

Ví dụ

Her addiction to social media affected her relationships negatively.

Sự nghiện mạng xã hội của cô ấy ảnh hưởng tiêu cực đến mối quan hệ của cô ấy.

The addiction to online gaming among teenagers is a growing concern.

Sự nghiện game trực tuyến trong giới trẻ là một vấn đề đang gia tăng.

Kết hợp từ của Addiction (Noun)

CollocationVí dụ

Drug addiction

Nghiện ma túy

Drug addiction can lead to serious health problems.

Nghiện ma túy có thể dẫn đến vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.

Alcohol addiction

Nghiện rượu

Alcohol addiction can lead to social isolation and health problems.

Nghiện rượu có thể dẫn đến cô lập xã hội và vấn đề sức khỏe.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Addiction

Không có idiom phù hợp