Bản dịch của từ Rewarding trong tiếng Việt

Rewarding

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Rewarding(Adjective)

ɹɪwˈɔɹdɪŋ
ɹiwˈɔɹdɪŋ
01

Mang lại sự hài lòng; đáng hài lòng.

Providing satisfaction; gratifying.

Ví dụ

Dạng tính từ của Rewarding (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rewarding

Đang làm tốt

More rewarding

Phần thưởng nhiều hơn

Most rewarding

Phần thưởng lớn nhất

Rewarding(Verb)

ɹɪwˈɔɹdɪŋ
ɹiwˈɔɹdɪŋ
01

Tặng (ai) phần thưởng hoặc lời khen ngợi.

Give (someone) a reward or praise.

Ví dụ

Dạng động từ của Rewarding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reward

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rewarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rewarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rewards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rewarding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ