Bản dịch của từ Rewarding trong tiếng Việt
Rewarding
Rewarding (Adjective)
Mang lại sự hài lòng; đáng hài lòng.
Volunteering at the local shelter is a rewarding experience.
Làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú ở địa phương là một trải nghiệm bổ ích.
Helping others in need can be a rewarding feeling.
Giúp đỡ những người gặp khó khăn có thể là một cảm giác bổ ích.
Being part of a community project is rewarding and fulfilling.
Trở thành một phần của một dự án cộng đồng là một điều bổ ích và mãn nguyện.
Dạng tính từ của Rewarding (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Rewarding Đang làm tốt | More rewarding Phần thưởng nhiều hơn | Most rewarding Phần thưởng lớn nhất |
Kết hợp từ của Rewarding (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Particularly rewarding Đáng giá, đáng quý | Helping the homeless is particularly rewarding for volunteers. Việc giúp đỡ người vô gia cư là đặc biệt đáng đáng mừng cho các tình nguyện viên. |
Highly rewarding Rất đáng để đầu tư | Volunteering at the local community center is highly rewarding. Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương rất đáng giá. |
Financially rewarding Có lợi nhuận tài chính | Working for a charity can be financially rewarding and fulfilling. Làm việc cho một tổ chức từ thiện có thể mang lại lợi ích tài chính và đáng giá. |
Immensely rewarding Vô cùng đáng giá | Volunteering at local shelters can be immensely rewarding. Tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương có thể rất đáng giá. |
Mutually rewarding Cùng có lợi | Their collaboration was mutually rewarding for both parties involved. Sự hợp tác của họ mang lại lợi ích lẫn nhau. |
Rewarding (Verb)
Volunteers find helping the homeless rewarding.
Các tình nguyện viên nhận thấy việc giúp đỡ những người vô gia cư là điều bổ ích.
Teachers find guiding students rewarding.
Giáo viên nhận thấy việc hướng dẫn học sinh là điều bổ ích.
Community service can be a rewarding experience for many people.
Phục vụ cộng đồng có thể là một trải nghiệm bổ ích đối với nhiều người.
Dạng động từ của Rewarding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reward |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewarding |
Họ từ
Từ "rewarding" là một tính từ trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa mang lại sự thỏa mãn, lợi ích hoặc phần thưởng cho người thực hiện. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc học tập, nó thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm có giá trị, khuyến khích sự phát triển cá nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, từ đồng nghĩa như "fulfilling" có thể có sự ưu tiên sử dụng khác nhau.
Từ "rewarding" có nguồn gốc từ động từ "reward", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rewarden", có nghĩa là “trả lại” hoặc “đền đáp.” Tiếng Latin có từ gốc "reparare", nghĩa là “sửa chữa” hoặc “khôi phục.” Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác thỏa mãn và giá trị nhận được từ một hành động nào đó. Hiện nay, "rewarding" thường mô tả điều gì đó mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong công việc hoặc các trải nghiệm tích cực trong cuộc sống.
Từ "rewarding" khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc thành tựu trong học tập và nghề nghiệp. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để diễn tả cảm xúc tích cực liên quan đến công việc hoặc sở thích. Ngoài ra, "rewarding" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả giá trị của các hoạt động tình nguyện hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp