Bản dịch của từ Rewarding trong tiếng Việt

Rewarding

Adjective Verb

Rewarding (Adjective)

ɹɪwˈɔɹdɪŋ
ɹiwˈɔɹdɪŋ
01

Mang lại sự hài lòng; đáng hài lòng.

Providing satisfaction; gratifying.

Ví dụ

Volunteering at the local shelter is a rewarding experience.

Làm tình nguyện viên tại nơi tạm trú ở địa phương là một trải nghiệm bổ ích.

Helping others in need can be a rewarding feeling.

Giúp đỡ những người gặp khó khăn có thể là một cảm giác bổ ích.

Being part of a community project is rewarding and fulfilling.

Trở thành một phần của một dự án cộng đồng là một điều bổ ích và mãn nguyện.

Dạng tính từ của Rewarding (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Rewarding

Đang làm tốt

More rewarding

Phần thưởng nhiều hơn

Most rewarding

Phần thưởng lớn nhất

Kết hợp từ của Rewarding (Adjective)

CollocationVí dụ

Particularly rewarding

Đáng giá, đáng quý

Helping the homeless is particularly rewarding for volunteers.

Việc giúp đỡ người vô gia cư là đặc biệt đáng đáng mừng cho các tình nguyện viên.

Highly rewarding

Rất đáng để đầu tư

Volunteering at the local community center is highly rewarding.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương rất đáng giá.

Financially rewarding

Có lợi nhuận tài chính

Working for a charity can be financially rewarding and fulfilling.

Làm việc cho một tổ chức từ thiện có thể mang lại lợi ích tài chính và đáng giá.

Immensely rewarding

Vô cùng đáng giá

Volunteering at local shelters can be immensely rewarding.

Tình nguyện tại các trại tị nạn địa phương có thể rất đáng giá.

Mutually rewarding

Cùng có lợi

Their collaboration was mutually rewarding for both parties involved.

Sự hợp tác của họ mang lại lợi ích lẫn nhau.

Rewarding (Verb)

ɹɪwˈɔɹdɪŋ
ɹiwˈɔɹdɪŋ
01

Tặng (ai) phần thưởng hoặc lời khen ngợi.

Give (someone) a reward or praise.

Ví dụ

Volunteers find helping the homeless rewarding.

Các tình nguyện viên nhận thấy việc giúp đỡ những người vô gia cư là điều bổ ích.

Teachers find guiding students rewarding.

Giáo viên nhận thấy việc hướng dẫn học sinh là điều bổ ích.

Community service can be a rewarding experience for many people.

Phục vụ cộng đồng có thể là một trải nghiệm bổ ích đối với nhiều người.

Dạng động từ của Rewarding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Reward

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Rewarded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Rewarded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Rewards

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Rewarding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Rewarding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] As a result, this can promote cooperation between nations and form mutually relationships [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
[...] Most people can reap significant from these courses, enabling them to successfully lead others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 08/01/2022
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Passion and freedom is, perhaps, more important to young people than financial [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It can be incredibly to see people enjoying the dishes you've crafted with passion and precision [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Rewarding

Không có idiom phù hợp