Bản dịch của từ Rewarding trong tiếng Việt
Rewarding

Rewarding(Adjective)
Mang lại sự hài lòng; đáng hài lòng.
Dạng tính từ của Rewarding (Adjective)
| Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
|---|---|---|
Rewarding Đang làm tốt | More rewarding Phần thưởng nhiều hơn | Most rewarding Phần thưởng lớn nhất |
Rewarding(Verb)
Dạng động từ của Rewarding (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reward |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rewarded |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rewarded |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rewards |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rewarding |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "rewarding" là một tính từ trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa mang lại sự thỏa mãn, lợi ích hoặc phần thưởng cho người thực hiện. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc học tập, nó thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm có giá trị, khuyến khích sự phát triển cá nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, từ đồng nghĩa như "fulfilling" có thể có sự ưu tiên sử dụng khác nhau.
Từ "rewarding" có nguồn gốc từ động từ "reward", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rewarden", có nghĩa là “trả lại” hoặc “đền đáp.” Tiếng Latin có từ gốc "reparare", nghĩa là “sửa chữa” hoặc “khôi phục.” Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác thỏa mãn và giá trị nhận được từ một hành động nào đó. Hiện nay, "rewarding" thường mô tả điều gì đó mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong công việc hoặc các trải nghiệm tích cực trong cuộc sống.
Từ "rewarding" khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc thành tựu trong học tập và nghề nghiệp. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để diễn tả cảm xúc tích cực liên quan đến công việc hoặc sở thích. Ngoài ra, "rewarding" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả giá trị của các hoạt động tình nguyện hoặc giáo dục.
Họ từ
Từ "rewarding" là một tính từ trong tiếng Anh, thể hiện ý nghĩa mang lại sự thỏa mãn, lợi ích hoặc phần thưởng cho người thực hiện. Trong ngữ cảnh nghề nghiệp hoặc học tập, nó thường được dùng để diễn tả những trải nghiệm có giá trị, khuyến khích sự phát triển cá nhân. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng trong một số trường hợp, từ đồng nghĩa như "fulfilling" có thể có sự ưu tiên sử dụng khác nhau.
Từ "rewarding" có nguồn gốc từ động từ "reward", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "rewarden", có nghĩa là “trả lại” hoặc “đền đáp.” Tiếng Latin có từ gốc "reparare", nghĩa là “sửa chữa” hoặc “khôi phục.” Sự phát triển nghĩa của từ này liên quan đến cảm giác thỏa mãn và giá trị nhận được từ một hành động nào đó. Hiện nay, "rewarding" thường mô tả điều gì đó mang lại niềm vui, sự thỏa mãn trong công việc hoặc các trải nghiệm tích cực trong cuộc sống.
Từ "rewarding" khá phổ biến trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả những trải nghiệm tích cực hoặc thành tựu trong học tập và nghề nghiệp. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để diễn tả cảm xúc tích cực liên quan đến công việc hoặc sở thích. Ngoài ra, "rewarding" cũng thường được sử dụng trong các tình huống mô tả giá trị của các hoạt động tình nguyện hoặc giáo dục.
