Bản dịch của từ Gratifying trong tiếng Việt

Gratifying

Verb

Gratifying (Verb)

gɹˈætəfaɪɪŋ
gɹˈætəfaɪɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của sự hài lòng.

Present participle and gerund of gratify.

Ví dụ

Helping others can be gratifying.

Việc giúp đỡ người khác có thể làm bạn cảm thấy hài lòng.

Volunteering at the community center is gratifying.

Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng rất đáng hài lòng.

Receiving appreciation for your work is gratifying.

Nhận được sự đánh giá cao về công việc của bạn là điều hết sức hài lòng.

Dạng động từ của Gratifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Gratify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Gratified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Gratified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Gratifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Gratifying

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Gratifying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gratifying

Không có idiom phù hợp