Bản dịch của từ Gratifying trong tiếng Việt
Gratifying
Gratifying (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của sự hài lòng.
Present participle and gerund of gratify.
Helping others can be gratifying.
Việc giúp đỡ người khác có thể làm bạn cảm thấy hài lòng.
Volunteering at the community center is gratifying.
Tình nguyện tại trung tâm cộng đồng rất đáng hài lòng.
Receiving appreciation for your work is gratifying.
Nhận được sự đánh giá cao về công việc của bạn là điều hết sức hài lòng.
Dạng động từ của Gratifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Gratify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Gratified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Gratified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Gratifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Gratifying |
Họ từ
"Gratifying" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mang lại sự hài lòng, thỏa mãn cho người trải nghiệm. Từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm xúc tích cực khi đạt được điều gì đó mong muốn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "gratifying" có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, "gratifying" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ, chủ yếu để miêu tả cảm giác thoải mái trong các tình huống cá nhân hay công việc.
Từ "gratifying" có nguồn gốc từ động từ Latin "gratificare", gồm "gratus" (vui lòng, sung sướng) và "facere" (làm). Từ này xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang ý nghĩa liên quan đến việc tạo ra niềm vui hoặc sự hài lòng. Sự liên kết giữa gốc Latin và nghĩa hiện tại của từ nằm ở việc diễn tả cảm giác hài lòng mà một hành động hoặc sự kiện mang lại cho cá nhân, nhấn mạnh tính chất tích cực của trải nghiệm.
Từ "gratifying" thường xuất hiện nhiều trong các bài viết và bài nói của IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần mô tả cảm xúc tích cực hoặc trải nghiệm cá nhân. Trong các tình huống hàng ngày, "gratifying" được sử dụng để miêu tả cảm giác hài lòng và vui mừng khi đạt được một thành tựu nào đó, chẳng hạn như thành công trong công việc, tình bạn hay các mối quan hệ. Từ này thường gặp trong ngữ cảnh tâm lý học và phát triển bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp