Bản dịch của từ Compulsive trong tiếng Việt
Compulsive
Compulsive (Adjective)
Thú vị hoặc hấp dẫn không thể cưỡng lại được; thuyết phục.
She has a compulsive need to check her social media constantly.
Cô ấy có nhu cầu kiểm tra mạng xã hội liên tục.
His compulsive shopping habits have led to financial problems.
Thói quen mua sắm bắt buộc của anh ấy đã dẫn đến vấn đề tài chính.
The compulsive need for validation through likes affects many young people.
Nhu cầu bắt buộc để được xác nhận thông qua việc like ảnh ảnh hưởng đến nhiều người trẻ.
Kết quả từ hoặc liên quan đến một sự thôi thúc không thể cưỡng lại được.
Resulting from or relating to an irresistible urge.
Compulsive shopping habits can lead to financial troubles.
Thói quen mua sắm bắt buộc có thể dẫn đến rắc rối tài chính.
She has a compulsive need to check her social media constantly.
Cô ấy có nhu cầu bắt buộc kiểm tra mạng xã hội liên tục.
Compulsive behavior in online gaming can affect one's daily life.
Hành vi bắt buộc trong trò chơi trực tuyến có thể ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của một người.
Dạng tính từ của Compulsive (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Compulsive Ép buộc | More compulsive Cưỡng bách hơn | Most compulsive Cưỡng bách nhất |
Họ từ
Từ "compulsive" được sử dụng để chỉ một hành vi hoặc trạng thái tâm lý mà người thực hiện không thể kiểm soát, thường dẫn đến hành động lặp đi lặp lại không mong muốn. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "compulsive" thường gắn liền với các rối loạn tâm lý như rối loạn ám ảnh cưỡng chế (Obsessive-Compulsive Disorder - OCD). Việc hiểu rõ nghĩa của "compulsive" là cần thiết để nghiên cứu hành vi con người trong các lĩnh vực tâm lý học và y học.
Từ "compulsive" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "compellere", nghĩa là "ép buộc, thúc giục". Từ này được cấu tạo từ hai phần: "com-" (together) và "pellere" (thúc đẩy). Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong tâm lý học để mô tả những hành vi không thể kiểm soát, dẫn đến những hành động lặp đi lặp lại mặc dù nhận thức về sự không thích hợp. Ngày nay, "compulsive" thường ám chỉ đến các hành vi bị chi phối, thể hiện sự thiếu kiểm soát trong ý thức người thực hiện.
Từ "compulsive" thường gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nghe, nói và viết, liên quan đến các chủ đề tâm lý và hành vi. Tần suất xuất hiện của nó chủ yếu liên quan đến các tình huống mô tả hành vi không kiểm soát, chẳng hạn như tình trạng "rối loạn cưỡng chế" (compulsive disorder) trong y học hoặc các hành vi tiêu dùng quá mức. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động mà người thực hiện cảm thấy bị ép buộc, như trong "compulsive shopping" (mua sắm không kiểm soát).
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp