Bản dịch của từ Irresistible trong tiếng Việt

Irresistible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irresistible (Adjective)

ˌɪɹɪzˈɪstəbl̩
ˌɪɹɪzˈɪstəbl̩
01

Quá hấp dẫn và hấp dẫn để có thể cưỡng lại.

Too attractive and tempting to be resisted.

Ví dụ

Her irresistible charm captivated everyone at the social event.

Sức quyến rũ không thể cưỡng lại của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The irresistible offer drew in a large crowd to the social gathering.

Lời đề nghị không thể chối từ đã thu hút một đám đông đến buổi tụ họp xã hội.

His irresistible smile made him the center of attention at the social function.

Nụ cười không thể chối từ của anh ấy khiến anh ấy trở thành trung tâm chú ý tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Irresistible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irresistible

Không thể cưỡng lại

More irresistible

Không thể cưỡng lại hơn

Most irresistible

Không thể cưỡng lại được

Kết hợp từ của Irresistible (Adjective)

CollocationVí dụ

Utterly irresistible

Không thể cưỡng lại

The new cafe in town is utterly irresistible for social gatherings.

Quán cà phê mới trong thành phố thật sự không thể cưỡng lại cho các buổi gặp gỡ xã hội.

Apparently irresistible

Dường như không thể cưỡng lại

Many social media influencers are apparently irresistible to young audiences.

Nhiều người ảnh hưởng trên mạng xã hội dường như không thể cưỡng lại với giới trẻ.

Simply irresistible

Không thể cưỡng lại

The new cafe in town is simply irresistible for social gatherings.

Quán cà phê mới trong thành phố thật sự hấp dẫn cho các buổi gặp mặt.

Quite irresistible

Hơi không cưỡng lại được

The social media trends are quite irresistible for young people today.

Các xu hướng truyền thông xã hội thật sự hấp dẫn giới trẻ ngày nay.

Almost irresistible

Hầu như không thể cưỡng lại

The social media trend was almost irresistible for teenagers in 2023.

Xu hướng mạng xã hội gần như không thể cưỡng lại đối với thanh thiếu niên năm 2023.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irresistible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Companies often include the hottest, deals and promotions in their ads, as can be seen in many electronic device advertisements [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Irresistible

Không có idiom phù hợp