Bản dịch của từ Irresistible trong tiếng Việt

Irresistible

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Irresistible (Adjective)

ˌɪɹɪzˈɪstəbl̩
ˌɪɹɪzˈɪstəbl̩
01

Quá hấp dẫn và hấp dẫn để có thể cưỡng lại.

Too attractive and tempting to be resisted.

Ví dụ

Her irresistible charm captivated everyone at the social event.

Sức quyến rũ không thể cưỡng lại của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The irresistible offer drew in a large crowd to the social gathering.

Lời đề nghị không thể chối từ đã thu hút một đám đông đến buổi tụ họp xã hội.

His irresistible smile made him the center of attention at the social function.

Nụ cười không thể chối từ của anh ấy khiến anh ấy trở thành trung tâm chú ý tại sự kiện xã hội.

Dạng tính từ của Irresistible (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Irresistible

Không thể cưỡng lại

More irresistible

Không thể cưỡng lại hơn

Most irresistible

Không thể cưỡng lại được

Kết hợp từ của Irresistible (Adjective)

CollocationVí dụ

Be irresistible

Hấp dẫn không thể cưỡng lại

Her smile was irresistible, attracting everyone at the party.

Nụ cười của cô ấy không thể cưỡng lại, thu hút mọi người tại bữa tiệc.

Make somebody/something irresistible

Làm cho ai đó/cái gì không thể cưỡng lại

Her smile made her irresistible to everyone at the party.

Nụ cười của cô ấy khiến cô ấy hấp dẫn với mọi người tại bữa tiệc.

Become irresistible

Trở nên không thể chối từ

Her social media posts have become irresistible to followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy đã trở nên không thể chối từ đối với người theo dõi.

Seem irresistible

Dường như không thể cưỡng lại

His social media posts seem irresistible to his followers.

Các bài đăng trên mạng xã hội của anh ta dường như không thể cưỡng lại đối với người theo dõi của anh ta.

Prove irresistible

Chứng minh không thể cưỡng lại

Her kindness proves irresistible to everyone in the community.

Sự tốt lành của cô ấy chứng minh là không thể cưỡng lại đối với mọi người trong cộng đồng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Irresistible cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] Companies often include the hottest, deals and promotions in their ads, as can be seen in many electronic device advertisements [...]Trích: Describe an advertisement you remember well | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Irresistible

Không có idiom phù hợp