Bản dịch của từ Irresistible trong tiếng Việt

Irresistible

Adjective

Irresistible (Adjective)

ˌɪɹɪzˈɪstəbl̩
ˌɪɹɪzˈɪstəbl̩
01

Quá hấp dẫn và hấp dẫn để có thể cưỡng lại.

Too attractive and tempting to be resisted.

Ví dụ

Her irresistible charm captivated everyone at the social event.

Sức quyến rũ không thể cưỡng lại của cô ấy thu hút mọi người tại sự kiện xã hội.

The irresistible offer drew in a large crowd to the social gathering.

Lời đề nghị không thể chối từ đã thu hút một đám đông đến buổi tụ họp xã hội.

Kết hợp từ của Irresistible (Adjective)

CollocationVí dụ

Almost irresistible

Hầu như không thể cưỡng lại

Her smile was almost irresistible, drawing everyone to her effortlessly.

Nụ cười của cô ấy gần như không thể cưỡng lại, thu hút mọi người đến với cô ấy một cách dễ dàng.

Seemingly irresistible

Dường như không thể cưỡng lại

The new social media platform has a seemingly irresistible appeal.

Nền tảng truyền thông xã hội mới có sức hấp dẫn không thể cưỡng lại.

Apparently irresistible

Rõ ràng không thể cưỡng lại

Her social media presence was apparently irresistible to her followers.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy dường như không thể cưỡng lại với người theo dõi của cô ấy.

Quite irresistible

Khá không thể cưỡng lại

Her charm was quite irresistible at the social event.

Sức hấp dẫn của cô ấy rất không thể cưỡng lại tại sự kiện xã hội.

Utterly irresistible

Hoàn toàn quyến rũ

Her charm was utterly irresistible at the social gathering.

Sức hút của cô ấy hoàn toàn không thể cưỡng lại tại buổi gặp gỡ xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Irresistible

Không có idiom phù hợp