Bản dịch của từ Baton trong tiếng Việt
Baton
Baton (Noun)
The conductor used a baton to lead the orchestra.
Người chỉ huy đã sử dụng một cây gậy để dẫn dắt dàn nhạc.
The choir conductor's baton was elegantly crafted.
Cây gậy của người chỉ huy dàn hợp xướng được chế tác tinh xảo.
The baton tapped rhythmically, guiding the musicians' tempo.
Cây gậy đập nhịp theo nhịp điệu, hướng dẫn tempo của các nhạc công.
Dạng danh từ của Baton (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Baton | Batons |
Kết hợp từ của Baton (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Police baton Gậy cảnh sát | The police officer used a police baton to control the crowd. Cảnh sát viên đã sử dụng gậy cảnh sát để kiểm soát đám đông. |
Wooden baton Gậy gỗ | The police officer carried a wooden baton for crowd control. Cảnh sát mang một dùi gỗ để kiểm soát đám đông. |
Họ từ
Baton là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một ống trụ dài, thường được làm bằng kim loại hoặc nhựa, dùng để chỉ huy trong các buổi diễu hành hoặc trong âm nhạc. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm /bəˈtɒn/, trong khi tiếng Anh Mỹ (American English) phát âm là /bəˈtɑːn/. Mặc dù nghĩa cơ bản của từ không thay đổi, cách sử dụng cũng như trọng âm có thể khác nhau tùy theo ngữ cảnh văn hóa và truyền thống của từng khu vực.
Từ "baton" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bâton", có nghĩa là "cây gậy" hoặc "cái que". Từ này xuất phát từ gốc Latin "batta", có nghĩa là "cái gậy". Trong thế kỷ 19, thuật ngữ này được áp dụng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ que chỉ huy của nhạc trưởng. Sự chuyển biến này phản ánh cách mà "baton" đã trở thành một biểu tượng quan trọng trong việc chỉ huy và tổ chức âm nhạc, đồng thời duy trì các đặc tính về sự dẫn dắt và quyền lực.
Từ "baton" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh thể thao và nghệ thuật. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được đề cập khi thảo luận về các hoạt động thể thao như đua tiếp sức hoặc trong lĩnh vực âm nhạc khi nói về nhạc trưởng. Trong bối cảnh khác, "baton" cũng được sử dụng trong quản lý hoặc lãnh đạo để chỉ quyền lực, trách nhiệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp