Bản dịch của từ Conductor trong tiếng Việt

Conductor

Noun [U/C]

Conductor (Noun)

kn̩dˈʌktɚ
kn̩dˈʌktəɹ
01

Người thu tiền và bán vé trên xe buýt.

A person who collects fares and sells tickets on a bus.

Ví dụ

The conductor checked tickets on the crowded bus.

Người kiểm tra vé trên xe buýt đông người.

The conductor politely greeted passengers boarding the bus.

Người kiểm tra vé lịch sự chào hỏi hành khách lên xe buýt.

The conductor efficiently managed the flow of passengers during rush hour.

Người kiểm tra vé quản lý hiệu quả luồng hành khách vào giờ cao điểm.

02

Người chỉ đạo biểu diễn của một dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng.

A person who directs the performance of an orchestra or choir.

Ví dụ

The conductor led the orchestra with precise hand movements.

Người chỉ huy dẫn dắt dàn nhạc bằng cử động chính xác.

The famous conductor, John Williams, conducted the symphony beautifully.

Người chỉ huy nổi tiếng, John Williams, đã dẫn dắt bản giao hưởng một cách tuyệt vời.

The choir conductor guided the singers through the complex harmonies.

Người chỉ huy hợp xướng hướng dẫn các ca sĩ qua các âm hưởng phức tạp.

03

Một vật liệu hoặc thiết bị dẫn hoặc truyền nhiệt hoặc điện, đặc biệt khi xét về khả năng thực hiện việc này.

A material or device that conducts or transmits heat or electricity, especially when regarded in terms of its capacity to do this.

Ví dụ

The copper conductor efficiently carries electricity in the circuit.

Dây dẫn đồng chuyển điện hiệu quả trong mạch điện.

The conductor of the orchestra led a beautiful symphony performance.

Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt một buổi biểu diễn tuyệt vời.

The train conductor checked the tickets of all passengers on board.

Người bảo vệ tàu kiểm tra vé của tất cả hành khách trên tàu.

04

Một người được đào tạo để cung cấp giáo dục dẫn truyền.

A person who is trained to provide conductive education.

Ví dụ

The conductor led the conductive education class for children.

Người hướng dẫn dẫn dắt lớp học giáo dục dẫn.

The conductor's expertise in conductive education was highly respected.

Sự chuyên môn của người hướng dẫn trong giáo dục dẫn được rất tôn trọng.

The conductor's passion for conductive education inspired many students.

Niềm đam mê của người hướng dẫn với giáo dục dẫn đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.

Dạng danh từ của Conductor (Noun)

SingularPlural

Conductor

Conductors

Kết hợp từ của Conductor (Noun)

CollocationVí dụ

Guest conductor

Người dẫn khiêng

The guest conductor led the orchestra with enthusiasm.

Người chỉ huy khách mời đã dẫn dắt dàn nhạc với sự hăng say.

Electrical conductor

Dây dẫn điện

Copper wire is a common electrical conductor in many households.

Dây đồng là một loại dây dẫn điện phổ biến trong nhiều hộ gia đình.

Great conductor

Người chỉ huy tài hoa

The great conductor led the orchestra with precision and passion.

Người chỉ huy tuyệt vời dẫn dắt dàn nhạc với sự chính xác và đam mê.

Choral conductor

Người chỉ huy dàn hợp xướng

The choral conductor led the choir in a beautiful performance.

Người chỉ huy hợp xướng dẫn dắt dàn hợp xướng biểu diễn đẹp.

Good conductor

Người dẫn

Cathy is a good conductor of social gatherings.

Cathy là một người dẫn dắt tốt trong các buổi tụ tập xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conductor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conductor

Không có idiom phù hợp