Bản dịch của từ Conductor trong tiếng Việt
Conductor

Conductor (Noun)
Người thu tiền và bán vé trên xe buýt.
A person who collects fares and sells tickets on a bus.
The conductor checked tickets on the crowded bus.
Người kiểm tra vé trên xe buýt đông người.
The conductor politely greeted passengers boarding the bus.
Người kiểm tra vé lịch sự chào hỏi hành khách lên xe buýt.
The conductor efficiently managed the flow of passengers during rush hour.
Người kiểm tra vé quản lý hiệu quả luồng hành khách vào giờ cao điểm.
Người chỉ đạo biểu diễn của một dàn nhạc hoặc dàn hợp xướng.
A person who directs the performance of an orchestra or choir.
The conductor led the orchestra with precise hand movements.
Người chỉ huy dẫn dắt dàn nhạc bằng cử động chính xác.
The famous conductor, John Williams, conducted the symphony beautifully.
Người chỉ huy nổi tiếng, John Williams, đã dẫn dắt bản giao hưởng một cách tuyệt vời.
The choir conductor guided the singers through the complex harmonies.
Người chỉ huy hợp xướng hướng dẫn các ca sĩ qua các âm hưởng phức tạp.
Một vật liệu hoặc thiết bị dẫn hoặc truyền nhiệt hoặc điện, đặc biệt khi xét về khả năng thực hiện việc này.
A material or device that conducts or transmits heat or electricity, especially when regarded in terms of its capacity to do this.
The copper conductor efficiently carries electricity in the circuit.
Dây dẫn đồng chuyển điện hiệu quả trong mạch điện.
The conductor of the orchestra led a beautiful symphony performance.
Người chỉ huy dàn nhạc dẫn dắt một buổi biểu diễn tuyệt vời.
The train conductor checked the tickets of all passengers on board.
Người bảo vệ tàu kiểm tra vé của tất cả hành khách trên tàu.
Một người được đào tạo để cung cấp giáo dục dẫn truyền.
A person who is trained to provide conductive education.
The conductor led the conductive education class for children.
Người hướng dẫn dẫn dắt lớp học giáo dục dẫn.
The conductor's expertise in conductive education was highly respected.
Sự chuyên môn của người hướng dẫn trong giáo dục dẫn được rất tôn trọng.
The conductor's passion for conductive education inspired many students.
Niềm đam mê của người hướng dẫn với giáo dục dẫn đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh.
Dạng danh từ của Conductor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conductor | Conductors |
Kết hợp từ của Conductor (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Orchestra conductor Nhà chỉ huy dàn nhạc | The orchestra conductor led the symphony at the city festival last year. Nhà chỉ huy dàn nhạc đã dẫn dắt buổi hòa nhạc tại lễ hội thành phố năm ngoái. |
Chief conductor Nhà chỉ huy chính | The chief conductor led the orchestra during the charity concert last saturday. Nhà chỉ huy chính đã dẫn dắt dàn nhạc trong buổi hòa nhạc từ thiện hôm thứ bảy. |
Bad conductor Dẫn điện kém | Plastic is a bad conductor of heat in social discussions. Nhựa là một chất dẫn nhiệt kém trong các cuộc thảo luận xã hội. |
Famous conductor Nhà chỉ huy nổi tiếng | The famous conductor led the orchestra during the concert last saturday. Nhà chỉ huy nổi tiếng đã dẫn dắt dàn nhạc trong buổi hòa nhạc thứ bảy vừa qua. |
Good conductor Dẫn điện tốt | John is a good conductor of social gatherings in our community. John là một người tổ chức tốt các buổi gặp gỡ xã hội trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "conductor" trong tiếng Anh có nghĩa là một người điều khiển một dàn nhạc, hoặc một vật liệu cho phép dòng điện đi qua. Trong ngữ cảnh âm nhạc, "conductor" thường dùng để chỉ người chỉ huy dàn nhạc. Ở Mỹ, từ này được phát âm là /kənˈdʌktər/, còn ở Anh phát âm là /kənˈdʌktə/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh vật lý, khái niệm "conductor" thường liên quan đến điện và nhiệt, thể hiện sự khác biệt trong phạm vi sử dụng giữa các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "conductor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conductus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "thu hút". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "ducere" (dẫn dắt). Ban đầu, "conductor" được sử dụng để chỉ người hoặc vật dẫn dắt, điều phối, và nay thường chỉ những người dẫn dắt âm nhạc hoặc các loại điện, thể hiện sự kết nối và chỉ đạo trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "conductor" xuất hiện khá thường xuyên trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó có thể liên quan đến cả lĩnh vực vật lý và âm nhạc. Trong bối cảnh vật lý, từ này thường chỉ về chất liệu dẫn điện hoặc nhiệt. Trong âm nhạc, "conductor" chỉ nhạc trưởng, người chỉ huy dàn nhạc. Ngoài ra, nó cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như giao thông công cộng, nơi chỉ người điều khiển xe lửa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp