Bản dịch của từ Conductive trong tiếng Việt

Conductive

Adjective

Conductive (Adjective)

kn̩dˈʌktɪv
kn̩dˈʌktɪv
01

Có đặc tính dẫn điện (đặc biệt là nhiệt hoặc điện)

Having the property of conducting something (especially heat or electricity)

Ví dụ

The conductive material helped improve the social experiment results.

Vật liệu dẫn giúp cải thiện kết quả thí nghiệm xã hội.

The conductive wire connected the social devices for communication purposes.

Dây dẫn kết nối các thiết bị xã hội để giao tiếp.

The conductive paint enhanced the social interaction experience in the room.

Sơn dẫn tăng cường trải nghiệm tương tác xã hội trong phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conductive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] There are compelling reasons why private companies should scientific research [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
[...] On the other hand, societal problems and economic hardship may contribute to criminal [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/04/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Thorough medical research, for example, needs to be by governments to develop vaccines against potential epidemics [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Some people think that the responsibility for and managing it should be taken by governments, and not by private companies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research

Idiom with Conductive

Không có idiom phù hợp