Bản dịch của từ Conductive trong tiếng Việt

Conductive

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conductive (Adjective)

kn̩dˈʌktɪv
kn̩dˈʌktɪv
01

Có đặc tính dẫn điện (đặc biệt là nhiệt hoặc điện)

Having the property of conducting something (especially heat or electricity)

Ví dụ

The conductive material helped improve the social experiment results.

Vật liệu dẫn giúp cải thiện kết quả thí nghiệm xã hội.

The conductive wire connected the social devices for communication purposes.

Dây dẫn kết nối các thiết bị xã hội để giao tiếp.

The conductive paint enhanced the social interaction experience in the room.

Sơn dẫn tăng cường trải nghiệm tương tác xã hội trong phòng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conductive cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] They are essential for accessing information, staying connected with family and friends, and even business on the go [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
[...] Some people think that the responsibility for and managing it should be taken by governments, and not by private companies [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Scientific Research
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
[...] Admittedly, proponents of genealogical research might argue that its findings can provide a deeper understanding of one's heritage and cultural background [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] In conclusion, I believe private firms should be allowed to carry out scientific research and the procedure of research must be closely monitored by the government [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021

Idiom with Conductive

Không có idiom phù hợp