Bản dịch của từ Conductive trong tiếng Việt
Conductive
Conductive (Adjective)
Có đặc tính dẫn điện (đặc biệt là nhiệt hoặc điện)
Having the property of conducting something (especially heat or electricity)
The conductive material helped improve the social experiment results.
Vật liệu dẫn giúp cải thiện kết quả thí nghiệm xã hội.
The conductive wire connected the social devices for communication purposes.
Dây dẫn kết nối các thiết bị xã hội để giao tiếp.
The conductive paint enhanced the social interaction experience in the room.
Sơn dẫn tăng cường trải nghiệm tương tác xã hội trong phòng.
Họ từ
Từ "conductive" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là khả năng dẫn điện hoặc nhiệt. Trong thời gian dài, từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực vật lý và kỹ thuật để mô tả các chất có khả năng truyền dẫn điện hoặc nhiệt hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), thuật ngữ này được viết giống nhau và có cách phát âm tương tự, tuy nhiên, có thể tồn tại sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong giao tiếp. Từ này không có các nghĩa khác hay cách sử dụng đặc biệt trong hai biến thể ngôn ngữ này.
Từ "conductive" có nguồn gốc từ tiếng Latina, xuất phát từ động từ "conducere", có nghĩa là "dẫn dắt" hoặc "dẫn truyền". Được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "ducere" (dẫn dắt), từ này phản ánh khả năng của vật chất trong việc dẫn truyền nhiệt, điện hoặc âm thanh. Trong ngữ cảnh hiện đại, "conductive" ám chỉ tính chất của các vật liệu có khả năng truyền dẫn hiệu quả, đặc biệt trong các lĩnh vực vật lý và kỹ thuật.
Từ "conductive" được sử dụng trong IELTS, đặc biệt trong các phần viết và nói, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học và công nghệ. Tần suất xuất hiện của từ này thường thấp, nhưng có thể thấy trong ngữ cảnh mô tả tính chất vật liệu, đặc biệt là trong vật lý và hóa học. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các nghiên cứu về điện, chẳng hạn như "vật liệu dẫn điện", thể hiện khả năng dẫn điện hoặc nhiệt trong môi trường khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp