Bản dịch của từ Lurch trong tiếng Việt
Lurch
Lurch (Noun)
After the argument, she left him in a lurch.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã bỏ rơi anh ấy trong tình trạng chao đảo.
He felt abandoned when his friend left him in a lurch.
Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn của mình bỏ rơi anh ấy trong tình trạng chao đảo.
Leaving someone in a lurch can strain relationships.
Bỏ rơi ai đó trong tình trạng chao đảo có thể làm căng thẳng các mối quan hệ.
The ship's sudden lurch caused everyone to lose their balance.
Sự chao đảo đột ngột của con tàu khiến mọi người mất thăng bằng.
The unexpected lurch of the bus startled the passengers.
Sự chao đảo bất ngờ của xe buýt khiến hành khách giật mình.
She felt a lurch in her stomach when she saw her ex.
Cô cảm thấy chao đảo trong bụng khi nhìn thấy người yêu cũ.
Kết hợp từ của Lurch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Violent lurch Cú ngã mạnh | The social media platform experienced a violent lurch in user engagement. Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một cú lùi bạo lực trong tương tác người dùng. |
Sickening lurch Cảm giác muốn nôn | The sickening lurch of social media addiction affects many teenagers. Sự chuyển động đầy ám ảnh của sự nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên. |
Sudden lurch Nhảy mạnh | The sudden lurch of the economy caused widespread panic in society. Sự dao động đột ngột của nền kinh tế gây hoảng loạn rộng rãi trong xã hội. |
Lurch (Verb)
The drunk man lurched towards his friends at the party.
Người đàn ông say rượu lảo đảo về phía bạn bè của mình trong bữa tiệc.
She lurches when she walks in high heels at social events.
Cô ấy lảo đảo khi đi giày cao gót tại các sự kiện xã hội.
The dancer lurched across the stage during the social performance.
Vũ công lảo đảo qua sân khấu trong buổi biểu diễn xã hội.
Kết hợp từ của Lurch (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Lurch to your feet Đứng dậy giật mình | He lurches to his feet after the social event. Anh ấy đứng dậy sau sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "lurch" trong tiếng Anh có nghĩa là sự ngả nghiêng, sự va chạm hoặc ra khỏi quỹ đạo một cách đột ngột. Trong ngữ cảnh động từ, nó thường được sử dụng để mô tả hành động di chuyển bất ngờ hoặc không ổn định. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ cả về hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "lurch" còn được sử dụng trong các cụm từ như "lurching forward" để chỉ sự tiến bộ không đều đặn.
Từ "lurch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lurcare", có nghĩa là "lắc lư" hay "nghiêng". Trong tiếng Anh cổ, từ này đã được sử dụng để mô tả một chuyển động đột ngột và không ổn định. Sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hằng ngày phản ánh hành động ngã hoặc lùi lại một cách nhanh chóng, thường do sự mất cân bằng. Ngày nay, "lurch" còn chỉ những thay đổi bất ngờ trong trạng thái hoặc tình huống.
Từ "lurch" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thường thiên về giao tiếp hằng ngày và các chủ đề phổ biến. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được tìm thấy ở các bài viết liên quan đến mô tả chuyển động không ổn định hoặc bất ngờ trong các tình huống kỹ thuật hoặc văn học. Ngoài ra, từ "lurch" thường xuất hiện trong ngữ cảnh chỉ sự di chuyển đột ngột của phương tiện hoặc trong mô tả trạng thái tinh thần thất thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp