Bản dịch của từ Lurch trong tiếng Việt

Lurch

Noun [U/C] Verb

Lurch (Noun)

lɚɹtʃ
lˈɝtʃ
01

Rời bỏ một cộng sự hoặc bạn bè một cách đột ngột và không có sự giúp đỡ hoặc hỗ trợ khi họ đang ở trong tình huống khó khăn.

Leave an associate or friend abruptly and without assistance or support when they are in a difficult situation.

Ví dụ

After the argument, she left him in a lurch.

Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã bỏ rơi anh ấy trong tình trạng chao đảo.

He felt abandoned when his friend left him in a lurch.

Anh ấy cảm thấy bị bỏ rơi khi bạn của mình bỏ rơi anh ấy trong tình trạng chao đảo.

Leaving someone in a lurch can strain relationships.

Bỏ rơi ai đó trong tình trạng chao đảo có thể làm căng thẳng các mối quan hệ.

02

Chuyển động đột ngột không kiểm soát được, đặc biệt là nghiêng hoặc lăn không ổn định.

An abrupt uncontrolled movement, especially an unsteady tilt or roll.

Ví dụ

The ship's sudden lurch caused everyone to lose their balance.

Sự chao đảo đột ngột của con tàu khiến mọi người mất thăng bằng.

The unexpected lurch of the bus startled the passengers.

Sự chao đảo bất ngờ của xe buýt khiến hành khách giật mình.

She felt a lurch in her stomach when she saw her ex.

Cô cảm thấy chao đảo trong bụng khi nhìn thấy người yêu cũ.

Kết hợp từ của Lurch (Noun)

CollocationVí dụ

Violent lurch

Cú ngã mạnh

The social media platform experienced a violent lurch in user engagement.

Nền tảng truyền thông xã hội trải qua một cú lùi bạo lực trong tương tác người dùng.

Sickening lurch

Cảm giác muốn nôn

The sickening lurch of social media addiction affects many teenagers.

Sự chuyển động đầy ám ảnh của sự nghiện mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên.

Sudden lurch

Nhảy mạnh

The sudden lurch of the economy caused widespread panic in society.

Sự dao động đột ngột của nền kinh tế gây hoảng loạn rộng rãi trong xã hội.

Lurch (Verb)

lɚɹtʃ
lˈɝtʃ
01

Thực hiện một hoặc một loạt chuyển động đột ngột, không ổn định, không kiểm soát được; loạng choạng.

Make an abrupt, unsteady, uncontrolled movement or series of movements; stagger.

Ví dụ

The drunk man lurched towards his friends at the party.

Người đàn ông say rượu lảo đảo về phía bạn bè của mình trong bữa tiệc.

She lurches when she walks in high heels at social events.

Cô ấy lảo đảo khi đi giày cao gót tại các sự kiện xã hội.

The dancer lurched across the stage during the social performance.

Vũ công lảo đảo qua sân khấu trong buổi biểu diễn xã hội.

Kết hợp từ của Lurch (Verb)

CollocationVí dụ

Lurch to your feet

Đứng dậy giật mình

He lurches to his feet after the social event.

Anh ấy đứng dậy sau sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lurch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lurch

lˈiv sˈʌmwˌʌn ɨn ðə lɝˈtʃ

Bỏ rơi ai đó trong lúc khó khăn

To leave someone waiting for or anticipating your actions.

She left her friend in the lurch by not showing up.

Cô ấy để bạn mình đợi mãi bằng cách không xuất hiện.