Bản dịch của từ Tilt trong tiếng Việt

Tilt

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilt (Noun)

tɪlt
tˈɪlt
01

Một cuộc chiến tập thể dục hoặc thể thao giữa hai người đàn ông cưỡi ngựa bằng thương; một cuộc đấu ngựa.

A combat for exercise or sport between two men on horseback with lances a joust.

Ví dụ

The annual jousting tournament gathered knights from all over.

Cuộc thi đấu hàng năm thu hút các hiệp sĩ từ khắp nơi.

The medieval fair featured a thrilling joust between Sir William and Sir Richard.

Hội chợ thời trung cổ có trận đấu đầy kịch tính giữa Sir William và Sir Richard.

The joust ended with a loud clash of lances, thrilling the spectators.

Trận đấu kết thúc với tiếng va chạm mạnh mẽ của giáo, khiến khán giả hồi hộp.

02

Vị trí hoặc chuyển động nghiêng.

A sloping position or movement.

Ví dụ

The tilt of her head showed interest in the conversation.

Dáng nghiêng của cô ấy thể hiện sự quan tâm trong cuộc trò chuyện.

The political tilt of the event favored the conservative party.

Sự nghiêng chính trị của sự kiện ủng hộ đảng bảo thủ.

The tilt of the stage enhanced the visual impact of the play.

Sự nghiêng của sân khấu tăng cường tác động hình ảnh của vở kịch.

03

Một túp lều nhỏ trong rừng.

A small hut in a forest.

Ví dụ

The social group built a tilt for their camping excursion.

Nhóm xã hội xây dựng một căn nhà gỗ nhỏ cho chuyến dã ngoại của họ.

The tilt was surrounded by tall trees and chirping birds.

Căn nhà gỗ nhỏ được bao quanh bởi cây cao và những con chim hót.

The tilt provided shelter during the group's nature retreat.

Căn nhà gỗ nhỏ cung cấp nơi trú ẩn trong chuyến nghỉ dưỡng thiên nhiên của nhóm.

Dạng danh từ của Tilt (Noun)

SingularPlural

Tilt

Tilts

Kết hợp từ của Tilt (Noun)

CollocationVí dụ

Downward tilt

Hướng xuống

The downward tilt of his head indicated submission in the social hierarchy.

Sự nghiêng đầu xuống của anh ấy cho thấy sự phục tùng trong xã hội.

Forward tilt

Nghiêng về phía trước

The forward tilt of the head signifies attentiveness in conversation.

Sự nghiêng về phía trước của đầu biểu thị sự chú ý trong cuộc trò chuyện.

Slight tilt

Nghiêng nhẹ

The picture frame had a slight tilt on the wall.

Khung hình có một sự nghiêng nhẹ trên tường.

Backward tilt

Nghiêng về phía sau

The backward tilt of his head showed disinterest in the conversation.

Sự nghiêng về phía sau của anh ấy thể hiện sự không quan tâm trong cuộc trò chuyện.

Upward tilt

Nghiêng lên

Her smile showed an upward tilt, indicating happiness.

Nụ cười của cô ấy có độ nghiêng lên, cho thấy sự hạnh phúc.

Tilt (Verb)

tɪlt
tˈɪlt
01

Di chuyển hoặc làm chuyển động sang vị trí dốc.

Move or cause to move into a sloping position.

Ví dụ

She tilted her head to the side to listen attentively.

Cô ấy nghiêng đầu sang một bên để lắng nghe chăm chú.

The group tilted towards the idea of organizing a charity event.

Nhóm nghiêng về ý tưởng tổ chức một sự kiện từ thiện.

His smile tilted slightly, showing his amusement at the situation.

Nụ cười của anh ấy nghiêng một chút, thể hiện sự hài lòng với tình hình.

02

(trong đấu thương) đâm bằng giáo hoặc vũ khí khác.

In jousting thrust at with a lance or other weapon.

Ví dụ

He tilted his lance during the jousting competition.

Anh ấy nghiêng chuyển roi trong cuộc thi đấu kiếm sĩ.

The knight tilted his sword at the opponent in the joust.

Hiệp sĩ nghiêng chuyển thanh kiếm vào đối thủ trong cuộc thi đấu.

She practiced tilting her spear before the medieval event.

Cô ấy luyện tập nghiêng chuyển ngòi giáo trước sự kiện thời trung cổ.

Dạng động từ của Tilt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilting

Kết hợp từ của Tilt (Verb)

CollocationVí dụ

Tilted to one side

Nghiêng sang một bên

The table in the cafe tilted to one side.

Bàn trong quán cafe nghiêng về một bên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Tilt cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Tilt

Tilt at windmills

tˈɪlt ˈæt wˈɪndmˌɪlz

Đánh nhau với cối xay gió/ Đánh nhau với kẻ thù tưởng tượng

To fight battles with imaginary enemies; to fight against unimportant enemies or issues.

He often tilts at windmills, focusing on trivial matters.

Anh thường chống lại cối xay gió, tập trung vào những vấn đề nhỏ nhặt.