Bản dịch của từ Tilt trong tiếng Việt

Tilt

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tilt(Verb)

tɪlt
tˈɪlt
01

Di chuyển hoặc làm chuyển động sang vị trí dốc.

Move or cause to move into a sloping position.

Ví dụ
02

(trong đấu thương) đâm bằng giáo hoặc vũ khí khác.

In jousting thrust at with a lance or other weapon.

Ví dụ

Dạng động từ của Tilt (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Tilt

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tilted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tilted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tilts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tilting

Tilt(Noun)

tɪlt
tˈɪlt
01

Một cuộc chiến tập thể dục hoặc thể thao giữa hai người đàn ông cưỡi ngựa bằng thương; một cuộc đấu ngựa.

A combat for exercise or sport between two men on horseback with lances a joust.

Ví dụ
02

Vị trí hoặc chuyển động nghiêng.

A sloping position or movement.

Ví dụ
03

Một túp lều nhỏ trong rừng.

A small hut in a forest.

tilt
Ví dụ

Dạng danh từ của Tilt (Noun)

SingularPlural

Tilt

Tilts

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ