Bản dịch của từ Tilt trong tiếng Việt
Tilt
Tilt (Noun)
The annual jousting tournament gathered knights from all over.
Cuộc thi đấu hàng năm thu hút các hiệp sĩ từ khắp nơi.
The medieval fair featured a thrilling joust between Sir William and Sir Richard.
Hội chợ thời trung cổ có trận đấu đầy kịch tính giữa Sir William và Sir Richard.
The joust ended with a loud clash of lances, thrilling the spectators.
Trận đấu kết thúc với tiếng va chạm mạnh mẽ của giáo, khiến khán giả hồi hộp.
The tilt of her head showed interest in the conversation.
Dáng nghiêng của cô ấy thể hiện sự quan tâm trong cuộc trò chuyện.
The political tilt of the event favored the conservative party.
Sự nghiêng chính trị của sự kiện ủng hộ đảng bảo thủ.
The tilt of the stage enhanced the visual impact of the play.
Sự nghiêng của sân khấu tăng cường tác động hình ảnh của vở kịch.
The social group built a tilt for their camping excursion.
Nhóm xã hội xây dựng một căn nhà gỗ nhỏ cho chuyến dã ngoại của họ.
The tilt was surrounded by tall trees and chirping birds.
Căn nhà gỗ nhỏ được bao quanh bởi cây cao và những con chim hót.
The tilt provided shelter during the group's nature retreat.
Căn nhà gỗ nhỏ cung cấp nơi trú ẩn trong chuyến nghỉ dưỡng thiên nhiên của nhóm.
Dạng danh từ của Tilt (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tilt | Tilts |
Kết hợp từ của Tilt (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Downward tilt Hướng xuống | The downward tilt of his head indicated submission in the social hierarchy. Sự nghiêng đầu xuống của anh ấy cho thấy sự phục tùng trong xã hội. |
Forward tilt Nghiêng về phía trước | The forward tilt of the head signifies attentiveness in conversation. Sự nghiêng về phía trước của đầu biểu thị sự chú ý trong cuộc trò chuyện. |
Slight tilt Nghiêng nhẹ | The picture frame had a slight tilt on the wall. Khung hình có một sự nghiêng nhẹ trên tường. |
Backward tilt Nghiêng về phía sau | The backward tilt of his head showed disinterest in the conversation. Sự nghiêng về phía sau của anh ấy thể hiện sự không quan tâm trong cuộc trò chuyện. |
Upward tilt Nghiêng lên | Her smile showed an upward tilt, indicating happiness. Nụ cười của cô ấy có độ nghiêng lên, cho thấy sự hạnh phúc. |
Tilt (Verb)
She tilted her head to the side to listen attentively.
Cô ấy nghiêng đầu sang một bên để lắng nghe chăm chú.
The group tilted towards the idea of organizing a charity event.
Nhóm nghiêng về ý tưởng tổ chức một sự kiện từ thiện.
His smile tilted slightly, showing his amusement at the situation.
Nụ cười của anh ấy nghiêng một chút, thể hiện sự hài lòng với tình hình.
He tilted his lance during the jousting competition.
Anh ấy nghiêng chuyển roi trong cuộc thi đấu kiếm sĩ.
The knight tilted his sword at the opponent in the joust.
Hiệp sĩ nghiêng chuyển thanh kiếm vào đối thủ trong cuộc thi đấu.
She practiced tilting her spear before the medieval event.
Cô ấy luyện tập nghiêng chuyển ngòi giáo trước sự kiện thời trung cổ.
Dạng động từ của Tilt (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tilt |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tilted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tilted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tilts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tilting |
Kết hợp từ của Tilt (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tilted to one side Nghiêng sang một bên | The table in the cafe tilted to one side. Bàn trong quán cafe nghiêng về một bên. |
Họ từ
Từ "tilt" có nghĩa là nghiêng, chênh lệch hoặc dốc, thường được sử dụng để mô tả sự thay đổi góc độ của một vật thể so với vị trí thẳng đứng. Trong tiếng Anh, "tilt" có thể được sử dụng như một động từ hoặc danh từ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nghĩa và cách phát âm của từ này tương tự nhau. Tuy nhiên, "tilt" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc trạng thái đồ vật, thể hiện sự thay đổi tạm thời trong vị trí hoặc hình dạng.
Từ "tilt" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ động từ tiếng Trung cổ "tilten", mang nghĩa là nghiêng hay nghiêng lệch. Cụm từ này có thể truy nguyên về từ tiếng Latinh "tiltāre", có nghĩa là làm cho lệch hoặc làm cho nghiêng. Trong tiếng Anh hiện đại, "tilt" thường được sử dụng để mô tả hành động nghiêng, xu hướng hay thay đổi góc độ của một vật thể. Ý nghĩa này phản ánh tính chất thay đổi của từ, từ khía cạnh vật lý đến khía cạnh biểu tượng trong các bối cảnh khác nhau.
Từ "tilt" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường liên quan đến các chủ đề kỹ thuật và vật lý. Trong phần Viết và Nói, "tilt" thường được sử dụng để miêu tả sự nghiêng của một đối tượng hoặc để biểu đạt cảm xúc, trạng thái tâm lý. Ngoài ra, từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, công nghệ và thể thao, nơi sự thay đổi góc độ đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Tilt
Tilt at windmills
Đánh nhau với cối xay gió/ Đánh nhau với kẻ thù tưởng tượng
To fight battles with imaginary enemies; to fight against unimportant enemies or issues.
He often tilts at windmills, focusing on trivial matters.
Anh thường chống lại cối xay gió, tập trung vào những vấn đề nhỏ nhặt.