Bản dịch của từ Lance trong tiếng Việt

Lance

Verb Noun [U/C]

Lance (Verb)

01

Cắt hoặc đâm bằng lưỡi trích hoặc dụng cụ sắc nhọn khác.

Cut or pierce with a lancet or other sharp tool.

Ví dụ

She carefully lanced the balloon to pop it during the party.

Cô ấy cẩn thận xỏ kim vào bóng để làm nổ nó trong buổi tiệc.

He did not want to lance the bubble wrap to avoid the noise.

Anh ấy không muốn xỏ kim vào bọc nilon bong bóng để tránh tiếng ồn.

Did you ever have to lance a blister to relieve the pain?

Bạn đã bao giờ phải xỏ kim vào vết phồng để giảm đau chưa?

Lance (Noun)

01

Một vũ khí nhọn để đẩy hoặc ném.

A pointed weapon for thrusting or throwing.

Ví dụ

The knight wielded his lance with precision in the jousting tournament.

Hiệp sĩ cầm chặt chiếc giáo của mình và đánh trúng mục tiêu trong giải đấu đấu trường.

She never learned how to use a lance, preferring archery instead.

Cô ấy chưa bao giờ học cách sử dụng chiếc giáo, thay vào đó cô ấy thích bắn cung hơn.

Did you see the medieval tapestry depicting knights carrying lances into battle?

Bạn có thấy bức tranh thêu thời trung cổ miêu tả các hiệp sĩ cầm giáo vào trận chiến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lance cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lance

Không có idiom phù hợp